Cáp RF HuberSuhner Sucoform 86 SM86/11SMA/11SMA, 50Ω, 18GHz
Cáp RF HuberSuhner Sucoform 86 SM86/11SMA/11SMA, 50Ω, 18GHz
Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Cáp RF Sucoform 86 với 02 đầu connector SMA 50Ω, 18GHz, HuberSuhner
Mechanical data
Cable Entry Centre Contact | soldered | |
Cable Entry Outer Contact | soldered | |
Dielectric Size | 2 | |
Electrical data
Impendance | 50 Ω | |
Interface Freq max | ≤ 18 GHz | |
Environmental and general data
Operating Temp min | -65 °C | |
Operating Temp max | 165 °C | |
Weight | 0.0022 kg | |
Number of Matings | 500 | |
Cable Retention Force | Value considers max. load without irreversible variations of specifications | 155 N |
Material data
2011/65/EC (RoHS) | compliant | |
Piece part | Base material | Plating |
---|---|---|
Centre Contact Material |
Copper Beryllium Alloy
|
Gold Plating (Nickel underplated) |
Outer Contact Material | Copper Beryllium Alloy | Gold Plating (Nickel underplated) |
Insulator Material | PFA / PTFE | |
Body Material | Copper Beryllium Alloy | Gold Plating (Nickel underplated) |
Coupling Nut Material | Bronze | Gold Plating (Nickel underplated) |
Gasket Material | VMQ (Silicone rubber) |
Suitable cable types
Cable 1 | EZ_86_TP_M17 | |
Cable 2 | SUCOFORM_86 | |
Cable 3 | MULTIFLEX_86 | |
Cable groups | For details contact your nearest HUBER+SUHNER representative | Y3 Y11 |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!