Máy kiểm tra lỗi bảng mạch AOI Vitrox V510i XXL
Máy kiểm tra lỗi bảng mạch AOI Vitrox V510i XXL
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
XXL
Kích thước PCB tối thiểu: 50x50mm (2”x2”)
Kích thước PCB tối đa: 620x690mm (24.4”x27.2”)
Độ dày PCB: 0.5mm-15mm (0.02”-0.6”)
XXL FDL
Kích thước PCB tối thiểu: 50x50mm (2”x2”)
Kích thước PCB tối đa:
DL Equal: 620x325mm (24.4”x12.8”)
Single Lane: 620x600mm (24.4”x23.6”)
Độ dày PCB: 0.5mm-8mm (0.02”-0.3”)
Giới thiệu máy AOI Vitrox V510i XXL
Máy AOI kiểm tra Board mạch tự động Vitrox V510i XXL
V510i XXL là giải pháp mạnh mẽ cho việc kiểm tra lỗi linh kiện SMT, cung cấp khả năng kiểm tra 3D mạnh mẽ phù hợp cho các công ty sản xuất linh kiện, các nhà sản xuất thiết bị điện...
Tính năng đặc điểm
Ánh sáng 3D
Cấu trúc đèn LED màu đa sắc cung cấp các tùy chọn hình ảnh phong phú. Cơ sơ dữ liệu, thuật toán đa dạng cho nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau. Tích hợp máy chiếu thu nhỏ với khả năng xử lý tốc độ cao, độ phân giải cao và giảm biến dạng chi tiết với ống kính telecentric hiện đại
Các máy chiếu được tích hợp module 3D chiếu sáng mô hình từ nhiều hướng khác nhau giúp khả năng quan sát tối ưu hơn đến mọi ngóc ngách. (V510 Optimus 3D AOI đang sử dụng phương pháp phân tích giai đoạn dịch chuyển pha đa tần số (PSP) tốc độ cao)
Máy kiểm tra lỗi bảng mạc V510i sử dụng đồng thời kiểm tra 2D + 3D để hiệu quả kiểm tra được cao nhất
Biểu đồ lập trình rõ ràng
Thông tin sản phẩm máy AOI Vitrox V510i XXL
V510i Optimus 3D AOI hỗ trợ các định dạng đầu vào đa dạng, ví dụ: nhập NDF, nhập SMT và các định dạng khác. Trình hiển thị bảng mới cho phép người dùng xem đồ họa dưới dạng vector với kích thước thực tế. Bên cạnh đó, thế hệ 3D cho phép người dùng tạo bất kỳ định hướng nào của bảng
XXL | XXL FDL | |
Kích thước PCB tối thiểu | 50x50mm (2”x2”) | 50x50mm (2”x2”) |
Kích thước PCB tối đa | 620x690mm (24.4”x27.2”) | DL Equal: 620x325mm (24.4”x12.8”) Single Lane: 620x600mm (24.4”x23.6”) |
Nâng cấp chiều dài PCB (Option) | 960x690mm (37.8”x27.2”) | DL Equal: 960x325mm (37.8”x12.8”) Single Lane: 960x600mm (37.8”x23.6”) |
Độ dày PCB | 0.5mm-15mm (0.02”-0.6”) | 0.5mm-8mm (0.02”-0.3”) |
Trọng lượng PCB tối đa | 7kg (6.6lb) | 7kg (6.6lb) |
Nâng cấp trọng lượng PCB | 15kg (33.0lb) | N/A |
Độ hở | ||
Mặt trên của PCB | 50mm (2”) | 50mm (2”) |
Mặt dưới của PCB | 70mm (2.76”) | 70mm (2.76”) |
Cạnh bảng | 3.5mm (0.14”) | 3.5mm (0.14”) |
Bù cong tối đa | ±5mm (0.2") | ±5mm (0.2") |
Chiều cao vận chuyển | 856mm - 965mm (33.7”x38”) | 856mm - 965mm (33.7”x38”) |
Hiệu suất hệ thống | ||
Chức năng kiểm tra 2D | Missing, Offset, Skewed, Polarity, Billboard, Tombstone, Lifted/Bent Leads, Excess/Insufficient Solder, Overturn, Bridging, Wrong Part (OCV Marking), Pin Through Hole (Solderability & Pin Detection) | |
Chức năng kiểm tra 3D | Package Coplanarity, Lifted Lead (Height Measurement), Foreign Material Detection, Polarity Dimple Measurement | |
Độ chính xác chiều cao (Dựa trên Jig hiệu chuẩn Vitrox) | ±2µm | |
Phần cứng hệ thống | 2D | 3D |
Kích thước máy ảnh và FOV | 4MP Camera Link Camera: 38.5x38.5mm @ 19μm resolution 12MP Camera Link Camera: 39x52mm @ 13μm resolution | 4MP Camera Link Camera: 40x40mm @ 20μm resolution 12MP CoaXPress Camera: 60x45mm @ 15μm resolution |
Độ phân giải quang học | 4MP: Scalable resolution from 21μm to 8μm for 01005 inspection 12MP : 13 μm telecentric lens Option: 15 μm telecentric len | 4MP: 20μm telecentric lens Option: 15μm, 11μm telecentric lens 12MP : 13/15μm telecentric lens |
Tốc độ kiểm tra | 4MP @ 19μm resolution: 40-55cm²/sec 12MP @ 13μm resolution: 45-60cm²/sec | 4MP @ 20μm resolution: 22-37cm²/sec 12MP @ 15μm resolution: 45-60cm²/sec |
Công nghệ 3D | Phase Shift Profilometry’s (PSP) Methodology with 4-way projectors | |
Module chiếu sáng | Multiple Color, Multiple Angle, Multiple Segment LED Lighting Head, Auto Calibration | Concurrent Lighting Module |
Thông số kỹ thuật cài đặt | ||
Chiều rộng | 1410mm (4.6ft) | |
Độ sâu | 1500mm (4.9 ft) | |
Chiều cao | 2128mm (7.0ft) | |
Trọng lượng | ~1350 kgs | |
Nguồn cấp | 100-120 V, 16A/200-240V, 8A Single Phase | |
Yêu cầu khí nén | 0.6 Mpa/85 psi |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!