Máy phân tích phổ Keysight E4448A 3 Hz – 50 GHz
Máy phân tích phổ Keysight E4448A 3 Hz – 50 GHz
Mã:
E4448A
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Hãng Keysight Mỹ dẫn đầu về công nghệ sản xuất máy phân tích phổ tín hiệu với dải băng tần rộng, độ nhạy thu cao và hoạt động bền bỉ ổn định.
Sản phẩm máy phân tích phổ, máy phân tích tín hiệu Keysight được ứng dụng nhiều trong các ngành kỹ thuật đặc biệt:
- Ngành thông tin di động
- Ngành kỹ thuật quân sự
- Các ứng dụng viễn thông, sóng
- Phân tích, giải điều chế tín hiệu số
Máy phân tích phổ tín hiệu để bàn Keysight E4448A tần số 3Hz -50GHz
Thông tin sản phẩm:
Migrate to the PXA
- PXA combines the PSA's technical excellence with state-of-the-art technologies
- PXA has greater performance, capability, flexibility, and compatibility
Performance
- +/-0.19 dB absolute amplitude accuracy
- -154 dBm displayed average noise level (DANL)
- -118 dBc/Hz phase noise at 10 kHz offset
- 81 dB W-CDMA ACLR dynamic range
Analysis bandwidth
- 10 MHz analysis bandwidth (Option B7J for the Basic mode)
- Optional 40 or 80 MHz analysis bandwidth to capture and measure complex signals.
- -78 dB (nominal) third order intermodulation for 40 or 80 MHz analysis bandwidth
- Up to 300 MHz analysis bandwidth for calibrated VSA measurements
Flexibility
- Flexible platform with 16 optional, easy-to-use built-in measurement personalities and hardware options
- PowerSuite one-button power measurements included as standard
- MATLAB data analysis software for general purpose data analysis, visualization, and measurement automation.
Frequency | 3 Hz to 50 GHz, External Mixers to 325 GHz |
---|---|
Frequency Options | 50 GHz, Mixers to 325 GHz |
Maximum Analysis Bandwidth | 80 MHz |
Bandwidth Options | 10 standard, 40, 80 MHz |
DANL @1 GHz | -168 dBm |
Phase Noise @1 GHz (10 kHz offset) | -118 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (30 kHz offset) | -118 dBc/Hz |
Phase Noise @1 GHz (1 MHz offset) | -147 dBc/Hz |
Overall Amplitude Accuracy | ±0.19 dB |
TOI @1 GHz (3rd Order Intercept) | +20 dBm |
Maximum Dynamic Range 3rd Order @1 GHz | 116 dB |
Applications-General Purpose |
|
Applications-Cellular |
|
Applications-Wireless Connectivity | WLAN (802.11a/b/g) |
Applications-Digital Video | n/a |
Performance Level | ◆◆◆◆◇◇ |
Standard Attenuator Range | 70 dB |
Standard Attenuator Step | 2 dB |
Applications Available | Yes |
1CM013A Rack mount kit - Upgrade for N9000A N5531S N5531S Measuring Receiver System N6171A MATLAB for Signal Analysis
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!