Nguồn xoay chiều một pha Twintex APS-5000A, 350VA
Nguồn xoay chiều một pha Twintex APS-5000A, 350VA
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Phân loại nguồn AC:
-
Điện áp AC đầu ra:
-
Dòng điện AC đầu ra:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Giới thiệu Nguồn xoay chiều một pha Twintex APS-5000A, 350VA
Nguồn xoay chiều một pha Twintex APS-5000A, điện áp điều chỉnh từ 0 VAC ~ 240VAC, công suất 350VA.
Tính năng chính
★Điều chỉnh full range ngõ ra: mức thấp 1~120V, mức cao 1~240V, độ phân giải 0.1V
★ Tần số ngõ ra: 45-250Hz
★ Chế độ thiết lập nhanh ngõ ra cho 110V/220V và 50Hz/60Hz
★ có chức năng lock giá trị
★ Ba ô nhớ cho thiết lập giá trị điện áp và tần số
★ Núm xoay cho phép điều chỉnh không giới hạn về tần số và điện áp, bước chỉnh tối thiểu 0.001
★ Khả năng chịu quá tải tốt, quá tải 300% trong vòng 2s
★ Chịu được quá dòng gấp 1.5 lần trong vòng 0.1s
★ Thời gian đáp ứng nhỏ hơn 20ms cho tải 100% và không tải
★ Hiển thị led độ chính xác cao với 5 chữ số
★ Với chức năng khởi động soft-start, thiết lập thời gian tăng điện áp (0~99.999s), để tránh thiệt hại của quá trình tăng dòng tải trong khởi động
★ Bảo vệ quá dòng, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch
★ Giao tiếp RS232
Thông số kỹ thuật:
Model | APS-5000A | APS-51005 | APS-5101 | APS-5102 | APS-5103 | APS-5105 | |
Capacity | 350VA | 500VA | 1KVA | 2KVA | 3KVA | 5KVA | |
Circuit mode | IGBT/SPWM | ||||||
Input | 1φ2W, 110V/220V±10%, 47-63Hz | ||||||
Output | |||||||
Phase | 1φ2W | ||||||
Voltage | Low 1.0V-150.0V / High 150.1V-300.0V, AUTO | ||||||
Frequency | 45-250Hz, step 0.1Hz | ||||||
Max. current | L=120V | 3A | 4.2A | 8.4A | 16.8A | 25A | 42A |
H-240V | 1.5A | 2.1A | 4.2A | 8.4A | 12.5A | 21A | |
Load regulation | ≤1% | ||||||
Line regulation | ≤1% | ||||||
Harmonic distortion | ≤2% (resistive load, L=120V, H=240V) | ||||||
Frequency stability | ≤0.01% | ||||||
Crest factor | 1.41±0.10 | ||||||
Efficiency | ≥75% | ||||||
Response time | Max. 20ms | ||||||
Frequency resolution | 0.01Hz | ||||||
Voltage resolution | 0.01V | ||||||
Current resolution | 0.001A | 0.0001A | 0.001A | ||||
Power resolution | 4 digits LED, resolution 0.001W /0.001kW | ||||||
Power factor resolution | 3 digits LED, resolution 0.01 | ||||||
Measuring accuracy | Voltage | ±0.5%full scale +5 digit | |||||
Current | ±0.5%full scale +5 digit | ||||||
Frequency | ±0.01%full scale +5 digit | ||||||
Power | ±0.5%full scale +5 digit | ||||||
Setting accuracy | Voltage | ±1%full scale | |||||
Frequency | ±0.1%full scale | ||||||
Communication interface | RS232 | ||||||
Preset function | Preset output voltage, output frequency | ||||||
Fast key function | Fast key for 110V, 220V, 50Hz, 60Hz | ||||||
Alarm function | Audible and visual alarm once protective device activated; display error code on LED | ||||||
Protection | Fast-response circuit to detect over current, over load, over temperature and short circuit; Output will be shut down in protection mode. | ||||||
Cooling | Cooling fan | ||||||
Operation environment | 0℃-40℃, ≤90% RH(Non-condensing), Altitude: 2000 feet | ||||||
Weight (kg) | 13.5 | 20 | 25 | 30 | 50 | 80 |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!