Bộ hiển thị thông số khí CO2, 4018
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
1. Cảm biến:
Dải đo: 0 đến 3000 ppm
Kiểu đo: NDIR (Phương pháp hồng ngoại không phân tán)
Cáp kết nối: IP30 3 m (tiêu chuẩn)
Kích thước: H100 x W80 x D27
2. Màn hình:
Hiển thị: Đèn LED lớn màu đỏ hoặc xanh lục,
Phạm vi đo: 0 đến 3000 ppm
Độ lặp lại: +/- 20 ppm +/- 1% giá trị đo
Độ chính xác: +/- 30 ppm +/- 2% giá trị đo
Độ ổn định: +/- 10 ppm trở xuống / năm
Chu kỳ chỉ thị: 1 s
Nguồn điện: 100 V AC, 200 V AC, 24 V DC.
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50, 20 đến 90% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 70, 20 đến 95% RH (không ngưng tụ)
Trọng lượng: xấp xỉ. 2,5 kg
Bộ hiển thị thông số khí CO2
Máy đo thông số môi trường , Bộ hiển thị thông số khí CO2,máy đo khí CO2 cacbonic, model 4018, do Nhật sản xuất
Công dụng : dùng ở những nơi có mật độ người cao, cần kiểm tra thông tin máy đo môi trường, không khí, như CO2, nhiệt độ, độ ẩm như nhà hàng, khách sạn, siêu thị, khu công cộng, sân bóng, rạp chiếu phim, khu thể thao . .v.v...
Thông số chung:
- Màn hình hiển thị lớn, rõ ràng, chiều cao LED 56mm
- Phương pháp đo Non-dispersive infrared method (NDIR method)
- Dùng phương pháp NDIR cho độ chính xác cao và bền
- Chức năng tự động calibration
- Tiết kiệm năng lượng
- Hiệu quả trong môi trường ô nhiễm và khí gas
Sensor | Measuring range | 0 to 3000ppm |
---|---|---|
Measuring style | NDIR(Non-dispersive infrared method) | |
Response | 10sec.or less at flow rate 30cc / min. | |
Mounting | Wall, IP30 | |
Connection cable | 3m(standard) | |
Dimension | H100 x W80 x D27 | |
Display | Display | Red or Green Large LED, Digit height 45mm Force - to - Zero function |
Measuring range | 0 to 3000ppm | |
Repeatability | +/-20ppm+/-1% of measured value | |
Accuracy | +/-30ppm+/-2% of measured value | |
Stability | +/-10ppm or less / year | |
Indication cycle | 1 sec. | |
Power supply | 100V a.c., 200V a.c., 24V d.c. | |
Operating temperature | 0 to 50, 20 to 90%RH (non condensation) | |
Storage temperature | -20 to 70, 20 to 95%RH (non condensation) | |
Weight | approx. 2.5kg |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!