Máy cấp nguồn đa năng Twintex TP-3010, 30V/10A
Máy cấp nguồn đa năng Twintex TP-3010, 30V/10A
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ cấp nguồn:
-
Điện áp đầu ra:
-
Dòng điện đầu ra:
- 1 sản phẩm đang có sẵn
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Hoạt động điện áp không đổi:
Ổn định dòng: ≤0.01%+5mV
Ổn định tải: ≤0.02%+5mV
Độ gợn và nhiễu(5Hz~1MHz): ≤3mVrms
Hoạt động dòng điện không đổi:
Ổn định dòng: ≤0.2%+3mA
Ổn định tải: ≤0.2%+3mA(I>3A); ≤0.2%+5mA (I>3A); ≤0.2%+15mA (I≥10A)
Độ gợn và nhiễu(5Hz~1MHz): ≤3mArms (I≤3A); ≤10mArms (I>3A)
Hiển thị:
Độ chính xác: Điện áp thực và đầu ra hiện tại: ±(1% reading+2 digits)
Cài đặt trước điện áp và dòng điện: ±(1% reading+8 digits)
Thông số chung:
Môi trường hoạt động: 0℃~40℃, ≤80%RH
Môi trường lưu trữ: -10℃~70℃, ≤70%RH
Nguồn điện: AC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz
Phụ kiện: Dây nguồn x1, Hướng dẫn vận hành x1
Giới thiệu máy cấp nguồn đa năng Twintex TP-3010
- Các dòng máy cấp nguồn đa năng thuộc series TP3000 của Twintex là dòng nguồn tuyến tính với 1 kênh ngõ ra, công suất 300W. Cung cấp đầu ra ổn định không bị sụt áp, sụt dòng trong quá trình sử dụng giúp khả năng làm việc ổn định hơn
- TP-3010 với khả năng điều chỉnh điện áp đầu ra từ 0 đến 30V, dòng điện từ 0 đến 10A phù hợp cho nhiều công việc kiểm tra, sửa chữa, nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm, trung tâm bảo trì thiết bị điện tử, các mục đích giáo dục và đào tạo
- Ngoài ra, độ bền cao và thiết kế chắc chắn củng giúp cho TP-3010 trở thành dòng máy cấp nguồn được nhiều khách hàng quan tâm và lựa chọn
Ứng dụng của máy cấp nguồn tuyến tính TP-3010
Vì là bộ nguồn tuyến tính với độ ổn định cao nên TP-3010 phù hợp cho nhiều ứng dụng từ cơ bản đến những ứng dụng đòi hỏi sự ổn định khắt khe ở đâu ra như
- Sửa chữa điện thoại, máy tính
- Sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, khuếch đại công suất âm
- Mạ điện phân
- Sử dụng trong cách mạch logic
- Khuếch đại công suất đẩy kéo
Vì sao máy cấp nguồn đa năng 30V-10A Twintex lại đắt hơn những sản phẩm khác? 1 . Thương hiệu Đài Loan đảm sự an tâm cho khách hàng |
Với nhu cầu làm việc cao hơn bạn nên tham khảo thêm hai model sau ? TP1305EC : Máy cấp nguồn với ngõ ra điều chỉnh 0 ~ 30V | 0 ~ 5A ? TP2305TK: Máy cấp nguồn với ba ngõ ra | Hai ngõ điều chỉnh 0 ~ 30V, 0 ~ 5A | Một ngõ cố định 5V/3A |
Đặc điểm nổi bật máy cấp nguồn đa năng TP-3010
- Số ngõ ra: 01 ngõ ra điều chỉnh 0~30V/0~10A
- Tự động chuyển đổi giữa CC và CV
- Hoạt động với điện áp và dòng điện liên tục
- Nhiễu và nhiễu tia thấp, nhiệt độ ổn định
- Có nút nhấn On/Off để xuất dòng điện ra
- Hiệu suất cao, độ nhạy cao
- Bảo vệ quá dòng
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
- Có màn hình hiển thị giá trị điện áp và dòng điện.
Thông số kỹ thuật
Model | TP-3010 | TP-6005 | |
Ngõ ra | 0~30V/0~10A | 0~60V/0~5A | |
Điện áp | |||
Line regulation | ≤0.01%+5mV | ||
Load regulation | ≤0.02%+5mV | ||
Ripple & Noise | ≤2mVrms | ||
Dòng điện | |||
Line regulation | ≤0.2%+3mA | ||
Load regulation | ≤0.2%+10mA | ||
Hiển thị | |||
Điện áp | 3 digits LED display | ||
Dòng điện | 3 digits LED display | ||
Độ phân giải | 100mV/10mA | ||
Độ chính xác | Điện áp | ±(0.5% reading+2digits) | |
Dòng điện | ±(1% reading+2digits) | ||
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá tải, bảo vệ chống phân cực | ||
Nguồn cấp | AC110V, AC220V or AC110V/220V±10%, 50/60Hz | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~40℃, ≤80%RH | ||
Nhiệt độ bảo quản | -10℃~70℃, ≤70%RH | ||
Phụ kiện | Power cord x1, Operation manual x1, Test lead x1 | ||
Kích thước | 260Wx160Hx370D mm | ||
Trọng lượng | 10kg |
Phụ kiện
Phụ kiện theo máy
- HDSD
- Dây nguồn
Phụ kiện mua rời
Ảnh sản phẩm | Mã sản phẩm | Mô tả | Mã sản phẩm phù hợp |
TL-103 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-104 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-105 | Dây dẫn, đầu Y sang cá sấu Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-106 | Dây dẫn, đầu Y sang cá sấu Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-107 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-108 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-109 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối (chuẩn châu Âu) Dòng điện tối đa 3A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-110 | Dây dẫn, đầu cá sấu sang bắp chuối (chuẩn châu Âu) Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-111 | Dây nối đất, bắp chuối sang bắp chuối Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E | |
TL-112 | Dây dẫn, bắp chuối sang bắp chuối (chuẩn chậu Âu) Dòng điện tối đa 10A, dài 100cm | TPM/TP1000EC/TP1000C/TP1000/TP20 00E/TP2000K/TP2000/TP2000TK/TP200 0N/TP2000PU/TP3303/TP3300U/TP3300 D/TP3300E |
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!