Máy hàn cáp quang OP-WILL PFS103
Giá: Liên hệ
-
Thời gian hàn:
-
Đường kính sợi lớn nhất:
-
Đường kính sợi nhỏ nhất:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Máy hàn cáp quang, Model PFS103, SM, MM, DS, NZ-DS(G655), EDF
Sử dụng trong truyền tín hiệu quang, thiết kế cáp quang và bảo trì cáp quang, dễ dàng sử dụng và phát hiện điểm đứt gãy
Highlights
- Reversible monitor with control panel on each side
- Color LCD monitor 200 magnification
- Compact & Light weight
- Large capacity internal battery
- Max. wind velocity of 15m/s
- 8 Sec. splice time, 30 Sec. tube-heat time
- Simultaneous X and Y views
- SYSTEM TEST ensures the best working condition
- User programmable
- Auto check fiber end face
- Auto calibrate parameters
- Store 8000 groups of splice results
- Multiple language options
- Core Alignment
Applications
Mainly applied to the operators, engineering companies, enterprises and institutions of the optical fiber cable line engineering construction, the line maintenance, emergency repair and production test of fiber optic devices and research teaching scientific research institutes.
Applicable fibers | SM, MM, DS, NZ-DS(G655), EDF |
Cladding diameter | 100 to 150um |
Coating diameter | 100 to 1000um |
Fiber cleaved length | 8-22mm |
Splicing mode | Auto & Manual |
Average splice loss | 0.02dB(SM)、0.01dB(MM)、0.04dB(DS)、0.04dB(NZDS) |
Return loss | ≥60dB |
Tension test | 2.0N(200gf)(Standard) |
Protection sleeve length | 20mm, 40mm, 60mm |
Language | English, Chinese, Korean, Russian, Spanish, Portuguese, German, French |
Interface | RS232 interface & video outputAC adaptor:85~260V input voltage |
Environment conditions: | -25~+50℃ (operation temperature), 0~95%RH (humidity), 0~5000m (altitude) |
Storage environment | -40~ +80℃ (temperature) , 0~95%RH (humidity) |
Power supply | Internal battery: 12V voltage, 10Ah, than 200 times of continuous splices and heatsDC adaptor:12V voltage,optional multipurpose external battery |
Dimensions/Weight | 170(D)×170(W)×140(H)mm/3.3KG |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!