Máy mài phẳng ENGIS Hyprez EJ-380T
Giá: Liên hệ
-
Tốc độ xoay:
-
Đường kính bánh mài:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: 27” x 20.5” x 11.5” / 686 x 521 x 292 mm
- Trọng lượng: 398 Ibs / 180 kg
- Đường kính tấm vòng: 15”/381 mm
- Phạm vi RPM: 0-120
Giới thiệu Máy mài phẳng ENGIS Hyprez EJ-380T
Máy mài phẳng Hyprez được thiết kế với vật liệu là các hợp kim kim cương, slurries và các tấm kết hợp đặc biệt. Hệ thống được thiết kế để bề mặt của hầu như bất kỳ vật liệu rắn nào sau khi mài đạt đến độ phẳng cao nhất.
Mời quý khách hàng xem video máy mài phẳng, máy lapping - polishing Model E380T
Video được thực hiện thực tế tại Lidinco
https://youtu.be/HIftZOoAVnc
Đặc điểm cơ bản
- Digital Readout Cycle Timer
- 3 Rings Arms (Roller Yoke Type)
- 1/2 H.P. Direct Start Fan Cooled Motor
- Anti-Friction Gear Drive
- Parts Table
- 3 Natural Cast Iron Conditioning Rings
- 15"/381mm Lap Plate
- 3 Cast Iron Hand Weights
- 63" x 65" x 42" / 1600.2mm x 1651.8mm
Tính năng tiêu biểu
- Mechanical Seals
- Pressure relief valve seats
- Filter plates
- Gauge Blocks
- Fibre optics
- Slip gauges
- Fly Heads
- Optical flats
- Ceramic components
- Hydraulic seal faces
- Parallels
- Coining dies
- Plastic mould parts
- Stainless
Thông số kỹ thuật
Lap Plate Diameter | 15”/381 mm |
Conditioning Ring | 7”x5.5”/178x140 mm |
Number of Workstations/Rings | 3 |
Work Area Available | 71 sq. In / 458 cm2 |
Standard RPM | Variable Speed Drive |
RPM range | 0-120 |
Working Height | Not applicable (Beach Model) |
Hand weight/Each | 8.8 Ibs. / 4 kilogrammmes |
Main Drive Motor HP rating | 0.5 H.P |
Abrasive System Motor H.O rating | 1/25 H.P |
Abrasive Slurry Reservoir Capacity | 1 Gallon/4 litres |
Operating Voltage | 230VAC |
FLC @ 230 VAC | 3.0 A |
Electronic Slow Start/Stop system | Standard |
Dimention (L x W x H) | 27” x 20.5” x 11.5” / 686 x 521 x 292 mm |
Estimate Shipping Weight | 398 Ibs / 180 kg |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!