Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Độ Xé Rách Chuẩn Xác, Dễ Hiểu

25/Th07/2024 By User Admin 831 view
Mục Lục
Mục Lục

Kiểm tra độ bền xé rách là phương pháp thử nghiệm vật liệu phổ biến thường được sử dụng trong ngành dệt may để kiểm tra độ bền của vải và các loại sợi dệt. Trong bài viết này, hãy cùng Lidinco tìm hiểu các thông tin cơ bản nhất về phương pháp kiểm tra độ bền xé rách như định nghĩa, ứng dụng, thiết bị test cũng như phương pháp để cấu hình thử nghiệm một cách chính xác và hiệu quả

Từ các thông tin cơ bản này, Lidinco hy vọng bạn có thể những thông tin hữu ích để áp dụng vào công việc của mình. Nếu gặp khó khăn trong việc thử nghiệm độ bền xé rách bạn cũng có thể liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất

Kiểm tra độ bền xé là gì?

Kiểm tra độ bền xé rách là quy trình thử nghiệm cơ học được sử dụng để đo khả năng chống rách của vật liệu. Quy trình này bao gồm việc tác dụng một lực có độ lớn được kiểm soát lên mẫu vật, điểm tác dụng lực thường là nơi vết rách hoặc vết cắt đã được tạo ra từ trước, để đánh giá cách vật liệu hoạt động trong các điều kiện có thể dẫn đến rách. Bên cạnh đó, ta cũng có thể biết được lực cần thiết để tạo ra và lan truyền vết rách, cũng như cách thức vết rách phát triển, cung cấp những hiểu biết quan trọng về tính toàn vẹn về cấu trúc và độ bền của vật liệu.

Thử nghiệm xé thường được ứng dụng nhiều để kiểm tra vải, nhựa, giấy và các vật liệu mỏng khác. Dữ liệu thu được từ các thử nghiệm này rất quan trọng để hiểu được đặc tính của vật liệu trong nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, bao bì, dệt may và hàng không vũ trụ.

Tầm quan trọng của thử nghiệm độ bền xé

Kiểm tra độ bền xé đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật vật liệu vì nó cung cấp những thông tin cần thiết về khả năng chống rách, độ bền của vật liệu. Dưới đây là một số lí do tại sao phương pháp thử nghiệm này lại quan trọng

Hiểu được tính chất vật liệu: bài kiểm tra độ bền xé giúp mô tả cách mà mẫu vật liệu phản ứng với các lực có thể dẫn đến rách mẫu. Bằng cách hiểu khía cạnh này về hiệu suất của vật liệu, các nhà sản xuất có thể dự đoán cách vật liệu có thể hoạt động trong các ứng dụng thực tế khi có thể xảy ra hiện tượng rách.

Kiểm soát chất lượng: Trong các ngành công nghiệp như dệt may, đóng gói và ô tô, khả năng chống rách thường là một thông số chất lượng quan trọng. Kiểm tra độ rách cung cấp một phương pháp chuẩn hóa để đánh giá tính chất này, đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.

Thiết kế sản phẩm và lựa chọn vật liệu: Khi biết được khả năng chống rách của vật liệu, các kỹ sư và nhà thiết kế có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc sử dụng vật liệu nào trong các sản phẩm cụ thể. Điều này đảm bảo rằng các vật liệu phù hợp với ngoại lực tác động mà chúng có thể gặp phải trong quá trình sử dụng thực tế, giúp nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm.

Cân nhắc về an toàn: Trong một số ứng dụng, kiểm tra khả năng chống rách của vật liệu có liên quan trực tiếp đến sự an toàn. Ví dụ, trong dù hoặc túi khí, khả năng chống rách bị hỏng có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc. Bài kiểm tra này cung cấp cho bạn các dữ liệu cần thiết để đảm bảo rằng vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng này phù hợp với mục đích.

