Phân tích mạng vector 8GHz

Phân tích mạng vector 8GHz

Mã:
LA-19-13-03
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

 

Giới Thiệu Máy Phân Tích Mạng Vector 8GHz, LA 19-13-03 

Overview:LA19-13-02 

- 300 kHz to 8GHz Operation

- 120 dB dynamic range

- 200µs per point sweep speed

- Access to internal receivers

- Fully featured signal generator mode

- Small footprint

 

The LA19-13-03 is our latest PC-driven Vector Network Analyser. It provides great flexibility, fast speed and wide dynamic range. It is useful for measuring a wide range of devices from 300 kHz to 8 GHz with 10 Hz resolution. By means of external links on the front panel, the internal couplers can be bypassed for direct access to the internal receivers. This flexibility allows, for example, high power amplifier measurements to be carried out using an external booster amplifier and couplers. It is housed in a small lightweight package making it very portable. 
The user interface control software provides many useful features including memory functions, limit lines, de-embedding, time-domain and reference plane extension. Also, utilities such as measurement of power at the 1 dB gain compression point as a function of frequency are provided. Support for third party tools such as VEE and LabView is by means of  DLL libraries.The optional 3.5mm calibration kits use Rosenberger calibration standards and are supplied with measured load data resulting in excellent kit performance.
 

 

Receiver Characteristics
Measurement bandwidth20 kHz, 2 kHz, 1 kHz, 200 Hz, 100 Hz, 20 Hz, 10 Hz 
Average displayed noise floor, dB below the test signal level [S21 calibration, BW set to 20Hz, 16 averages] 

Band                     Typical                   Max 0.3 MHz – 10 MHz        -110                    -100 10 MHz – 6 GHz           -124                     -110 

6 GHz – 8 GHz           -115                     -100

Average displayed noise floor, dB below the test signal level [S21 calibration BW set to 20kHz, no averaging] Band                   Typical                   Max 10 MHz – 6 GHz           -84                        -80 6 GHz – 8 GHz            -80                       -76 
Dynamic range (dB)1 [S21 calibration, BW set to 20Hz, 16 averages] See graph
Temperature stability [typical, after S21 calibration] 0.025 dB/°C
Trace noise (mdBrms) [Full band, test level set to +6dBm, using a 401 point sweep] 

Bandwidth            Typical                   Max 2 kHz                     1                           3 10 kHz                     3                           5 

20 kHz                     15                        20

 

 

 

 

 

ModelFrequency Range (MHz)Dynamic Range (dB)Other Features
LA19-13-030.3 - 8192120ref plane extension, P1dB, AM-PM, TDR, triggered sweep, CW (time) sweep
    

Phụ kiện

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng GW Instek GDM-9060

Liên hệ

Giải pháp kiểm tra tiếng ồn cho máy lạnh

Liên hệ

Giải pháp kiểm tra tiếng ồn động cơ tủ lạnh

Liên hệ

Giải pháp kiểm tra tiếng ồn động cơ máy giặt

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: