Attenuators 2 Watts Huber&Suhner, DC-4GHz, 1-30dB, 50 Ohm, BNC M to F
Attenuators 2 Watts Huber&Suhner, DC-4GHz, 1-30dB, 50 Ohm, BNC M to F
Mã:
N/A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Đang có sẵn: Vui lòng liên hệ
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, Bắc Ninh, Việt Nam
-
Tư vấn kĩ thuật
Miễn phí
-
Miễn phí vận chuyển
Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Low power attenuators 2 Watts, DC-4GHz, 1-30dB, 50 Ohm, BNC Type,
Electrical Data
| Nominal Impedance1 | BNC plug (male) | 50 Ω |
| Nominal Impedance2 | BNC jack (female) | 50 Ω |
| Nominal Attenuation | 1 dB | |
| Average power | To 30 °C ambient temperature. Linearly derated to 0 W at 130 °C ambient temperature. | 2 W |
| Peak power | During max. 5 µs. (duty cycle 0.05 %) | 500 W |
| Power coefficient | 0.0010 | |
| Temperature coefficient | 0.0001 | |
| Frequency range Frame |
0 ... 4 GHz |
|
| Atten Deviation Frame | ± 0.50 dB | |
| VSWR Frame | ≥ 1.20 | |
| Return Loss Frame | < 20.80 | |
| Detail values | |||
|---|---|---|---|
| Frequency Range 1 | 0 ... 2 GHz | ||
| VSWR Range 1 | ≥ 1.10 | ||
| Atten Deviation Range 1 | ± 0.30 dB | ||
| Return Loss Range 1 | < 26.40 | ||
| Frequency Range 2 | 2 ... 4 GHz | ||
| VSWR Range 2 | ≥ 1.10 | ||
| Atten Deviation Range 2 | ± 0.50 dB | ||
| Return Loss Range 2 | < 20.80 | ||
Mechanical data
| No information available |
Environmental and general data
| Operating Temp. Range | -55 ... 130 °C | |
| Weight | 0.0250 kg | |
Material data
| 2011/65/EC (RoHS) | compliant | |
| 2002/96/EC (WEEE) | no special marking needed | |
BNC plug (male) - Interface
| Piece part | Base material | Plating |
|---|---|---|
| Product is Lead-Free Soldered | yes | |
| Centre Contact |
Copper Beryllium Alloy |
Gold Plating |
| Outer Contact | Brass | |
| Insulator Material1 | PFA / PTFE | |
| Body | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
| Coupling nut | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
| Gasket Material1 Con1 | VMQ (Silicone rubber) |
BNC jack (female) - Interface
| Piece part | Base material | Plating |
|---|---|---|
| Product is Lead-Free Soldered | yes | |
| Centre Contact |
Copper Beryllium Alloy |
Gold Plating |
| Outer Contact | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
| Insulator Material2 | PFA / PTFE | |
| Body | Brass | SUCOPLATE (R) Plating |
Tests
| No information available |
Packaging Units
| Item type | Item number | Packaging details | |
|---|---|---|---|
| 6801.01.A | 22641542 | Single |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