Tuân thủ chỉ tiêu, quy định: Nhiều ngành công nghiệp có các quy định cụ thể chi phối các đặc tính vật liệu. Thử nghiệm xé rách cho phép các nhà sản xuất chứng minh sự tuân thủ sản phẩm của mình theo các quy chuẩn quốc gia và quốc tế, đảm bảo chất lượng khi đến tay người dùng

Hiệu quả kinh tế: Việc lựa chọn vật liệu mà không hiểu đúng về đặc tính độ bền của chúng có thể dẫn đến sớm hư hỏng và lãng phí. Phương pháp kiểm tra này giúp giảm lãng phí vật liệu bằng cách hỗ trợ lựa chọn vật liệu phù hợp cho đúng ứng dụng, do đó tiết kiệm chi phí trong thời gian dài.

Niềm tin của người tiêu dùng: Các sản phẩm đã được thử nghiệm về khả năng chống lực xé rách và đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan có thể mang lại cho người tiêu dùng sự tin tưởng vào chất lượng và độ bền của chúng. Điều này có thể nâng cao uy tín và sự tin tưởng của thương hiệu.

Tác động môi trường: Bằng cách lựa chọn vật liệu phù hợp với mục đích sử dụng và do đó ít có khả năng hỏng hóc, các nhà sản xuất góp phần vào tính bền vững bằng cách giảm thiểu chất thải và nhu cầu thay thế.

Qua các lí do trên, có thể dễ dàng thấy được thử nghiệm xé không chỉ là một quy trình phòng thí nghiệm đơn giản; đó là một khía cạnh quan trọng của đặc tính vật liệu ảnh hưởng đến thiết kế, an toàn, tuân thủ và thậm chí là tác động kinh tế và môi trường của sản phẩm.

Nếu không có thử nghiệm giúp đo lường độ bền xé, sẽ có những thách thức đáng kể trong việc đảm bảo tính toàn vẹn, độ tin cậy và an toàn của nhiều sản phẩm mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

Ứng dụng của kiểm tra độ bền xé

Phát triển sản phẩm và lựa chọn vật liệu

  • Ứng dụng: Giúp lựa chọn vật liệu phù hợp trong giai đoạn thiết kế và phát triển.
  • Ngành công nghiệp: Ô tô, hàng không vũ trụ, hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, …

Kiểm soát và đảm bảo chất lượng

  • Ứng dụng : Đảm bảo vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật yêu cầu.
  • Ngành công nghiệp : Dệt may, nhựa, sản xuất cao su, điện tử, v.v.

Kiểm tra Pass/Fail

  • Ứng dụng : Phân tích các lỗi vật liệu để xác định nguyên nhân và ngăn ngừa các sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.
  • Ngành công nghiệp : Xây dựng, cơ sở hạ tầng, năng lượng, giao thông vận tải, v.v.

Ngành công nghiệp bao bì

  • Ứng dụng: Đánh giá khả năng chống rách của vật liệu đóng gói để đảm bảo khả năng bảo vệ sản phẩm.
  • Ngành công nghiệp: Thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, điện tử, hậu cần, v.v.

Ngành Dệt may

  • Ứng dụng: Đánh giá độ bền xé của vải, hỗ trợ thiết kế hàng may mặc và kiểm soát chất lượng.
  • Ngành công nghiệp: Quần áo, đồ thể thao, đồ bọc, mái che vải ngoài trời…

Ngành công nghiệp cao su và nhựa

  • Ứng dụng : Xác định đặc tính của chất đàn hồi và polyme cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Ngành công nghiệp : Lốp xe, phớt, miếng đệm, thiết bị y tế,…

Vải địa kỹ thuật và màng địa kỹ thuật

  • Ứng dụng : Phân tích khả năng chống rách trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng.
  • Ngành công nghiệp : Xây dựng đường bộ, bãi chôn lấp, kiểm soát xói mòn, chứa nước, v.v.

Ngành công nghiệp da

  • Ứng dụng : Đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm da.
  • Ngành công nghiệp : Giày dép, nội thất ô tô, phụ kiện thời trang,…

Nghiên cứu tác động môi trường

  • Ứng dụng : Đánh giá sự suy thoái và hao mòn của vật liệu trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • Ngành công nghiệp : Bảo vệ môi trường, nghiên cứu khả năng chống chịu thời tiết, v.v.

