Máy hiện sóng DSO Siglent SDS5034X 350MHz, 4 kênh
Máy hiện sóng DSO Siglent SDS5034X 350MHz, 4 kênh
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 350 GHz
Thời gian tăng @50Ω: 1.0 ns
Số kênh: 4 CH + EXT
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 5 GSa/s khi sử dụng các kênh riêng lẻ, 2.5 GSa/s khi sử dụng tất cả kênh
Độ dài bản ghi sóng: 250 Mpts khi sử dụng các kênh riêng lẻ, 125 Mpts khi sử dụng tất cả kênh
Tốc độ cập nhật sóng: 110.000 wfm/s (normal mode) / 480.000 wfm/s (sequence mode)
Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Qualified, Video, Zone
Serial Trigger and Decode: I2C, SPI, UART, CAN, LIN, CAN FD, FlexRay, MIL 1553B, I2S
Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz Out, VGA Output
Chức năng toán học: 2 Mpts FFT, cộng, trừ, nhân, chia, tích phân, vi phân, căn bậc hai) hỗ trợ Math-on-Math
Que đo (Tiêu chuẩn): SP2035A:350 MHz or SP3050A: 500MHz /1 que cho mỗi kênh
Màn hình: Màn hình cảm ứng đa điểm 10.1″ TFT-LCD(1024*600)
Trọng lượng: Dòng bốn kênh: 2,6 kg; Vận chuyển 3,8 kg / Hai kênh : 2,5 kg; Vận chuyển: 3,5 kg
Giới thiệu máy hiện sóng Siglent SDS5034X
SDS5034X là dòng máy hiện sóng cao cấp của Siglent thuộc series SDS5000X sản phẩm có mức băng thông 350MHz phù hợp cho các ứng dụng có dải đo rộng và cần nhiều chức năng, giao tiếp tích hợp đa dạng trên một thiết bị
Sản phẩm có màn hình rộng 10.1″ độ phân giải cao, hỗ trợ cảm ứng đa điểm cho phép phóng to, thu nhỏ sóng trực tiếp và nhanh chóng trên màn hình hiển thị
Thông số kỹ thuật chung của dao động ký SDS5034X
SDS5034X Models | |||
Băng thông | 350 GHz | ||
Thời gian tăng @50Ω | 1.0 ns | ||
Số kênh | 4 CH + EXT | ||
Tốc độ lấy mẫu tối đa | 5 GSa/s khi sử dụng các kênh riêng lẻ, 2.5 GSa/s khi sử dụng tất cả kênh | ||
Độ dài bản ghi sóng | 250 Mpts khi sử dụng các kênh riêng lẻ, 125 Mpts khi sử dụng tất cả kênh | ||
Tốc độ cập nhật sóng | 110.000 wfm/s (normal mode) / 480.000 wfm/s (sequence mode) | ||
Trigger | Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Qualified, Video, Zone | ||
Serial Trigger and Decode | I2C, SPI, UART, CAN, LIN, CAN FD, FlexRay, MIL 1553B, I2S | ||
Input/Output | USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz Out, VGA Output | ||
Que đo (Tiêu chuẩn) | SP2035A:350 MHz or SP3050A: 500MHz 1 que cho mỗi kênh | ||
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 10.1″ TFT-LCD(1024*600) |
Một số đặc điểm nổi bật về phần mềm
⇒Serial bus triggering and decoder hỗ trợ I2C, SPI, UART, CAN, LIN, CAN FD, FlexRay, I2S và MIL-STD-1553B
⇒Nhiều nền thấp, hỗ trợ điều chỉnh điện áp 0.5 mV/div to 10V/div
⇒Chế độ Sequence giúp quan sát tốt hiệu hơn loại bỏ các khoảng thời gian trống
⇒Chức năng xem lại lịch sử, tối đa 100.000 khung
⇒39 chức năng đo tự động
⇒Chức năng toán học (2 Mpts FFT, cộng, trừ, nhân, chia, tích phân, vi phân, căn bậc hai) hỗ trợ Math-on-Math
⇒Chức năng tìm kiếm và điều hướng
⇒Tích hợp Vôn kế
⇒Tính toán Average, Eres (Enhanced Resolution) dựa trên phần cứng tốc độ cao
⇒Chức năng Mark Test, với khả năng tạo và điều chỉnh mặt nạ (Mark Editor tool) dựa trên phần cứng tốc độ cao
⇒16 kênh kỹ thuật số MSO
⇒Chức năng phát sòng tùy ý 25MHz
⇒Màn hình cảm ứng TFT-LCD 10.1″ độ phân giải 1024 * 600
⇒Hỗ trợ chuột và bàn phím
Tham khảo thêm các dòng Oscilloscope đến từ các thương hiệu khác tại danh mục: Máy hiện sóng
Comparative Data | SDS5000X | Tektronix 3 Series MDO | Keysight 3000T X Series |
Bandwidth | 350 MHz ~ 1 GHz | 100 MHz ~ 1 GHz | 100 MHz ~ 1 GHz |
Channels | 2/4 + EXT | 2/4 + EXT | 2/4 + EXT |
Sample Rate(Max.) | 5 GSa/s | 5 GSa/s | 5 GSa/s |
Waveform Capture Rate (Max.) | 500,000 wfm/s | 280,000 wfm/s | 1,000,000 wfm/s |
Memory Depth (Max.) | 250 Mpts | 10 Mpts | 4 Mpts |
Vertical Sensitivity | 500 μV/div ~ 10 V/div | 1 mV ~ 10 V/div | 1 mV/div ~ 5 V/div |
Sequence Mode | Support;100,000 frames | Not support | Support,1000 frames |
History Mode | Support;100,000 frames | Not support | Not support |
FFT | 2 Mpts | N/A | 64 kpts |
MASK Test | Standard | Optional | Optional |
Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | 64-level Intensity Grading and Color Temperature Display |
Display | 10.1 inch touch screen | 11.6 inch | 8.5 inch |
Note: The above prices and parameters were collected on the official website of each brand on July 19, 2019. If there are any differences, please refer to the offical website |
Phụ kiện
- Dây nguồn
- Cáp USB
- Hướng dẫn nhanh SDS5KX
- Mô hình 350 MHz: Sp3050A Đầu dò 500 MHz / 1 GHz mô hình: Đầu dò SP3050A
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!