Đồng hồ vạn năng Fluke 179
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: ±(0.09% + 2) / 0.1 mV / 1000 V
ACV: ±(1.0% + 3)) / 0.1 mV / 1000 V
DCA: ±(1.0% + 3) / 0.01 mA / 10 A
ACA: ±(1.5% + 3) / 0.01 mA / 10 A
Điện trở: ±(0.9% + 1) / 0.1 Ω / 50 MΩ
Tụ điện; ±(1.2% + 2) / 1 nF / 10,000 µF
Tần số: ±(0.1% + 1)/ 0.01 Hz / 100 kHz
Loại pin: Alkaline ~200 hours typical, without backlight
Kích thước: 43 x 90 x 185 mm
Khối lượng: 420g
Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 179
Fluke 179 thuộc dòng đồng hồ đo điện đa dụng, được tích hợp tính năng đo True RMS và đầy đủ các tính năng khác với độ chính xác cao và tốc độ nhanh là một bản nâng cấp của đồng hồ đo điện Fluke 177. Fluke 179 sẽ đáp ứng đầy đủ mọi tính năng và giúp bạn nhanh chóng giải quyết các sự cố về điện.
Đặc điểm nổi bật
- Đo dòng điện và điện dung hiệu dụng thực
- Sai số cơ bản 0.09%
- Độ phân giải 6000 count
- Màn hình điện tử có khả năng hiện cột Analog và đèn nền
- Có khả năng chỉnh tay hoặc tự động
- Đo tần số và điện dung
- Đo điện trở, tính thông mạch, đi-ốt
- Ghi lại giữ liệu Min-Max-Average
- Vỏ cứng giúp thiết bị bền, tránh rơi vỡ
- Đạt chuẩn an toàn CAT III 1000V
- Tốc độ đo nhanh gấp đôi các thiết bị thông thường
- Trang bị thêm tính năng đo nhiệt độ
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Thông số kỹ thuật - Specifications | ||
Voltage DC | Accuracy1 | ±(0.09% + 2) |
Max. resolution | 0.1 mV | |
Maximum | 1000 V | |
Voltage AC | Accuracy1 | ±(1.0% + 3) |
Max. resolution | 0.1 mV | |
Maximum | 1000 V | |
Current DC | Accuracy1 | ±(1.0% + 3) |
Max. resolution | 0.01 mA | |
Maximum | 10 A | |
Current AC | Accuracy1 | ±(1.5% + 3) |
Max. resolution | 0.01 mA | |
Maximum | 10 A | |
Resistance | Accuracy1 | ±(0.9% + 1) |
Max. resolution | 0.1 Ω | |
Maximum | 50 MΩ | |
Capacitance | Accuracy1 | ±(1.2% + 2) |
Max. resolution | 1 nF | |
Maximum | 10,000 µF | |
Frequency | Accuracy1 | ±(0.1% + 1) |
Max. resolution | 0.01 Hz | |
Maximum | 100 kHz | |
Temperature | Accuracy1 | ±(1.0% + 10) |
Max. resolution | 0.1°C | |
Range | -40°C / 400°C | |
1. Accuracies are best accuracies for each function | ||
Environmental Specifications | ||
Operating temperature | -10°C to +50°C | |
Storage temperature | -30°C to +60°C | |
Humidity (without condensation) | 0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 50°C) | |
Safety Specifications | ||
Overvoltage category | EN 61010–1 to 1000 V CAT III EN 61010–1 to 600 V CAT IV | |
Agency approvals | UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending | |
Mechanical and General Specifications | ||
Size | 43 x 90 x 185 mm | |
Weight | 420 g | |
Warranty | Lifetime | |
Battery life | Alkaline ~200 hours typical, without backlight |
Phụ kiện
- Pin 9V
- Probe đo nhiệt độ
- Dây đo
- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng anh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!