Thiết bị và dụng cụ y tế

  • Ứng dụng : Xác nhận tính toàn vẹn và hiệu suất của các vật liệu y tế như găng tay, màng và bao bì.
  • Ngành công nghiệp : Thiết bị y tế, chăm sóc sức khỏe, nha khoa, v.v.

Như bạn đã thấy, việc kiểm tra độ bền xé rách phục vụ được cho đa dạng ứng dụng, đa dạng ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù đảm bảo chất lượng và tuân thủ, thúc đẩy đổi mới trong thiết kế sản phẩm hay tăng cường tính an toàn và hiệu suất, kiểm tra độ rách cung cấp dữ liệu quan trọng hướng dẫn việc ra quyết định. 

Có những phương pháp kiểm tra độ bền xé nào

Kiểm tra xé rách đơn (Trouser Tear Test)

  • Hình dạng : thử nghiệm này bao gồm việc cắt mẫu vật thành hình dạng như một “chiếc quần”, tạo ra một vết rách nhỏ, sau đó kéo "2 ống quần" ra xa nhau để vết rách lan rộng. Tiêu chuẩn phù hợp: ASTM D1938 (cho nhựa), ISO 34-1 (cho cao su)
  • Vật liệu : Thường được sử dụng cho các vật liệu mềm dẻo như nhựa, cao su và vải.
  • Ứng dụng : Cung cấp thông tin về độ lớn lực cần thiết để làm rách một vết nứt có sẵn
kiem-tra-do-ben-xe-rach-nhua-vai

 

Kiểm tra xé rách đôi (Tongue Tear Test)

  • Hình dạng : Cắt một phần mẫu ở giữa thành hình dạng như “lưỡi” và kéo theo hai hướng để tạo ra vết rách. Tiêu chuẩn phù hợp: ASTM D2261 (đối với sản phẩm dệt may), ISO 13937-2 (đối với sản phẩm dệt may)
  • Vật liệu : Thích hợp cho vật liệu mềm dẻo và bán cứng.
  • Ứng dụng : Giúp đánh giá quá trình bắt đầu và lan truyền của vết rách
Tongue-Tear-Test


 

Mẫu rách cánh (Graves hoặc Winkelmann)

  • Hình dạng : Mẫu thử nghiệm được chuẩn bị theo hình chữ nhật cụ thể có khía và được kéo ra để đo lực tiếp tục xé. Các tiêu chuẩn cụ thể có thể khác nhau; thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác.
  • Vật liệu : Thường được sử dụng cho chất đàn hồi, nhựa dẻo và màng phim.
  • Ứng dụng : Đo độ bền xé trong điều kiện được kiểm soát, cung cấp kết quả nhất quán.
kiem-tra-do-ben-xe-rach

 

Mẫu rách hình thang (Trapezoidal Tear Test)

  • Hình dạng : Bao gồm việc cắt mẫu vật thành hình thang và kéo mẫu vật ra khỏi vùng khía để lan truyền vết rách. Tiêu chuẩn phù hợp: ASTM D5587 (đối với sản phẩm dệt may), ISO 9073-4 (đối với sản phẩm dệt may).
  • Chất liệu : Thường được sử dụng cho vải dệt và vật liệu dệt.
  • Ứng dụng : Hữu ích trong việc đánh giá khả năng chống rách theo các hướng khác nhau của vật liệu.

Kiểm tra độ bền xé Baumann (Baumann Tear Test)

  • Hình dạng : Thường được sử dụng cho vật liệu giấy và bìa cứng, trong đó cắt một đường ở giữa và dùng lực để làm rách lan rộng. Tiêu chuẩn phù hợp: TAPPI T414 (dành cho ngành giấy).
  • Chất liệu : Dùng cho da và các chất liệu tương tự.
  • Ứng dụng : Cung cấp thông tin chi tiết về độ bền xé và các đặc tính cụ thể của đồ da.

Kiểm tra độ bền xé Delft (Delft Tear Test)

  • Hình dạng : Được thiết kế riêng cho vải địa kỹ thuật, thử nghiệm này liên quan đến hình dạng mẫu vật cụ thể và phương pháp để đánh giá khả năng chống xé. Tiêu chuẩn phù hợp: ISO 9073-4 (cho vải địa kỹ thuật).
  • Vật liệu : Thích hợp cho vải địa kỹ thuật và các vật liệu liên quan.
  • Ứng dụng : Cho phép đánh giá độ bền xé của màng địa kỹ thuật và các vật liệu tương tự.

Có thể sử dụng các thử nghiệm khác nhau dựa trên vật liệu, ứng dụng và đặc tính cụ thể đang được đánh giá. Việc lựa chọn phương pháp thử độ rách thường phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày vật liệu, độ linh hoạt và bản chất của lực mà vật liệu dự kiến ​​sẽ gặp phải trong ứng dụng dự kiến ​​của nó trong tương lai.

Sử dụng máy kéo nén vạn năng kiểm tra độ xé rách

may-kiem-tra-do-ben-luc-keo-1-truc
may-kiem-tra-do-ben-luc-keo-2-truc
Dạng một cột đơn: dùng cho các bài thử nghiệm với tải nhỏ (vài kN)Dạng hai cột: dùng cho các thử nghiệm cần tải lớn (vài chục kN đến vài nghìn kN)
→ Xem thêm sản phẩm tại danh mục: Máy kéo nén vạn năng

 

Để thực hiện kiểm tra độ bền xé rách, bạn sẽ cần đến máy kiểm tra kéo nén vạn năng. Đây là dòng máy chuyên dụng để tác động các lực kéo nén lên mẫu để đánh giá các lực tác động 

 máy kiểm tra vật liệu hoặc máy kiểm tra độ bền kéo, là một thiết bị cực kỳ linh hoạt được sử dụng để tiến hành nhiều thử nghiệm cơ học khác nhau, bao gồm thử nghiệm xé rách. UTM bao gồm một số bộ phận và thành phần chính hoạt động hài hòa để cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán. Sau đây là phân tích chi tiết về các bộ phận và chức năng của chúng trong việc xác định thử nghiệm xé rách:

Khung Tải (Load Frame): Như đã đề cập ở trên, phần khung tải của máy kiểm tra lực kéo sẽ gồm 02 dạng chính là dạng một và hai cột tùy vào khả năng tải lực của thiết bị. Khung tải được làm bằng vật liệu chất lượng để cung cấp sự ổn định cần thiết trong quá trình thử nghiệm

Hệ thống tải (Load System): Hệ thống tải tác dụng lực lên mẫu vật. Nó có thể được điều khiển bằng hệ thống cơ điện, thủy lực hoặc servo-điện, tùy thuộc vào kiểu máy UTM và loại thử nghiệm được tiến hành.

Phần Mềm Thử Nghiệm (Software): Phần mềm sẽ cho phép người vận hành cấu hình phương pháp thử nghiệm, chỉ số thử nghiệm và xuất kết quả. Các hãng sản xuất uy tín sẽ cung cấp các giao diện thân thiện với người dùng để kiểm soát các thông số thử nghiệm và thu thập dữ liệu

Cảm biến lực (Load Cell): Cảm biến lực là một bộ chuyển đổi dùng để đo giá trị của lực tác dụng lên mẫu thử. Các cảm biến lực cao cấp có độ chính xác đến 1/1000 công suất của cảm biến lực 

Kẹp và Đồ Gá (Grips and Fixtures): Kẹp và các bộ gá mẫu được xem là một yếu tố quan trọng để cấu thành nên thử nghiệm, nó giúp cố định chắc chắn mẫu khi thực hiện kiểm tra. Với các bộ kẹp và gá mẫu phù hợp bạn có thể thực hiện nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau

Đo Biến Dạng (Strain Measurement): Một thiết bị khác cũng khá quan trọng đó chính là cảm biến và thiết bị đo độ biến dạng. Thiết bị đo này cho phép bạn xác định được độ biến dạng kéo dãn từ của mẫu gây ra do lực kéo từ máy kiểm tra lực từ đó có thể giúp phân tích mẫu dễ dàng

