Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy MSO 64MXs-B 600 MHz, 4 CH, 18 digital CH

Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy MSO 64MXs-B 600 MHz, 4 CH, 18 digital CH

Mã:
MSO 64MXs-B
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

 

Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy MSO 64MXs-B 600 MHz, 4 CH, 18 digital CH

Máy hiện sóng   LeCroy MSO 64MXs-B băng thông 600 MHz, lấy mẫu 5 GSa/s, 4 + 18 kênh, bộ nhớ 16 Mpts/kênh, màn hình cảm ứng 10.4 inch.

Teledyne LeCroy Inc. announced that it has entered into an agreement to acquire Quantum Data, Inc., the market leader in HDMI and SDI signal generators and protocol analyzers as well as test tools for other digital video technologies.

Teledyne LeCroy’s Chief Executive Officer Tom Reslewic said, "The Quantum Data acquisition will allow Teledyne LeCroy to expand its protocol test portfolio into important video technologies like HDMI and SDI. These standards are key to emerging capabilities in consumer electronics, professional video and studio/broadcast applications. We anticipate a growing need for protocol test tools among designers in these markets. This expansion into adjacent video protocol standards reflects Teledyne’s commitment to build a market leading presence across a wide array of serial data communications standards through Teledyne LeCroy’s Protocol Solutions Group."

Vertical System

Rise time500 ps
Bandwidth600 MHz
Input Channels4 + 18
Bandwidth Limiters20 MHz, 200 MHz
Input Impedance1 MΩ ± 1.0% || 16 pF ± 2 pF, 50 Ω ± 1.0%
Input CouplingAC, DC, GND
Maximum Input Voltage1 MΩ: ± 250 Vpk, 50 Ω: 5 VRMS
Channel-Channel Isolation≥ 52 dB at 100 MHz ≥ 30 dB at 600 MHz
Vertical Resolution8 bits
Sensitivity1 MΩ: 2 mV/div - 10 V/div 50 Ω: 2 mV/div - 1 V/div
DC Gain Accuracy±1.5%
Offset Range±1 V: 2 mV/div - 99 mV/div ±10 V: 100 mV/div - 1.0 V/div ±100 V: 1.02 V/div - 10 V/div
 

Horizontal System

Time/Division Range200 ps/div - 1000 s/div
Clock Accuracy5 ppm
Trigger and Interpolator Jitter3 ps (rms)
 

Acquisition System

Single-Shot Sample Rate/Ch10 GS/s on 2 Ch 5 GS/s on 4 Ch
Equivalent Sample Rate50 GS/s
Memory32 Mpts/Ch on 2 Ch 16 Mpts/Ch on 4 Ch
 

Acquisition Modes

AveragingUp to 1,000,000
Peak Detectna
InterpolationLinear, Sin x/x
Enhanced ResolutionUp to 11 bits
Sequence ModeUp to 5,000 segments
 

Triggering System

ModesNormal, Auto, Single, Stop
SourcesCh 1 - Ch 4, EXT, EXT/10, AC Line
Coupling ModeAC, DC, LF Rej, HF Rej,
Pre-trigger Delay0 - 100% Full Scale
Post-trigger Delay0 - 10,000 Divisions
Trigger Sensitivity1.0 division: 200 MHz 2.0 division: 600 MHz
External Trigger SensitivityExt: 50 mV from DC to 10 MHz 200 mV from 10 MHz to 600 MHz Ext/10: 0.5 V from DC to 10 MHz 2.0 mV from 10 MHz to 600 MHz
External Trigger Input RangeExt: ±0.4 V, EXT/10: ±4.0 V
 

Display

TypeColor Touch Screen 10.4" TFT-LCD
ResolutionSVGA: 800 x 600
Grid StylesYT, XY
 

Trigger Types

Standard TriggersEdge, Glitch, Width, Logic (Pattern), TV (NTSC, PAL, SECAM, HDTV), Runt, Slew Rate, Interval, Dropout, Qualified
Optional Advanced Triggersna
Optional Serial Data TriggersI2C, SPI, UART/RS-232, CAN, LIN, FlexRay, MIL-STD-1553, ARINC 429, Audio (I2S, LJ, RJ, TDM), USB, MIPI D-PHY, DigRF3G
 

Internal Storage

Waveform Storage4 memory waveforms plus internal HDD
Setup Storage6 setups
 

Math

Number of Math Traces1
Standard Math FunctionsAdd, Subtract, Multiply, Divide, FFT, Absolute Value, Averaging (summed and continuous), Derivative, Envelope, Enhanced Resolution, Floor, Integral, Invert, Reciprocal, Rescale, Roof, Square, Square Root
Optional Math Functionsna
 

Measurements

Number of Measurements Displayed6
Measurement ParametersAmpltidue, Area, Base, Delay, Duty Cycle, Fall Time (90% - 10%), Fall Time (80% - 20%), Frequency, Maximum, Mean, Minimum, Overshoot+, Overshoot-, Period, Peak-Peak, Phase, Rise Time (10% - 90%), Rise Time (20% - 80%), RMS, Skew, Standard Deviation, Top, Width+, Width-
 

Interface

GPIB Port1 (optional)
USB (Device)0
Ethernet Port1
USB (Host)5
Serial Port1
 

Probes

ProbesQty. (4) ÷10 Passive Probes
Scale FactorsAutomatic/Manual: ÷1, ÷10, ÷20, ÷100, ÷200, ÷1000, ÷2000, ÷10000 Variable: (÷1x10-6 - ÷10000)
Calibration Output1 kHz square wave, 1.0 Vp-p, output to probe hook
 

Power Requirements

Voltage90 - 264 VAC, 47 HZ - 63 Hz 90 - 132 VAC, 380 HZ - 420 Hz
Max. Power Consumption340 VA
 

Environmental and Safety

Temperature (Operating)5 °C to 40 °C
Temperature (Non-Operating)-20 °C to 60 °C
Humidity (Operating)80% RH, 31 °C 50% RH, 40 °C
Humidity (Non-Operating)95% RH
Altitude (Operating)2000 m
Altitude (Non-Operating)12,192 m
 

Physical Dimensions

Dimensions (HWD)260 mm x 340 mm x 152 mm (10.25" x 13.4" x 6")
Weight7.26 kg. (16.0 lbs.)

Phụ kiện

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG500

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG350

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG200

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG120

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG80

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG60

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG30

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG40

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: