Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy WaveAce 222 200 MHz, 2 CH

Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy WaveAce 222 200 MHz, 2 CH

Mã:
222
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

 

WAVEACE 222

Máy hiện sóng  LeCroy WaveAce 222 băng thông 200 MHz, 2 kênh, lấy mẫu 1 GSa/s, bộ nhớ 9 kpts/kênh, màn hình 5.7 inch.

The WaveAce 222 improves troubleshooting and shortens debug time by providing unique features such as long memory, a colour display, extensive measurement capabilities, and advanced triggering. A streamlined, time-saving user interface provides quick access to all important controls. With its USB host and device ports the WaveAce easily connects to a memory stick, PC or printer. The variety of standard acquisition modes and advanced triggers simplifies capturing even the most complex waveforms making the Wave Ace a valuable tool for design, debug and troubleshooting. 

  • Bandwidth 200MHz
  • Rise Time 1.75 ns
  • Input Channels 2
  • Display 5.7 inch colour, 320 x 240 resolution
  • Sample Rate (single–shot) 2 GS/s (1 GS/s all channels)
  • Sample Rate (RIS) 50 GS/s
  • Vertical Resolution 8–bits
  • Vertical Sensitivity 2 mV/div?5 V/div
  • BW Limiting Filters 20MHz Maximum
  • Probes 10:1, 1:1 Switchable Passive Probe (one per channel)
  • Time Base Range 5 ns/div?50 s/div
  • Memory Length 9kpts/Ch, (18kpts interleaved)
  • Peak Detect Period 2.5 ns

 

Vertical System

Rise time1.8 ns
Bandwidth200 MHz
Input Channels2
Bandwidth Limiters20 MHz
Input Impedance1 MΩ ± 2% || 13 pF ± 3 pF, 50 Ω ± 2%
Input CouplingAC, DC, GND
Maximum Input Voltage1 MΩ: ± 400 Vpk, 50 Ω: 5 VRMS
Channel-Channel Isolation≥ 100:1 at 100 MHz
Vertical Resolution8 bits
Sensitivity2 mV/div - 5 V/div
DC Gain Accuracy±3%: 5 mV/div - 5 V/div (fixed gain ranges) ±4%: 2mV/div and variable gain ranges
Offset Range±800 mV: 2mV/div - 100 mV/div ±40V: 102 mV/div - 5 V/div
 

Horizontal System

Time/Division Range2.5 ns/div - 50 s/div
Clock Accuracy100 ppm
Trigger and Interpolator Jitter.5 ns (pk-pk)
 

Acquisition System

Single-Shot Sample Rate/Ch2 GS/s on 1 Ch 1 GS/s on 2 Ch
Equivalent Sample Rate50 GS/s
Memory18 kpts/Ch on 1 Ch 9 kpts/ch on 2 Ch
 

Acquisition Modes

AveragingSelectable Number of Sweeps: 4, 16, 32, 64, 128, 256
Peak Detect2.5 ns
InterpolationLinear, Sin x/x
Enhanced Resolutionna
Sequence Modena
 

Triggering System

ModesNormal, Auto, Single, Stop
SourcesCh 1 - Ch 2, EXT, EXT/5, AC Line
Coupling ModeAC, DC, LF Rej, HF Rej,
Pre-trigger Delaymemory/(2 * sample rate)
Post-trigger Delay260 Divisions
Hold-off by Time or Events100 ns - 1.5 s
Internal Trigger Range±6 divisions from center
Trigger Sensitivity1 division: DC - 10 MHz 1.5 divisions: 10 MHz - 200 MHz
External Trigger SensitivityExt: 200 mVpp from DC to 10 MHz 300 mVpp from 10 MHz to 200 MHz Ext/5: 1Vpp from DC to 10 MHz 1.5 mVpp from 10 MHz to 200 MHz
External Trigger Input RangeExt: ±1.2 V, EXT/5: ±6 V
 

Display

TypeColor 5.7" TFT-LCD
ResolutionQVGA; 320 x 234 pixels
Grid StylesYT (12 horizontal divisions), XY
 

Trigger Types

Optional Advanced Triggersna
Optional Serial Data Triggersna
 

Internal Storage

Waveform Storage20 waveforms and 2 reference waveforms
Setup Storage20 setups
 

Math

Number of Math Traces1
Standard Math FunctionsAdd, Subtract, Multiply, Divide, FFT
Optional Math Functionsna
 

Measurements

Number of Measurements Displayed5
Measurement ParametersAmplitude, Average, Base, Burst Width, Cyclical RMS, +Duty Cycle, -Duty Cycle, Fall Time, Frequency, Max, Mean, Min, Overshoot, Peak-Peak, Period, Phase, Rise Time, RMS, Top, +Width, -Width, First Rising-Rising, First Rising-Falling, First Falling-Rising, First Falling-Falling, Last Rising-Rising, Last Rising-Falling, Last Falling-Rising, Last Falling-Falling
 

Interface

GPIB Portna
USB (Device)1
Ethernet Portna
USB (Host)1
Serial Port1
 

Probes

ProbesQty. (2) ÷10/1 Passive Probes
Scale FactorsManual: ÷1, ÷10, ÷100, ÷1000
Calibration Output1 kHz square wave, 3Vp-p (typical), output to probe hook
 

Power Requirements

Voltage100 - 240 VAC, 45 Hz to 440 Hz
Max. Power Consumption50 VA
 

Environmental and Safety

Temperature (Operating)10 °C to 40 °C
Temperature (Non-Operating)-20 °C to 60 °C
Humidity (Operating)85% RH, 40 °C
Humidity (Non-Operating)85% RH, 65 °C
Altitude (Operating)3000 m
Altitude (Non-Operating)15,266 m
 

Physical Dimensions

Dimensions (HWD)154 mm x 305 mm x 133 mm (6" x 12" x 5.25")
Weight2.3 kg (5 lbs)

Phụ kiện

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG500

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG350

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG200

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG120

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG80

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG60

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG30

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG40

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: