Máy cấp nguồn đa năng Twintex TP1305EC, 0~30V/0~5A
2,350,000 ₫
Chương trình khuyến mãi:![]() ![]() |
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
- Phụ kiện
Mô tả
Mô tả máy cấp nguồn TP1305EC
Máy cấp nguồn DC Twintex TP1305EC với một ngõ ra, điện áp điều chỉnh tự do từ 0 ~ 30V, dòng điện điều chỉnh tự do từ 0 ~ 5A
Hoạt động với nguyên lý tuyến tính (có cuộn biến áp bên trong) TP1305EC có độ bền rất cao, khả năng hoạt động vô cùng bền bỉ ổn định, gợn nhiễu thấp. Bộ thông số kỹ thuật cơ bản, đáp ứng hầu hết mọi ứng dụng phổ thông, đi kèm với chế độ bảo hành dài hạn đảm bảo sự an tâm khi sử dụng
Máy cấp nguồn DC TP1305EC đã trở thành sản phẩm hàng đầu cho các công việc sửa chữa cá nhân, trong giáo dục và ngay cả trong các cơ sở sản xuất điện tử lớn. Bộ nguồn đa năng này được nhận được đánh giá rất tốt từ các anh em kỹ thuật trong rất nhiều năm kể từ khi Lidinco phân phối Twintex tại Việt Nam và luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng
Ứng dụng của máy cấp nguồn tuyến tính TP1305EC
Vì là bộ nguồn tuyến tính với độ ổn định cao nên TP1305EC phù hợp cho nhiều ứng dụng từ cơ bản đến những ứng dụng đòi hỏi sự ổn định khắt khe ở đâu ra như
– Sửa chữa điện thoại, máy tính
– Sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, khuếch đại công suất âm
– Mạ điện phân
– Sử dụng trong cách mạch logic
– Khuếch đại công suất đẩy kéo
Vì sao máy cấp nguồn đa năng 30V-5A Twintex lại đắt hơn những sản phẩm khác? 1. Thương hiệu Đài Loan đảm sự an tâm cho khách hàng |
Với nhu cầu làm việc cao hơn bạn nên tham khảo thêm hai model sau 👉 TP3010: Máy cấp nguồn với ngõ ra điều chỉnh 0 ~ 30V | 0 ~ 10A 👉 TP2305TK: Máy cấp nguồn với ba ngõ ra | Hai ngõ điều chỉnh 0 ~ 30V, 0 ~ 5A | Một ngõ cố định 5V/3A |
Các tính năng của bộ nguồn đa năng điều chỉnh TP1305EC
- Số ngõ ra: 01 ngõ ra điều chỉnh 0~30V/0~5A x2
- Hoạt động với điện áp và dòng điện liên tục
- Nhiễu và nhiễu tia thấp, nhiệt độ ổn định
- Hiệu suất cao, độ nhạy cao
- Bảo vệ quá tải, phân cực ngược
- Có màn hình hiển thị giá trị điện áp và dòng điện.
Thông số kỹ thuật
Ổn định áp | ||
Chính xác tải | ≤0.02%+5mV | |
Chính xác dòng | ≤0.02%+5mV (I>3A), ≤0.01%+3mV (I≤3A) | |
Nhiễu | ≤2mV rms | |
Hệ số nhiệt | ≤300ppm/℃ | |
Thời gian phục hồi | ≤100us (50% load change, minimum load 0.5A) | |
Ổn định dòng | ||
Chính xác tải | ≤0.2%+3mA | |
Chính xác dòng | ≤0.2%+3mA | |
Hệ số nhiệt | ≤500ppm/℃ | |
Màn hình | ||
Hiển thị | 3 digits LED display | |
Độ phân giải | 100mV/10mA | |
Độ chính xác | Điện áp | ±(0.5% reading+2digits) |
Dòng điện | ±(0.1% reading+2digits) | |
Bảo vệ | Bảo vệ quá tải và bảo vệ chống phân cực | |
Nguồn | AC110V/220V ±10% 50/60Hz | |
Nhiệt độ môi trường | 0℃~40℃, <80% | |
Nhiệt độ bảo quản | -10℃~70℃, <80% |
Thông tin bổ sung
Hãng SX | Twintex |
---|
Constant voltage Operation | ||
Load regulation | ≤0.02%+5mV | |
Line regulation | ≤0.02%+5mV (I>3A), ≤0.01%+3mV (I≤3A) | |
Ripple & Noise | ≤2mV rms | |
Temperature co-efficient | ≤300ppm/℃ | |
Recovery time | ≤100us (50% load change, minimum load 0.5A) | |
Constant current operation | ||
Load regulation | ≤0.2%+3mA | |
Line regulation | ≤0.2%+3mA | |
Temperature co-efficient | ≤500ppm/℃ | |
Display | ||
Meter | 3 digits LED display | |
Resolution | 100mV/10mA | |
Accuracy | Voltage | ±(0.5% reading+2digits) |
Current | ±(0.1% reading+2digits) | |
Protection | Over load and reverse polarity protections | |
Power source | AC110V/220V ±10% selectable, 50/60Hz | |
Operating environment | 0℃~40℃, <80% | |
Storage environment | -10℃~70℃, <80% |
![]() |