Đồng hồ đo lực căng hiển thị số DTMB (Digital Tension Meter)
Đồng hồ đo lực căng hiển thị số DTMB (Digital Tension Meter)
-
Độ chính xác:
-
Ứng dụng đo lực:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Độ chính xác: ± 0.5% Full Scale, ± 1 digit (10 - 90% of Full Scale) ± 3.0% Full Scale, ± 1 digit
Tần số đo: 16 m/sec
Độ lệch của con lăn: 0.2 mm (maximum)
Công xuất quá tải: 200% of Full Scale
Màn hình: 4-Digit LCD, 12 mm high
Bộ nhớ: Last, maximum, minimum and peak
Hiệu chuẩn: ± 7 steps, 1.5% per step
Pin: 4 pin 1.5 V AA (included)
Tốc độ tối đa: 2000 m/min
Trọng lượng: 1.43 lbs. (650 g)
Nhiệt độ: 32 to 132 °F (0 to 45 °C)
Thiết bị đo lực căng DTMB
Đồng hồ đo lực căng , lực kéo, độ căng dây nhập khẩu chính hãng từ Đức với màn hình LCD hiển thị số , kết quả đo độ chuẩn xác cao . Nhỏ gọn, năng lượng pin, dễ dàng đo và di chuyển.
Features
- Precision Strain Gauge Sensing for Highest Accuracy
A precision strain-gauge sensing system accurately measures the force on the middle sensing roller. This is converted into a highly accurate tension measurement using proprietary calibration formulas which correct for material diameters, rigidities, gravity and other critical parameters. - Thickness Compensator Automatically Adjusts Calibration
The microprocessor automatically fine-tunes the calibration to correct for different material diameters permitting a single DTMB or DTMX to be used on a wide range of process materials without sacrificing precision or accuracy. - Field Adjustment for Fine Tuning of the Calibration
Increase or decrease the displayed readings in 1.5% increments or select Special Calibration (SP). - High-Speed Measurement Captures Max, Min & Peak Tension Values
Tensions are sampled 62 times per second and averaged over a user selected interval of 0.5, 1, 2 or 4 seconds. The maximum, minimum and peak values are stored for recall to the display. - Precision V-Grooved Rollers for Line Speeds Up to 5,000 m/min
Ball-bearing mounted, V-grooved rollers are hard coated aluminum for speeds up to 2,000 m/min. Optional High-Speed Rollers (U) are offered for 5,000 m/min. Hardened steel, ceramic and plastic rollers are also available. - Rugged Aluminum Housing For Long-Term Durability
Die-cast aluminum housing and surface-mount electronics insure trouble free operation in the toughest environments.
Tension Ranges
Model | Range | Outer Roller Spacing c:c | Application Guidelines (Textiles) | Application Guidelines (Wire) |
---|---|---|---|---|
DTMB-200 | 0.1-200.0 g | 38 mm | 1000 Denier | 0.15 mm (max) |
DTMB-500 | 0.1-500.0 g | 38 mm | 0.05-0.25mm | 0.05-0.25 mm |
DTMB-1K | 50 - 1000 g | 38 mm | 0.10 - 0.40 mm | .10 - 0.25 mm |
DTMB-2K | 200 - 2000 g | 38 mm | 0.30 - 0.70 mm | 0.30 - 0.70 mm |
DTMB-2.5KB | 250 - 2500 g | 100 mm | 0.30 - 0.70 mm | 0.30 - 0.70 mm |
DTMB-5KB | 500 - 5000 g | 100 mm | 0.50 - 1.20 mm | 0.40 - 1.00 mm |
DTMB-10KB | 1.00 - 10.00 kg | 100 mm | 0.70 - 1.40 mm | 0.70 - 1.20 mm |
DTMBL-20KB* | 2.00 - 20.00 kg | 200 mm | 1.00 - 2.00 mm | 1.50 - 1.70 mm |
DTMBL-50KB* | 5.00 - 50.00 kg | 200 mm | 1.50 - 3.00 mm | 1.70 - 3.00 mm |
1. Application Guidelines for Textiles refer specifically to nylon monofilament.
2. Application Guidelines for Wire refer to soft annealed copper wire
3. DTMB models are calibrated with monofilaments only. If customer sample varies greatly in diameter or rigidity, special calibration with customer sample is recommended.
4. Calibration in ounces/pounds and cN/daN is optionally available.
Dimensions
Calibration
Model | Tension Range g | Factory Calibration Material PA*** | Material thickness compensator |
DTMB-200 | 0.1 - 200.0 | 0.12 mm Ø | |
DTMB-500 | 0.1 - 500.0 | 0.12 + 0.20 mm Ø | Built-In |
DTMB-1K | 50 - 1000 | 0.20 + 0.40 mm Ø | Built-In |
DTMB-2K | 200 - 2000 | 0.40 + 0.70 mm Ø | Built-In |
DTMB-2.5KB | 250 - 2500 | 0.40 + 0.70 mm Ø | Built-In |
DTMB-5KB | 500 - 5000 | 0.60 + 1.20 mm Ø | Built-In |
DTMB-10KB | 1.00 - 10.00 kg | 0.80 + 1.40 mm Ø | Built-In |
DTMBL-20KB | 2.00 - 20.00 kg | 1.20 + 1.80 mm Ø | |
DTMBL-50KB | 5.00 - 50.00 kg | steel rope 1.5mm Ø (7x7x0.2) | |
*** Suitable for 95% of applications | |||
Calibration to customized material: If process material differs significantly from the factory calibration material in diameter, rigidity or shape, special calibration using customer supplied samples is recommended. For this purpose a material sample of about 5 m should be supplied. |
Complete Kit
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!