Máy phân tích phổ Siglent SSA5085A 26.5GHz
Máy phân tích phổ Siglent SSA5085A 26.5GHz
-
Nhiễu pha:
-
Tần số phân tích:
-
DANL:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
-
Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
-
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dải tần số: SSA5083A: 9 kHz ~ 26.5 GHz
Độ phân giải băng thông: 1 Hz ~10 MHz
DANL: -165 dBm / Hz
Nhiễu pha SSB: <-105 dBc/Hz
Phân tích băng thông: 40 MHz
Độ phân giải tần số: 1 tần số Hz
Đo lường nâng cao (lựa chọn): CHP, ACPR, OBW, CNR, Sóng hài, TOI, Màn hình
Phân tích điều chế (opt.): AM, FM, ASK, FSK, MSK, PSK, QAM
Giao diện truyền thông: Mạng LAN, Thiết bị USB, Máy chủ USB (USB-GPIB)
Khả năng điều khiển từ xa: SCPI / Labview / IVI dựa trên USB-TMC / VXI-11 / Socket / Telnet / I-MAX, Trình duyệt web, Phần mềm Easy Spectrum, File Explorer
Hiển thị: TFT LCD, 1200 ×800, màn hình cảm ứng đa điểm điện dung 12,1 inch
Giới thiệu máy phân tích phổ Siglent SSA5085A
Máy phân tích phổ SIGLENT SSA5085A là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để cho việc phân tích phổ RF và tín hiệu phức tạp. Với khả năng phân tích phổ thời gian thực, máy phân tích phổ SSA5000A có thể cung cấp hiển thị dữ liệu đa chiều và các chế độ kích hoạt (triggering) nâng cao để giải quyết các thách thức về phổ RF hiện đại, như đo công suất kênh, tần số nhảy (hopping frequency), xung đột kênh và nhiễu phổ.
Đặc điểm của máy phân tích phổ SSA5083A
- Dải tần số máy phân tích phổ từ 9 kHz đến 13.6 GHz/26.5 GHz
- Displayed Average Noise Level - DANL: -165 dBm/Hz (Điển hình)
- Nhiễu pha SSB (SSB Phase Noise): -105 dBc/Hz @ 1 GHz, độ lệch 10 kHz (Điển hình)
- Băng thông phân tích phổ thời gian thực: 25 MHz/40 MHz
- 100% POI (Probability of Intercept - Xác suất chặn) 7.20 μs, Dải động 60 dB, Đa chế độ xem cho Mật độ (Density), Phổ đồ (Spectrogram) và Công suất theo thời gian (PvT - Power vs. Time)
- Đo công suất kênh, ACPR (Adjacent Channel Power Ratio - Tỷ lệ công suất kênh lân cận), OBW (Occupied Bandwidth - Băng thông chiếm dụng), Sóng hài (Harmonic), TOI (Third-Order Intercept - Điểm chặn bậc ba) và các phép đo khác.
- Analog Modulation Analysis and Vector Digital Modulation Analysis
- Màn hình cảm ứng đa điểm 12.1 inch, đầu ra HDMI
- Điều khiển từ xa bằng trình duyệt web trên PC và thiết bị đầu cuối di động và thao tác với tệp.
Phụ kiện
- USB Cable
- Power cord
- Wireless Mouse
- SSA5000A Quick Start
- 2.92F-2.92F-40A

-
Nhiễu pha:
-
Tần số phân tích:
-
DANL:
Máy phân tích phổ Siglent SSA5085A 26.5GHz

-
Nhiễu pha:
-
Tần số phân tích:
-
DANL:
Máy phân tích phổ Siglent SSA5083A 13,6GHz

-
Tần số phân tích:
-
DANL:
-
Nhiễu pha:
Máy phân tích phổ tín hiệu UXA Keysight N9042B 2Hz-50GHz

-
Tần số phân tích:
-
DANL:
-
Nhiễu pha:
Máy phân tích phổ PXA Keysight N9032B 2Hz-26.5GHz

-
Số ngõ cấp nguồn:
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Dòng điện đầu ra (Max):
Nguồn một chiều (DC) Siglent SPD3303X 3CH/32V/3A

-
Băng thông:
-
Số kênh đo:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
Máy hiện sóng Siglent SDS7604A H12

-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Chữ số hiển thị:
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Siglent SDM4065A-SC

-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Chữ số hiển thị:
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Siglent SDM4065A

-
Dòng điện đầu ra (Max):
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ ra:
Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4306X 4CH

-
Dòng điện đầu ra (Max):
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ ra:
Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4121X 4CH

-
Dòng điện đầu ra (Max):
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ ra:
Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4323X 4CH
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!