Hệ thống điều khiển: Đây có thể là loại máy tính rời hoặc máy tính tích hợp sẵn trên thiết bị, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Các dòng máy hiện đại sẽ có khả năng đáp ứng, xử lý dữ liệu, ghi lại dữ liệu nhanh chóng hơn

Quy trình kiểm tra độ bền xé bằng máy kéo nén

Tiến hành thử nghiệm rách bằng máy thử nghiệm vạn năng (UTM) là một quy trình có hệ thống đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận. Dưới đây là hướng dẫn từng bước về quy trình thực hiện thử nghiệm này

Chuẩn bị mẫu

  • Chuẩn bị vật liệu: Chọn vật liệu cần thử nghiệm và loại thử nghiệm rách (ví dụ: rách đơn, rách đơn… “để được đề cập ở trên”).
  • Cắt mẫu: Cắt mẫu theo kích thước và hình dạng yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể liên quan đến vật liệu và loại thử nghiệm.
  • Đánh dấu đường rách: Nếu cần, hãy đánh dấu đường rách hoặc vết khía ban đầu để đảm bảo tính nhất quán giữa các lần thử nghiệm.

Cấu hình máy kéo nén đa năng

  • Chọn kẹp và gá phù hợp: Sử dụng kẹp hoặc tay cầm phù hợp với vật liệu và loại thử nghiệm xé.
  • Thiết lập cảm biến lực: Chọn cảm biến lực có dải đo phù hợp với thí nghiệm dự kiến
  • Cấu hình máy đo độ giãn dài: Nếu bạn cần đo thông số này, hãy thiết lập máy đo độ giãn dài để đo độ dịch chuyển hoặc độ giãn dài của mẫu
  • Thiết lập điều kiện môi trường: Nếu cần thiết, hãy điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong buồng môi trường. Tốt nhất bạn sẽ cài đặt thông số môi trường theo yêu cầu của tiêu chuẩn đang kiểm tra như ISO hoặc ASTM

Hiệu chỉnh máy

  • Thực hiện hiệu chuẩn : Hiệu chuẩn thiết bị đo theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo phép đo chính xác.
  • Kiểm tra độ thẳng hàng : Kiểm tra độ thẳng hàng của tay cầm và cảm biến lực để tránh tải không đều.

Lắp mẫu vào máy

  • Cố định mẫu vật : Đặt mẫu vật vào tay cầm hoặc kẹp, lúc này cần đảm bảo mẫu được căn chỉnh đúng cách
  • Tải trước : Áp dụng một lượng tải trước nhỏ để loại bỏ độ chùng và đảm bảo tiếp xúc nhất quán.

Thiết lập tham số kiểm tra

  • Tải trọng và tốc độ dịch chuyển: Xác định tốc độ và hướng tải, theo các tiêu chuẩn quốc tế cần thử nghiệm
  • Giới hạn thử nghiệm : Đặt tiêu chí dừng, chẳng hạn như tải trọng tối đa, độ dịch chuyển hoặc năng lượng hấp thụ riêng.

Chạy thử nghiệm

  • Bắt đầu kiểm tra: Bắt đầu kiểm tra bằng nút ON/OFF trên bảng điều khiển hoặc phần mềm.
  • Theo dõi bài kiểm tra: Theo dõi tiến trình và đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác.
  • Ghi lại dữ liệu: UTM sẽ liên tục ghi lại lực, độ dịch chuyển và các dữ liệu liên quan khác.

Phân tích và báo cáo

  • Phân tích kết quả : Sử dụng phần mềm để phân tích dữ liệu đã ghi lại, trích xuất các đặc tính rách có liên quan.
  • Tạo báo cáo : Biên soạn kết quả thành báo cáo, bao gồm thông tin chi tiết về vật liệu, điều kiện thử nghiệm và kết quả quan sát được.

Đánh giá sau thử nghiệm

  • Kiểm tra mẫu : Kiểm tra mẫu bị rách để xem có bất kỳ hành vi hoặc chế độ hỏng hóc bất thường nào không.
  • Vệ sinh và bảo quản : Vệ sinh máy và bảo quản mẫu nếu cần có tham khảo sau này.

