Thiết Bị Quét Kem Hàn Neoden FP2636 (Framed Stencils)
Thiết Bị Quét Kem Hàn Neoden FP2636 (Framed Stencils)
Mã:
FP2636-framed version
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
-
Kích thước PCB (Max):
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
- Kích thước PCB tối đa: 280×380mm
- Kích thước PCB tối thiểu: /
- Kích thước làm việc: 260×360mm
- Kích thước khung quét: 500×400mm
- Tốc độ quét: Labor control
- Độ dày PCB: 0-20mm
- Chiều cao: 190mm
- Độ lặp lại: ±0.01mm
- Góc xoay tối đa: ±15°
- Chế độ vị trí: Outside/Reference Hole
- Điều chỉnh trục
- Trục X: ±15mm
- Trục Y: ±15mm
- Trục Z: ±15mm
- Kích thước chốt định vị: 1mm/1.5mm/2.0mm/2.5mm/3mm
- Kích thước thiết bị: 660×470×245mm
- Trọng lượng: 11kg
- Trọng lượng kiện hàng: 13kg
Giới thiệu Thiết Bị Quét Kem Hàn Neoden FP2636 (Framed Stencils)
Thiết bị quét kem hàn NEODEN FP2636 dành cho miếng stencil có khung (framed stencils) hỗ trợ bạn đơn giản hóa công đoạn quét kem hàn lên bảng mạch in PCB.
Thông số kỹ thuật
FP2636 (frameless stencils) | FP2636 (framed stencil) | |
Max PCB Size: | 280×380mm | 280×380mm |
Min PCB Size: | 10×5mm | / |
Screen Stencil Size: | 260×360mm | 260×360mm |
Frame Size | / | 500×400mm |
Printing Speed: | Labor control | Labor control |
PCB Thickness: | 0-20mm | 0.5-10mm |
Platform Height: | 190mm | 190mm |
Repeatability: | ±0.01mm | ±0.01mm |
Max Rotation Angle: | ±15° | ±15° |
Positioning Mode: | Outside/Reference Hole | Outside/Reference Hole |
Fine Adjustment Range: | Z-axis ±15mm | Z-axis ±15mm |
X-axis ±15mm | X-axis ±15mm | |
Y-axis ±15mm | Y-axis ±15mm | |
Positioning Pin Size: | 1mm/1.5mm/2.0mm/2.5mm/3mm | 1mm/1.5mm/2.0mm/2.5mm/3mm |
Dimensions: | 660×470×245mm | 660×470×245mm |
Net Weight: | 12Kg | 11kg |
Gross Weight: | 14Kg | 13kg |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!