Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy MSO 44MXs-B 400 MHz, 4 CH, 18 digital CH

Máy hiện sóng, Oscilloscope LeCroy MSO 44MXs-B 400 MHz, 4 CH, 18 digital CH

Mã:
MSO 44MXs-B
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dữ liệu đang được cập nhật

 

Oscilloscope   Lecroy MSO44MXs-B, bandwidth 400MHz, Sample rate 5GSa/s, 4 channel, 18 digital channel, Memory depth 12.5Mpt/s , 10.4 inch TFT LCD + Touch screen

Mixed Signal – No Compromises 
 

18 channels, 1 GS/s, 250 MHz all the time, measure and analyze with all the oscilloscope tools

Identify and Isolate Problems Fast 
 

Quickly locate analog or digital waveforms for runts, glitches or other anamolies with WaveScan

Measure and Analyze 
 

Use 18 measurement parameters and 23 math functions to understand every detail of your waveforms

See Problems Faster 
 

View variations in waveforms with 256 levels of intensity and at 22,000 waveforms per second

Touch Screen Simplicity 
 

Easily control channels, trigger, math and measurements with the large touch screen and intuitive interface

Analog, Digital, Serial 
 

Capture and view up to 4 analog and 18 digital waveforms and decode 15 different serial data standards

Save, Document, Report 
 

Save all results and data with a single button press and create custom reports with LabNotebook

 

Vertical System

Rise time875 ps
Bandwidth400 MHz
Input Channels4 + 18
Bandwidth Limiters20 MHz, 200 MHz
Input Impedance1 MΩ ± 1.0% || 16 pF ± 2 pF, 50 Ω ± 1.0%
Input CouplingAC, DC, GND
Maximum Input Voltage1 MΩ: ± 250 Vpk, 50 Ω: 5 VRMS
Channel-Channel Isolation≥ 52 dB at 100 MHz ≥ 40 dB at 400 MHz
Vertical Resolution8 bits
Sensitivity1 MΩ: 2 mV/div - 10 V/div 50 Ω: 2 mV/div - 1 V/div
DC Gain Accuracy±1.5%
Offset Range±1 V: 2 mV/div - 99 mV/div ±10 V: 100 mV/div - 1.0 V/div ±100 V: 1.02 V/div - 10 V/div
 

Horizontal System

Time/Division Range200 ps/div - 1000 s/div
Clock Accuracy5 ppm
Trigger and Interpolator Jitter3 ps (rms)
 

Acquisition System

Single-Shot Sample Rate/Ch5 GS/s
Equivalent Sample Rate50 GS/s
Memory32 Mpts/Ch on 2 Ch 16 Mpts/Ch on 4 Ch
 

Acquisition Modes

AveragingUp to 1,000,000
Peak Detectna
InterpolationLinear, Sin x/x
Enhanced ResolutionUp to 11 bits
Sequence ModeUp to 5,000 segments
 

Triggering System

ModesNormal, Auto, Single, Stop
SourcesCh 1 - Ch 4, EXT, EXT/10, AC Line
Coupling ModeAC, DC, LF Rej, HF Rej,
Pre-trigger Delay0 - 100% Full Scale
Post-trigger Delay0 - 10,000 Divisions
Trigger Sensitivity1.0 division: 200 MHz 2.0 division: 400 MHz
External Trigger SensitivityExt: 50 mV from DC to 10 MHz 150 mV from 10 MHz to 400 MHz Ext/10: 0.5 V from DC to 10 MHz 1.5 mV from 10 MHz to 400 MHz
External Trigger Input RangeExt: ±0.4 V, EXT/10: ±4.0 V
 

Display

TypeColor Touch Screen 10.4" TFT-LCD
ResolutionSVGA: 800 x 600
Grid StylesYT, XY
 

Trigger Types

Standard TriggersEdge, Glitch, Width, Logic (Pattern), TV (NTSC, PAL, SECAM, HDTV), Runt, Slew Rate, Interval, Dropout, Qualified
Optional Advanced Triggersna
Optional Serial Data TriggersI2C, SPI, UART/RS-232, CAN, LIN, FlexRay, MIL-STD-1553, ARINC 429, Audio (I2S, LJ, RJ, TDM), USB, MIPI D-PHY, DigRF3G
 

Internal Storage

Waveform Storage4 memory waveforms plus internal HDD
Setup Storage6 setups
 

Math

Number of Math Traces1
Standard Math FunctionsAdd, Subtract, Multiply, Divide, FFT, Absolute Value, Averaging (summed and continuous), Derivative, Envelope, Enhanced Resolution, Floor, Integral, Invert, Reciprocal, Rescale, Roof, Square, Square Root
Optional Math Functionsna
 

Measurements

Number of Measurements Displayed6
Measurement ParametersAmpltidue, Area, Base, Delay, Duty Cycle, Fall Time (90% - 10%), Fall Time (80% - 20%), Frequency, Maximum, Mean, Minimum, Overshoot+, Overshoot-, Period, Peak-Peak, Phase, Rise Time (10% - 90%), Rise Time (20% - 80%), RMS, Skew, Standard Deviation, Top, Width+, Width-
 

Interface

GPIB Port1 (optional)
USB (Device)0
Ethernet Port1
USB (Host)5
Serial Port1
 

Probes

ProbesQty. (4) ÷10 Passive Probes
Scale FactorsAutomatic/Manual: ÷1, ÷10, ÷20, ÷100, ÷200, ÷1000, ÷2000, ÷10000 Variable: (÷1x10-6 - ÷10000)
Calibration Output1 kHz square wave, 1.0 Vp-p, output to probe hook
 

Power Requirements

Voltage90 - 264 VAC, 47 HZ - 63 Hz 90 - 132 VAC, 380 HZ - 420 Hz
Max. Power Consumption340 VA
 

Environmental and Safety

Temperature (Operating)5 °C to 40 °C
Temperature (Non-Operating)-20 °C to 60 °C
Humidity (Operating)80% RH, 31 °C 50% RH, 40 °C
Humidity (Non-Operating)95% RH
Altitude (Operating)2000 m
Altitude (Non-Operating)12,192 m
 

Physical Dimensions

Dimensions (HWD)260 mm x 340 mm x 152 mm (10.25" x 13.4" x 6")
Weight7.26 kg. (16.0 lbs.)

Phụ kiện

Máy hiện sóng cầm tay Micsig TO1152 150MHz

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP1003B

Liên hệ

Đầu dò dòng điện AC / DC tần số cao Micsig CP503B

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165A

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng để bàn độ chính xác cao Matrix MDM-8165

Liên hệ

Tủ thép chống cháy nổ 1 cửa Ecosafe ALT115

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG500

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG350

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG200

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG120

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG80

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG60

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG30

Liên hệ

Máy phát xung Lecroy T3AFG40

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: