Lò Hàn 5 Vùng Nóng NEODEN T5 Reflow Oven Kit
Giá: Liên hệ
-
Độ rộng băng tải:
-
Công suất hàn nung:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: 1700×612×650 mm
- Công suất đỉnh: 7 KW
- Công suất làm việc: 3 KW
- Điện áp đầu vào: 220/380 V
- Độ rộng băng tải: 300 mm
- Tốc độ băng chuyền tối đa: 1200
- Chiều cao tùy chỉnh tối đa: 55 mm
Giới Thiệu Lò Hàn NEODEN T5 Reflow Oven:
Lò hàn không chì NEODEN T5 sử dụng khí nóng để hàn linh kiện PCB, hỗ trợ các loại linh kiện điện từ LED đến rất nhiều loại linh kiện bán dẫn IC khác nhau. Với 5 vùng làm nóng (3 trên/ 2 dưới) có khả năng cung cấp nhiệt độ từ bên trong một cách chính xác và đồng đều chỉ trong khoảng 15-30 phút. Ngoài ra, lò hàn T5 được tích hợp băng chuyền để dễ dàng đưa bảng mạch in PCB vào lò hàn reflow một cách tự động.
Tính năng nổi bật:
5 vùng nóng (3 trên/ 2 dưới) có thể làm nóng nhiệt độ bên trong một các chính xác và đồng đều. Chỉ mất khoảng 15-20 phút để đạt tới nhiệt độ cần thiết. | |
Sử dụng động cơ AC để lái hệ thống băng chuyền. Tốc độ được điều khiển bằng công tắc analog điện tử tự động, có độ nhạy không quá 1 độ, độ điều khiển chính xác ± 10mm / phút. | |
Đèn tín hiệu: đèn tín hiệu báo nhiệt độ của máy ở trạng thái làm việc bình thường và bất thường giúp giám sát tình trạng làm việc của máy. | |
Nút dừng khẩn cấp: hỗ trợ tắt máy ngay tức thì khi sự cố xảy ra. |
Thông Số Kỹ Thuật Lò Hàn Reflow Dây Chuyển SMD NEODEN T5/T5L Reflow Oven:
Model | T5 (Destop) | T5L |
Kích thước | 1700×612×650 mm | 1700×700×1280 mm |
Công suất đỉnh (Peak Power) | 7 KW | 7 KW |
Công suất làm việc(Working Power) | 3 KW | 3 KW |
Điện áp đầu vào( Input Voltage) | 220/380 V | 220/380 V |
Độ rộng băng tải (Conveyor Width) | 300 mm | 300 mm |
Tốc độ băng chuyền tối đa( Max Speed of Conveyor) | 1200 | 1200 |
Chiều cao tùy chỉnh tối đa (Customized Max Height) | 55 mm | 55 mm |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!