Máy hiện sóng Tektronix TBS1104, 100MHz, 4CH, 1GSa/s

Máy hiện sóng Tektronix TBS1104, 100MHz, 4CH, 1GSa/s

Mã:
TBS1104
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Băng thông:
  • Tốc độ lấy mẫu:
  • Chiều dài sóng:
  • Số kênh đo:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
  • Băng thông: 100MHz   
  • Số kênh: 4 kênh   
  • Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s   
  • Độ dài bản ghi điểm: 2.5k point   
  • Trigger: Pulse width, video   
  • 16 chức năng đo tự động, phân tích FFT   
  • Tính năng ghi, lưu trữ dữ liệu   
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ   
  • Màn hình TFT 5.7 inch   
  • Trọng lượng: 2,4kg   
  • Kết nối: USB 2.0 trên mặt trước để lưu trữ dữ liệu nhanh chóng, dễ dàng   
  • Cổng 2.0 ở mặt sau để kết nối với PC hoặc máy in   

Giới thiệu máy hiện sóng Tektronix TBS1104, 100MHz, 4CH, 1GSa/s

 

Máy hiện sóng Tektronix TBS1104 với băng thông 100MHz, 4 kênh đo là dòng máy hiện sóng chất lượng cao được nhiều phòng thí nghiệm, nghiên cứu, trường đại học sử dụng   

Tính năng, đặc điểm của Tektronix TBS1104 

  • Băng thông: 100MHz   
  • Số kênh: 4 kênh   
  • Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s   
  • Độ dài bản ghi điểm: 2.5k point   
  • Trigger: Pulse width, video   
  • 16 chức năng đo tự động, phân tích FFT   
  • Tính năng ghi, lưu trữ dữ liệu   
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ   
  • Màn hình TFT 5.7 inch   
  • Trọng lượng: 2,4kg   
  • Kết nối: USB 2.0 trên mặt trước để lưu trữ dữ liệu nhanh chóng, dễ dàng   
  • Cổng 2.0 ở mặt sau để kết nối với PC hoặc máy in   

Hình thực tế máy hiện sóng TBS1104 tại Lidinco   

TBS1104 lidinco   

 

Specifications

Image  http://www.iwhtech.com/uploads/Tektronix/TBS1154/media/TBS1154_image_1_tn.gif   
Model NumberTBS1022TBS1042TBS1062TBS1064  TBS1102TBS1104TBS1152TBS1154
Bandwidth  125 MHz40 MHz60 MHz60 MHz100 MHz100 MHz150 MHz150 MHz
Channels22242424
Sample rate on each channel500 MS/s500 MS/s1.0 GS/s1.0 GS/s1.0 GS/s1.0 GS/s1.0 GS/s1.0 GS/s
Record length2.5k points at all time bases
Vertical system — Analog channels
Vertical resolution8 bits
Input sensitivity range2 mV to 5 V/div on all models with calibrated fine adjustment
DC gain accuracy±3%, from 10 mV/div to 5 V/div
Maximum input voltage300 V RMS  CAT II; derated at 20 dB/decade above 100 kHz to 13 V p-p  AC at 3 MHz
Offset range2 mV to 200 mV/div: ±1.8 V >200 mV to 5 V/div: ±45 V
Bandwidth limit20 MHz
Input couplingAC, DC, GND
Input impedance1 MΩ in parallel with 20 pF
Vertical zoomVertically expand or compress a live or stopped waveform
Horizontal system — Analog channels
Time base range5 ns to 50 s/div
Time base accuracy50 ppm
Horizontal zoomHorizontally expand or compress a live or stopped waveform
Input/Output ports
USB interfaceUSB host port on front panel supports USB flash drives USB device port on back of instrument supports connection to PC and all PictBridge®-compatible printers
GPIB interfaceOptional
Data storage
Nonvolatile storage
Reference waveform display2.5K point reference waveforms
Waveform storage without USB flash drive2.5K point
Maximum USB flash drive size64 GB
Waveform storage with USB flash drive96 or more reference waveforms per 8 MB
Setups without USB flash drive10 front-panel setups
Setups with USB flash drive4000 or more front-panel setups per 8 MB
Screen images with USB flash drive128 or more screen images per 8 MB (the number of images depends on file format selected)
Save All with USB flash drive12 or more Save All operations per 8 MB A single Save All operation creates 3 to 9 files (setup, image, plus one file for each displayed waveform)
Acquisition system
Acquisition modes
Peak DetectHigh-frequency and random glitch capture. Captures glitches as narrow as 12 ns (typical) at all time base settings from 5 μs/div to 50 s/div
SampleSample data only
AverageWaveform averaged, selectable: 4, 16, 64, 128
Single SequenceUse the Single Sequence button to capture a single triggered acquisition sequence
RollAt acquisition time base settings of >100 ms/div
Trigger system
External trigger inputIncluded on all models
Trigger modesAuto, Normal, Single Sequence
Trigger types 
Edge (Rising/Falling)Conventional level-driven trigger. Positive or negative slope on any channel. Coupling selections: AC, DC, Noise Reject, HF Reject, LF Reject
VideoTrigger on all lines or individual lines, odd/even or all fields from composite video, or broadcast standards (NTSC, PAL, SECAM)
Pulse Width (or Glitch)Trigger on a pulse width less than, greater than, equal to, or not equal to, a selectable time limit ranging from 33 ns to 10 s
Trigger sourceTwo channel models: CH1, CH2, Ext, Ext/5, AC Line Four channel models: CH1, CH2, CH3, CH4, Ext, Ext/5, AC Line
Trigger viewDisplays trigger signal while Trigger View button is depressed.
Trigger signal frequency readoutProvides a frequency readout of the trigger source.
Waveform measurements 
Cursors 
TypesAmplitude, Time
MeasurementsΔT, 1/ΔT, ΔV
Automatic measurementsPeriod, Frequency, +Width, –Width, Rise Time, Fall Time, Max, Min, Peak-to-Peak, Mean, RMS, Cycle RMS, Cursor RMS, Duty Cycle, Phase, and Delay
Waveform math 
ArithmeticAdd, Subtract, Multiply
Math functionsFFT
FFTWindows: Hanning, Flat Top, Rectangular 2048 sample points
SourcesTwo channel models: CH1 – CH2, CH2 – CH1, CH1 + CH2, CH1 × CH2 Four channel models: CH1 – CH2, CH2 – CH1, CH1 + CH2, CH1 × CH2, CH3 – CH4, CH4 – CH3, CH3 + CH4, CH3 × CH4
Autoset
Autoset menuSingle-button, automatic setup of all channels for vertical, horizontal, and trigger systems, with undo Autoset
Square waveSingle Cycle, Multicycle, Rising or Falling Edge
Sine waveSingle Cycle, Multicycle, FFT Spectrum
Video (NTSC, PAL, SECAM)Field: All, Odd, or Even Line: All or Selectable Line Number
Autorange
 Automatically adjust vertical and/or horizontal oscilloscope settings when probe is moved from point to point, or when the signal exhibits large changes.
Display system
InterpolationSin (x)/x
Waveform stylesDots, vectors
PersistenceOff, 1 s, 2 s, 5 s, infinite
FormatYT and XY
Physical characteristics
Dimensions  mm   in.
  158.0 6.22
  326.312.85
  124.24.89
Shipping dimensions  mm in.
  266.710.5 
  476.218.75
  228.69.0
Weight kg lb.
  2.0 4.4
  2.24.9
RM2000B rackmount mm in 
  482.619.0
  177.87.0
  108.04.25 
Environmental   
Temperature 
Operating 0 to +50 ºC
Nonoperating –40 to +71 ºC  
Humidity   
Operating and nonoperatingUp to 85% RH at or below +40 ºC Up to 45% RH up to +50 ºC
 
Altitude   
Operating and nonoperatingUp to 3,000 m (9,843 ft.)
Regulatory   
Electromagnetic compatibilityMeets Directive 2004/108/EC, EN 61326-2-1 Class A; Australian EMC Framework  
SafetyUL61010-1:2004, CSA22.2 No. 61010-1:2004, EN61010-1:2001, IEC61010-1:2001  

Phụ kiện

Máy hiện sóng Tektronix MSO46B 1.5GHz 6 kênh

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MSO44B 200MHz - 1.5GHz

Liên hệ

Máy hiện sóng độ phân giải cao Micsig MHO68-350

Liên hệ

Máy hiện sóng độ phân giải cao Micsig MHO68-500

Liên hệ

Máy hiện sóng độ phân giải cao Micsig MHO68-1000

Liên hệ

Máy hiện sóng Micsig VATO2004, 200MHz, 4 CH

Liên hệ

Máy hiện sóng tablet Micsig SATO2002, 200MHz, 2 CH

Liên hệ

Máy hiện sóng Micsig VTO2004, 200MHz, 4 CH

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MSO46B 1.5GHz 6 kênh

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MSO44B 200MHz - 1.5GHz

Liên hệ

Máy hiện sóng Tektronix MDO32

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70001B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG70002B

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5204

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5208

Liên hệ

Máy phát xung Tektronix AWG5202

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: