Thiết bị đo LCR TongHui TH2816A/TH2816B 200kHz
Thiết bị đo LCR TongHui TH2816A/TH2816B 200kHz
-
Loại máy:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Model: TH2816A l TH2816
Thông số đo: |Z|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ
Độ chính xác:
TH2816A: 0.05%
TH2816B: 0.1%
Mạch tương đương: Series and Parallel
Chức năng toán học: Deviation and Percent Deviation
Chế độ chọn dải: Auto, Hold
Trigger Mode: Internal, Manual, External and Bus
Tốc độ đo: Slow: 1.5meas/sec Med: 10meas/sec Fast: 30meas/sec
Chức năng chỉnh sửa: Open, Short and Load corrections
Measurement Terminal: 5 terminals
Tỷ lệ trung bình: 1—255, chỉ TH2816A
Delay Time: 0—60sec , with step of 1ms
List Sweep: List sweep for up to 4 frequencies, signal levels and DC bias levels
Display Mode:
Giới thiệu thiết bị đo LCR TH2816A/TH2816B
TH2816A và TH2816B là hai dòng máy đo LCR phổ thông đến từ thương hiệu Tonghui với mức giá rẻ. Dải kiểm tra của hai thiết bị này có thể lên đến 200kHz với độ chính xác lần lượt là 0.05% (TH2816A) và 0.1% (TH2816B), đồng hồ hiển thị 6 chữ số cho khả năng làm việc hiệu quả hơn
Các cổng giao tiếp đa dạng như Handler, GPIB, RS232C giúp dễ dàng dàng xây dựng hệ thống kiểm tra linh kiện tự động. TH2816A và TH2816B phù hợp cho nhiều ứng từ sửa chữa cơ bản, giáo dục và nghiên cứu
Đặc điểm nổi bật thiết bị đo LCR TH2816ATH2816B
■ Màn hình LCD 240 × 64
■ Giao diện với người dùng, thao tác dễ dàng
■ TH2816A: Hơn 12.000 điểm tần số khả dụng từ 50Hz đến 200kHz
■ TH2816B: 37 điểm tần số điển hình
■ Cấp điện áp lập trình 10mVrms đến 2.0Vrms
■ Độ ổn đinh jvà độ chính xác cao
■ Độ phân giải đọc 6 chữ số
■ Tốc độ kiểm tra lên đến 30 phép đo / giây
■ Chức năng hiệu chỉnh tải chính xác
■ Có thể lựa chọn trở kháng ra của nguồn tín hiệu: 30Ω, 100Ω
■ Chức năng điều khiển trực tiếp bias source DC TH1773 / TH1775
■ Chức năng sweep tối đa 4 tần số, cường độ tính hiệu và DC bias
■ Chế độ hiển thị trực tiếp, Δ ABS và%
■ Bộ nhớ cho phép cài đặt 12 bước điều khiển
■ Bộ so sánh tích hợp, 10 bins và bin counter (TH2816A / B)
■ Chức năng kiểm tra tín hiệu monitor
■ Chức năng khóa phím
■ Giao diện xử lý
■ RS-232C và giao diện GPIB tùy chọn
Ứng dụng
■ Linh kiện thụ động: Đánh giá các thông số trở kháng cho tụ điện, cuộn cảm, điện trở, thiết bị áp điện, máy biến áp, chip..
■ Các loại linh kiện khác: Đánh giá trở kháng của mạch in, rơ le, công tắc, cáp, pin..
Thông số kỹ thuật
Model | TH2816A | TH2816B | ||
Chức năng đo lường | |||
Thông số đo1 | |Z|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ | ||
Độ chính xác | TH2816A: 0.05% TH2816B: 0.1% | ||
Mạch tương đương | Series and Parallel | ||
Chức năng toán học | Deviation and Percent Deviation | ||
Chế độ chọn dải | Auto, Hold | ||
Trigger Mode | Internal, Manual, External and Bus | ||
Tốc độ đo | Slow: 1.5meas/sec Med: 10meas/sec Fast: 30meas/sec | ||
Chức năng chỉnh sửa | Open, Short and Load corrections | ||
Measurement Terminal | 5 terminals | ||
Tỷ lệ trung bình | 1—255, chỉ TH2816A | ||
Delay Time | 0—60sec , with step of 1ms | ||
List Sweep | List sweep for up to 4 frequencies, signal levels and DC bias levels | ||
Display Mode | Direct, ΔABS, Δ%, V/I( V/I monitor), Bin number and bin counter | ||
Display | 240×64 dot-matrix LCD display, 6-digit resolution | ||
Kiểm tra tín hiệu | |||
Tần số tín hiệu | 50Hz, 60Hz, 80Hz, 100Hz, 120Hz, 150Hz, 200Hz, 250Hz, 300Hz, 400Hz, 500Hz, 600Hz, 800Hz, 1kHz, 1.2kHz, 1.5kHz, 2kHz, 2.5kHz, 3kHz, 4kHz, 5kHz, 6kHz, 8kHz, 10kHz, 12kHz, 15kHz, 20kHz, 25kHz, 30kHz, 40kHz, 50kHz, 60kHz, 80kHz, 100kHz, 120kHz, 150kHz, 200kHz, 37 points | ||
Trở kháng đầu ra | 30Ω , 100Ω | ||
Cường độ kiểm tra | 10mVrms to 2.0Vrms, bước 10mV | ||
θ(RAD) | -3.14159 — 3.14159 | ||
Δ% | -999.999% — 999.999% | ||
Tính năng khác | |||
Chức năng so sánh | Bins(BIN1 to BIN9 , OUT of bins), and additional AUX bin | ||
Bộ nhớ | Control settings memory for store/recall | ||
Kết nối | RS-232C, HANDLER, GPIB (Optional) | ||
Dải đo | |||
|Z|, R,X | 0.00001Ω — 99.9999MΩ | ||
C | 0.00001pF — 999.999mF | ||
L | 0.00001μH — 9.99999kH | ||
G,B | 0.00001μS — 999.999S | ||
D | 0.00001 — 9.99999 | ||
Q | 0.00001 — 99999.9 | ||
θ(DEG) | -179.999º — 179.999º |
Standard | |||||
Accessories name | Model | ||||
TH26005A | |||||
TH26010 | |||||
TH26011AS |
Optional | |||||
Accessories name | Model |
Phụ kiện
Accessories name | Model | |
Four-end Fixture | TH26005A | |
Short circuit | TH26010 | |
Box patch test cable | TH26009B | |
Box patch test cable | TH26009B | |
Magnetic ring fixture | TH26008A | |
Box patch test cable | TH26029B |
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!