Máy phát tín hiệu Siglent SSG5040X-V 4GHz IQ mode

Máy phát tín hiệu Siglent SSG5040X-V 4GHz IQ mode

Mã:
SSG5040X-V
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Tần số phát:
  • Nhiễu pha:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dải tần số: CW MODE 9 kHz – 4 GHz; IQ MODE 10 MHz – 4 GHz

Độ phân giải biên độ: 0.01 dB

Nhiễu pha: -120 dBc/Hz @1 GHz, offset 20 kHz (typ.)

Module i/Q ngõ ra:

Harmonics: CW mod, 1 MHz f 6 GHz, Level +13 dBm / < -30 dBc

Sub harmonics: CW mod, 1 MHz f 6 GHz, offset 10 kHz Level +13 dBm / < -48 dBc

Non-harmonics: CW mod, offset 10 kHz, Level +13 dBm 1 MHz f 4 GHz / < -65 dBc

Nhiễu pha SSB: f=100 MHz / < -122 dBc/Hz (typ.)

Hiển thị: TFT LCD, RGB (800 x 480) Màn hình cảm ứng điện dung 5inch

Kích thước: (W × H × D) = 338 × 113 × 369mm

Trọng lượng: Chứa bảng điều chế IQ 5.3 kg

Giới thiệu máy phát tín hiệu SSG5040X       

SSG5040X-V là model máy phát tín hiệu mới nhất của Siglent nằm trong Series SSG5000X. Thiết bị cho phép phát tín hiệu analog và cả tín hiệu vector cho phép phát tín hiệu với dải tần từ 9kHz đến 4GHz. Với bộ thông số kỹ thuật vượt trội kèm theo nhiều chức năng kiểm tra như độ nhiễu phổ, băng thông rộng, EVM, ngõ ra công suất, ngoài ra nó củng được tích hợp các băng tần RF quan trọng nhất cho truyền thông không dây và kỹ thuật số đây trở thành bộ thiết bị tối ưu cho công việc của bạn    

Siglent SSG5040X-V được tích hợp IQ mode là thiết bị lý tưởng cho R&D, giáo dục và sản xuất    

Đặc điểm nổi bật máy phát tín hiệu       

- Tần số tối đa 4GHz     
- Độ phân giải cài đặt 0.001Hz     
- Công suất ngõ ra tối đa +26dBm (typ.)     
- Nhiễu pha: -120 dBc/Hz @ 1GHz, 20 kHz offset (typ.)    
- Các tệp dạng sóng tiêu chuẩn cho truyền thông kỹ thuật số 5G-NR, LTE, WCDMA, WLAN, Blue-tooth, CDMA    
- Chế độ tùy chỉnh nội bộ tạo các tín hiệu IQ phổ biến như QAM, FSK, ASK, MSK    
- Analog differential I/Q outputs    
- Đầu vào I/Q analog    
- Màn hình cảm ứng điện dung TFT 5 inch, chuột và bàn phím    
- Điều khiển từ xa thông qua trình duyệt web trên PC hoặc điện thoại    
- Công giao tiếp cơ bản: USB Host, USB devices (USB TMC), LAN (VXI-11, Socket, Telnet)    
- Giao tiếp tùy chọn: GPIB    
- Cung cấp chế độ điều chế analog AM, FM, PM với các nguồn tín hiệu trong ngoài Int + Ext     
- Tích hợp chức năng phát xung đơn, xung kép, mạch xungz (Opt)     
- Mô-đun điều chế IQ nội bộ với băng thông 150MHz    

Thông số kỹ thuật       

Tần số    
Tần số    SSG5040X     
SSG5060X     
SSG5040X-V     
SSG5060X-V    
CW Mode 9kHz- 4GHz    
CW MODE 9 kHz- 6GHz     
CW MODE 9kHz- 4GHz IQ MODE 10MHz- 4GHz     
CW MODE 9kHz- 6GHz IQ MODE 10MHz- 6GHz    
Độ phần giải tần số    0.001 Hz    
Cài đặt thời gian    <5 ms (typ.), ALC ON     
<10 ms (typ.), ALC OFF (S&H)    
Độ phân giải cài đặt phase offset    0.1º    
Dải tần    
Dải    Khoảng tần số    N    
1    9 kHz ≤ f ≤ 1 MHz    0.25    
2    1 MHz ≤ f ≤ 250 MHz    0.5    
3    250 MHz ≤ f ≤ 500 MHz    0.125    
4    500 MHz ≤ f ≤ 1000 MHz    0.25    
5    1000 MHz ≤ f ≤ 2000 MHz    0.5    
6    2000 MHz ≤ f ≤ 4000 MHz    1    
7    4000 MHz ≤ f ≤ 6000 MHz    2    
N là một yếu tố được sử dụng để giúp xác định các thông số kỹ thuật trong tài liệu    
Tham chiếu tần số    
Tham chiếu tần số    10.000000 MHz    Option 10M_OCXO_L    
Độ chính xác hiệu chuẩn đầu tiên    <0.2 ppm    ±100 ppb    
Độ ổn định nhiệt độ    < 1 ppm/year, 0ºC ~ 50ºC    ±1 ppb, 0ºC ~ 50ºC    
Tỷ lệ lão hóa tần số    < 0.5 ppm/năm đầu, 3.0 ppm/20 năm    50 ppb/ year    
Tần số quét    
Sweep type     Bước tần số (bước) tuyến tính hoặc logarit     
Sweep range    Đầy đủ dải tần số     
Sweep shape    Triangle, saw-tooth     
Sweep mode    Single, continuous     
Step spacing    Tuyến tính hoặc logarit     
Số lượng điểm    Step sweep     
List sweep    
2-65535     
2-500    
Dwell time range    10ms - 100s     
Dwell time setting resolution    0.1ms     
Nguồn Trigger    Auto, phím điều chỉnh, Connector ngoài, bus     
Trig slope    Positive, negative when trigger source in external     

Phụ kiện

Máy phân tích mạng vector Siglent SNA6122A

Liên hệ

Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4306X

23.715.000đ

Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4121X

19.380.000đ

Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4323X

16.830.000đ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: