Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II / Fluke 28 II
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II / Fluke 28 II
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Điện áp DC: Phạm vi 0,1 mV đến 1000 V
Chính xác 27-II: 0,1 % +1
28-II: 0,05 % + 1
Điện áp AC: Phạm vi 0,1 mV đến 1000 V
Chính xác 27-II: 0,5 % +3
28-II: 0,7 % +4
Dòng điện DC: Phạm vi 0,1 μA đến 10 A
Chính xác 27-II: 0,2 % + 4
28-II: 0,2 % + 4
Điện dung: 1 nF đến 9999 μF
Tần số: 0,5 Hz đến 199,99 kHz
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 ii / Fluke 28 ii
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II / Fluke 28 II, sản xuất trên dây chuyền thiết bị hiện đại của Mỹ. Fluke luôn mang đến cho người sử dụng độ an tâm tối đa về độ chính xác cao trong các phép đo. Bên cạnh đó, Fluke 27 II và Fluke 28 II còn được trang bị thêm khả năng chống nước và bụi bẩn chuẩn IP 67. Đây là dòng đồng hồ đo điện cầm tay nên có của các nhân viên kỹ thuật điện,
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chống nước, bụi bẩn chuẩn IP 67
- Vỏ bảo vệ chắc chắn, chịu được va đập khi thả ở độ cao 3m
- Độ phân giải lên đến 20.000 count (28 II)
- True RMS (28II)
- Thời lượng pin lên đến 800 giờ
- Đo AC và DC lên đến 1000V
- Đo đén 10A ( chịu được 20A trong 30s)
- Đo tần số lên đến 200 kHz
- Đo dải điện áp AC mở rộng: 15 Hz - 20 kHz (28 II) / 40 Hz - 30 kHz (27II)
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Thông số kỹ thuật
Accuracy specifications | |||||
DC voltage |
| ||||
AC voltage |
| ||||
DC current |
| ||||
AC current |
| ||||
Resistance |
| ||||
Display counts |
| ||||
Capacitance |
| ||||
Frequency |
| ||||
Temperature |
| ||||
Low pass filter (Measurement on VSD’s) |
| ||||
Compliance |
| ||||
IP rating |
| ||||
Power |
| ||||
Battery life |
|
General specifications | |||||||||||||||||
Display |
| ||||||||||||||||
Data storage |
| ||||||||||||||||
Other features |
| ||||||||||||||||
Warranty and protection |
|
Phụ kiện
- Pin
- Vỏ bọc chống va đập
- Dây đo
- Dây đo nhiệt độ
- Kẹp cá sấu
- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng anh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!