Đồng hồ vạn năng True RMS Twintex TM287
Đồng hồ vạn năng True RMS Twintex TM287
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 600mV/6V/60V/600V/1000V | ±(0.5%+3)
ACV (TRMS): 6V/60/600/750V | ±(1.0%+10)
VSD-V (TRMS): 6V/60/600/750V | ±(2.0%+10)
DCA: 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.0%+3)
ACA (TRMS): 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.2%+20)
Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/30MΩ | ±(0.8%+3)
Tụ điện: 40nF/ 400nF/4uF/40uF/400uF/2000uF | ±(2.5%+5)
Tần số: 10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/100kHz/1MHz/30MHz | ±(0.5%+4)
Giới thiệu đồng hồ vạn năng số cầm tay Twintex TM-287
Với thiết kế đơn giản nhưng chắc chắn, tính năng đa dạng, dải đo rộng, độ chính xác cao Twintex TM-287 là một trong những đồng hồ vạn năng phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay và phù hợp cho nhiều ứng dụng từ sửa chửa cơ bản, giáo dục, đến kiểm tra trực tiếp tại các nhà máy
Đặc điểm nổi bật của đồng hồ vạn năng số cầm tay Twintex TM-287
- Màn hình hiển thị số với độ chính xác cao
- Đo được nhiều đại lượng với dải đo rộng
- Nhiều thang đo
- Có chế độ tự động chuyển thang đo
- Có âm báo.
- Sử dụng pin AAA, dễ thay pin
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng.
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Thông số kỹ thuật đồng hồ vom TM-287
Chức năng đo | Dải đo | Độ chính xác |
DCV | 600mV/6V/60V/600V/1000V | ±(0.5%+3) |
ACV (TRMS) | 6V/60/600/750V | ±(1.0%+10) |
VSD-V (TRMS) | 6V/60/600/750V | ±(2.0%+10) |
DCA | 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.0%+3) |
ACA (TRMS) | 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.2%+20) |
Điện trở | 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/30MΩ | ±(0.8%+3) |
Tụ điện | 40nF/ 400nF/4uF/40uF/400uF/2000uF | ±(2.5%+5) |
Tần số | 10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/100kHz/1MHz/30MHz | ±(0.5%+4) |
Nhiệt độ | 0℃~1000℃ | ±(0.8%+4) |
0℉~1832℉ | ±(0.8%+5) | |
Special function | ||
VSD test | √ | |
True RMS | √ | |
Kiểm tra Đi ốt | √ | |
hFE | √ | |
Analog bar | √ |
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất.
Phụ kiện
- Que đo
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin
- Đầu dò nhiệt độ
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!