Máy hiện sóng MSO Tektronix MSO66B 10GHz
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 10 GHz
Số kênh: 6 Kênh Flex + 6 kênh analog + 48 Kênh kỹ thuật số
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 50 GS/s
Độ dài bản ghi sóng: 62.5 mpts
Độ Trễ: >500,000 wfms/s
ENOB: 6.6
Rise Time: 40 ps
Độ nhạy: 2 mV/div to 5 V/div
Độ phân giải dọc:16 bits @ ≤125 MS/s
Input coupling: AC, DC, GND
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±2%, 11.5 pF ±2 pF
Trigger: I2C, SPI, I3C, RS-232/422/485/UART, SPMI, CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, SENT, PSI5, USB 2.0, eUSB2, Ethernet, Audio, MILSTD-1553, ARINC`429, Spacewire, NRZ, Manchester, SVID,
SDLC, 1-Wire, MDIO
Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail out
Chức năng toán học:Độ lớn quang phổ. Đặt Thang đo dọc FFT thành RMS tuyến tính hoặc dBV RMS và Cửa sổ FFT thành Hình chữ nhật, Hamming, Hanning hoặc Blackman-Harris.
Xử lý và phân tích dữ liệu: Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm
Màn hình: Màn hình màu TFT tinh thể lỏng 15.6-inch (396 mm) ,Độ phân giải 1.920 ngang × 1.080 pixel dọc
Giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass / Fail, Trigger Out
Trọng lượng: <28.4 lbs. (12.88 kg)
Kích thước: 12.2 in (309 mm) H x 17.9 in (454 mm) W x 8.0 in (204 mm) D
Giới thiệu máy hiện sóng Tektronix MSO66B
Là dòng máy hiện sóng nâng cấp từ dòng MSO thông thường với nhiều kênh ngõ ra hơn cho các ứng dụng đa dạng hơn, độ nhiễu thấp, băng thông được nâng cấp, tốc độ lấy mẫu lên đến 50GSa/s khi hoạt động hai kênh khiến dòng MSO phiên bản B này là một sản phẩm hàng đầu cho các phòng thí nghiệm
Các đặc điểm nổi bật của máy hiện sóng MSO66B
– Xem các tín hiệu một cách chi tiết mà bạn chưa từng thấy trước đây
- Độ nhiễu cực thấp với TEK061
- Độ phân giải 12 bit tại 5GHz và lên đến 16 bit tại 200MHz
- Độ nhiễu < 55μV tại 1mV/div và 1GHz
- Độ nhiễu < 1.25mV tại 50mV/div và 10GHz
– Phân tích phổ đa kênh đồng bộ
- Các kênh tương tự có thể quan sát dạng sóng, phổ hoặc cả hai
- Plot và Trigger trên tần số hoặc biên độ RF
- Điều khiển phổ như tần số trung tâm và RBW hoàn toàn độc lập với các điều khiển ở miền thời gian
– Các phép phân tích nâng cao được đơn giản hóa
- Đo lường tự động và phân tích xu hướng
- Quan sát và phân tích đồng bộ phổ đa kênh
- Phân tích jitter nâng cao
- Phân tích công suất nâng cao
- Lữu trữ phân tích và debug
Thông số kỹ thuật tổng quan
– Số kênh đầu vào
- 4, 6 hoặc 8 kênh
- Mỗi kênh cung cấp 1 đầu vào tín hiệu tương tự hoặc 8 đầu vào logic kỹ thuật số với que đo TLP058
– Băng thông
- 1, 2,5, 4, 6, 8, 10 GHz
– Tốc độ lấy mẫu
- 50GSa/s trên 2 kênh analog
- 25 GSa/s trên 4 kênh analog
- 12.5 GSa/s > 4 kênh analog
– Độ dài bản ghi
- Có thể lên đến 1Gpts
– Chức năng phát tín hiệu
- 13 loại dạng sóng, dạng sóng tùy chỉnh nâng cao
– Chức năng đồng hồ vạn năng
- 4 chữ số
– Trigger bộ đếm tần số
- 8 chữ số
– Màn hình
- Hiển thị 15.6 inch
- TFT color HD (1920×1080), cảm ứng đa điểm
Mã và thông tin sản phẩm
Model | Băng thông | Tốc độ lấy mẫu | Độ dài bản ghi | Số kênh Analog | Số kênh Digital | Ngõ ra chức năng phát tín hiệu |
MSO64B | 1 GHz – 10 GHz | Up to 50 GS/s | 62.5 M – 1 G | 4 | Up to 32 (optional) | 1 (optional) |
MSO64 | 1 GHz – 8 GHz | 25 GS/s | 62.5 M – 1 G | 4 | Up to 32 (optional) | 1 (optional) |
MSO66B | 1 GHz – 10 GHz | Up to 50 GS/s | 62.5 M – 1 G | 6 | Up to 48 (optional) | 1 (optional) |
MSO68B | 1 GHz – 10 GHz | Up to 50 GS/s | 62.5 M – 1 G | 8 | Up to 64 (optional) | 1 (optional) |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!