Thử nghiệm lặp lại

  • Lặp lại quy trình : tiến hành thử nghiệm lặp đi lặp lại nhiều lần để đảm bảo độ chính xác trung bình của phép đo

An toàn khi thực hiện

  • Đảm bảo an toàn : Trong suốt quá trình, hãy tuân thủ mọi hướng dẫn về an toàn, bao gồm xử lý đúng cách, dừng khẩn cấp và chức năng bảo vệ

Tiến hành thử nghiệm xé rách bằng máy thử nghiệm kéo nén vạn năng là một quy trình toàn diện đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết. Từ khâu chuẩn bị mẫu đến phân tích, mỗi bước phải được thực hiện chính xác và theo các tiêu chuẩn có liên quan. Việc tuân thủ phương pháp tiếp cận có hệ thống này đảm bảo rằng kết quả thử nghiệm độ bền xé rách là chính xác, có thể lặp lại và phản ánh đúng đặc tính chống rách thực sự của vật liệu. Việc lập tài liệu phù hợp và tuân thủ các giao thức an toàn sẽ nâng cao hơn nữa tính toàn vẹn và giá trị của quy trình thử nghiệm.

Các thông số đo được từ thử nghiệm

Dưới đây là tổng quan về các loại dữ liệu và thông tin có thể thu được thông qua kiểm tra độ bền xé:

Độ lớn lực xé

  • Định nghĩa : Lực cần thiết để tạo ra vết rách trên vật liệu.
  • Ứng dụng : Giúp xác định khả năng chống rách của vật liệu trong các ứng dụng thực tế.

Năng lượng hấp thụ

  • Định nghĩa : Năng lượng được vật liệu hấp thụ trong quá trình xé.
  • Ứng dụng : Cung cấp thông tin chi tiết về độ bền và khả năng hấp thụ năng lượng của vật liệu.

Khả năng chống rách

  • Định nghĩa : Thông số này đại diện cho khả năng chống lại sự phát triển của vết rách của vật liệu, thường được tính bằng lực xé trên một đơn vị độ dày.
  • Ứng dụng : Cần thiết trong việc đánh giá khả năng chịu lực xé rách của vật liệu khi chịu tải.

Độ giãn dài của vết rách

  • Định nghĩa : Độ biến dạng hoặc kéo dài của vật liệu tại điểm rách.
  • Ứng dụng : Giúp đánh giá độ dẻo và độ linh hoạt của vật liệu.

Lực khởi đầu

  • Định nghĩa : Độ lớn lực cần thiết để bắt đầu xé được mẫu, tính từ điểm rách ban đầu
  • Ứng dụng : Quan trọng trong việc hiểu được khả năng vật liệu dễ bị rách hoặc nứt ban đầu.

Tốc độ lan truyền vết rách

  • Định nghĩa : Tốc độ mà vết rách lan rộng khi chịu tác động của một lực xác định
  • Ứng dụng : Cung cấp thông tin về tốc độ lan rộng của vết rách trong điều kiện tải trọng cụ thể.

Đường ứng suất biến dạng

  • Định nghĩa : Biểu đồ thể hiện ứng suất so với độ biến dạng, thể hiện hành vi của vật liệu trong quá trình xé
  • Ứng dụng : Biểu diễn toàn diện phản ứng cơ học của vật liệu, bao gồm vùng đàn hồi và vùng dẻo.

Độ dày vật liệu

  • Định nghĩa : Độ dày của mẫu có thể ảnh hưởng đến khả năng chống rách.
  • Ứng dụng : Cần thiết để chuẩn hóa dữ liệu và so sánh khả năng chống rách giữa các vật liệu dày, mỏng khác nhau.

Ảnh hưởng điều kiện môi trường

  • Định nghĩa : Các điều kiện như nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình thử nghiệm.
  • Ứng dụng : Rất quan trọng để hiểu được hành vi của vật liệu trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Đánh giá trực quan

  • Định nghĩa : Đánh giá trực quan kiểu rách, chế độ hỏng hoặc bất kỳ bất thường nào.
  • Ứng dụng : Bổ sung những hiểu biết định tính bổ sung cho dữ liệu định lượng, nâng cao sự hiểu biết về hành vi vật chất.

Các thông số thu được này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan hơn về vật liệu mà bạn đang thử nghiệm, bao gồm khả năng chống rách ban đầu và khả năng lan truyền vết rách của vật liệu, đặc điểm hấp thụ năng lượng của vật liệu được thử nghiệm trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau

Các dữ liệu này là vô cùng quan trọng, giúp bạn chọn vật liệu cho ứng dụng của mình một cách chính xác qua đó nâng cao chất lượng thành phẩm

Các tiêu chuẩn kiểm tra độ bền xé

Kiểm tra độ xé rách được quản lý bởi nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia khác nhau. Do đó, khi chuẩn bị thử nghiệm cần phải xác định tiêu chuẩn cần đo là như thế nào để có thể chuận bị phép đo phù hợp

Thông thương việc kiểm tra độ bền xé rách sẽ tuân thủ theo các tiêu chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) và ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) bên dưới

Tiêu chuẩn ISO

  • ISO 34-1:2015: Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định độ bền xé rách – Phần 1. Ứng dụng: Áp dụng cho cao su lưu hóa và nhiệt dẻo.
  • ISO 9073-4:2019: Dệt may — Phương pháp thử cho vải không dệt — Phần 4: Xác định khả năng chống rách. Ứng dụng : Được sử dụng để đo khả năng chống rách của vải không dệt.
  • ISO 6383-2:1983: Nhựa – Màng và tấm – Xác định khả năng chống rách – Phần 2: Phương pháp Elmendorf. Ứng dụng: Được sử dụng để thử khả năng chống rách của màng và tấm nhựa bằng phương pháp Elmendorf.
  • ISO 13937-2:2000: Dệt may – Tính chất xé của vải – Phần 2: Xác định lực xé của mẫu thử hình quần. Ứng dụng: Áp dụng để xác định lực xé của vải bằng cách sử dụng mẫu thử hình quần.
  • ISO 4674-2:2016: Vải tráng cao su hoặc nhựa – Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp con lắc đạn đạo (Elmendorf). Ứng dụng: Được sử dụng cho vải tráng cao su hoặc nhựa, sử dụng phương pháp Elmendorf.

Tiêu chuẩn ASTM

  • ASTM D1004-13: Phương pháp thử tiêu chuẩn về khả năng chống rách (Graves Tear) của màng nhựa và tấm nhựa. Ứng dụng : Được sử dụng để xác định khả năng chống rách của màng nhựa và tấm nhựa.
  • ASTM D1424-09(2013)e1: Phương pháp thử tiêu chuẩn về độ bền xé của vải bằng thiết bị thả rơi (loại Elmendorf). Ứng dụng: Áp dụng cho vải, sử dụng thiết bị Elmendorf để xác định độ bền xé.
  • ASTM D1938-19: Phương pháp thử tiêu chuẩn về khả năng chống rách lan truyền (rách quần) của màng nhựa và tấm mỏng bằng phương pháp xé đơn. Ứng dụng: Thích hợp để đo khả năng chống rách lan truyền trong màng nhựa và tấm mỏng.
  • ASTM D624-00(2020): Phương pháp thử tiêu chuẩn về độ bền xé của cao su lưu hóa thông thường và chất đàn hồi nhiệt dẻo. Ứng dụng: Được sử dụng để xác định độ bền xé trong cao su lưu hóa và chất đàn hồi nhiệt dẻo.
  • ASTM D5734-16: Phương pháp thử tiêu chuẩn về cường độ cắt và bóc của mối hàn dung môi có màng địa kỹ thuật không gia cố. Ứng dụng: Áp dụng cho mối hàn dung môi có màng địa kỹ thuật không gia cố, bao gồm các thử nghiệm về cường độ cắt và bóc.

Các tiêu chuẩn này đại diện cho sự kết hợp của các phương pháp cụ thể và các kỹ thuật tổng quát để thực hiện thử nghiệm xé trên nhiều loại vật liệu, bao gồm cao su, nhựa, vải và các ứng dụng chuyên biệt. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thử nghiệm xé được tiến hành với độ chính xác, độ tin cậy và khả năng lặp lại, thúc đẩy khả năng so sánh quốc tế và sự tin tưởng vào kết quả

Hệ thống kiểm tra độ bền xé rách từ Ametek

Thiết bị thử nghiệm

Ametek mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn thiết bị phù hợp cho các yêu cầu kiểm tra chuyên biệt và mức chi phí đầu tư. Sao cho mọi chọn lựa của bạn đều đáng với mức chi phí bỏ ra. Với các dòng máy thử nghiệm kéo nén vạn năng Ametek có các sự lựa chọn giá rẻ làm việc thủ công đến các dòng sản phẩm tự động hóa giúp nâng cao hiệu suất làm việc

Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm tại danh mục: Máy kéo nén vạn năng

ametek-LSPlus-Series

Máy kéo nén vạn năng Ametek LSPlus Series

LSPlus Series là dòng máy thử nghiệm vật liệu phổ thông, có mức chi phí đầu tư phải chăng, dễ dàng tiếp cận, chất lượng ổn định, phù hợp cho hầu hết các thử nghiệm lực dưới 5kN độ tin cậy cao. Dòng sản phẩm nâng cấp của dòng máy LS Series

→ Xem chi tiết sản phẩm: Ametek LSPlus Series

may-kiem-tra-luc-ametek-ls-series.jpg

Máy kéo nén vạn năng Ametek LS Series

LSPlus Series là dòng máy thử nghiệm vật liệu phổ thông, có mức chi phí đầu tư phải chăng, dễ dàng tiếp cận, chất lượng ổn định, phù hợp cho hầu hết các thử nghiệm lực dưới 5kN độ tin cậy cao.

→ Xem chi tiết sản phẩm: Ametek LS Series

may-keo-nen-van-nang-ametek

Máy thử nghiệm kéo nén Ametek CS2Plus Series

CS2Plus Series là dòng máy thử nghiệm kỹ thuật số với chất lượng và độ chính xác cao, được tối ưu hóa cho các thử nghiệm sản xuất, công nghiệp cần làm việc với hiệu suất và độ chính xác lặp lại cao với khả năng thử nghiệm lên đến 5kN. Đây là dòng máy nâng cấp của sản phẩm CS Series

→ Xem chi tiết sản phẩm: Ametek LS Series

 

May-kiem-tra-luc-Ametek-CS2-Series.jpg

Máy thử nghiệm kéo nén Ametek CS2 Series

CS2 Series là dòng máy thử nghiệm kỹ thuật số với chất lượng và độ chính xác cao, được tối ưu hóa cho các thử nghiệm sản xuất, công nghiệp cần làm việc với hiệu suất và độ chính xác lặp lại cao với khả năng thử nghiệm lên đến 5kN. Đây là dòng máy nâng cấp của sản phẩm CS Series

→ Xem chi tiết sản phẩm: Ametek LS Series

Máy kiểm tra lực Ametek LD Series

Máy thử nghiệm kéo nén đa năng Ametek LD Series 100kN

Các dòng máy thử nghiệm hai cột cung cấp nhiều khả năng thử nghiệm vật liệu, với diện tích thử nghiệm lớn và khung có độ cứng cao. Các dòng máy kéo nén hai cột được thiết kế để đo phạm vi lực trung bình hoặc cao trên các vật liệu lớn, nơi cần độ chính xác cao. Các giá thử nghiệm hai cột có các mẫu lắp trên bàn và mẫu đặt trên sàn.

→ Xem chi tiết sản phẩm: Ametek LD Series

Liên hệ mua hàng và tư vấn

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG

Trụ sở chính: 487 Cộng Hòa, P. 15, Q. Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 028 3977 8269 / 028 3601 6797
Email: sales@lidinco.com

VP Bắc Ninh: 184 Bình Than, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh
Điện thoại: 0222 7300 180
Email: bn@lidinco.com

Hotline: 0906.988.447

VP Bắc Ninh: 184 Bình Than, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh
Điện thoại: 0222 7300 180
Email: bn@lidinco.com

Hotline: 0906.988.447