Máy hiện sóng, Oscilloscope Keysight MSOX2014A, 100MHz, 8 Digital CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Keysight MSOX2014A, 100MHz, 8 Digital CH
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 100 MHz
Số kênh: 4 CH Analog + 8 CH Digital
Độ dài bản ghi: 1mpts mỗi kênh
Tốc độ lấy mẫu ( tối đa) : 2Gsa/s
Độ nhạy: 1 mV/div đến 5 V/div 2
Độ phân giải: 8 bits
Khớp nối đầu vào: AC, DC
Rising time: ≤ 5 ns (70 MHz mẫu cơ bản)
≤ 3.5 ns (cho 100 MHz )
≤ 1.75 ns (cho 200 MHz )
Dòng điện tiêu thụ tối đa: 50 W
Dải điện áp nguồn: 100 đến 120 V, 50/60/400 Hz; 100 đến 240 V, 50/60 Hz
Tốc độ cập nhật dạng sóng: 200.000 dạng sóng mỗi giây
Tính năng phát xung: Option
Chế độ toán học: Add, subtract, multiply, divide, FFT, Ax + B, Square, Absolute, Common Log, Natural Log, Exponential, Base 10 Exponential, LP Filter, HP Filter, Magnify, Measurement Trend, Chart Logic Bus (Timing or State)
FFT : Windows: Hanning, flat top, rectangular; Blackman-Harris – up to 64 kpts resolution
Cổng kết nối: USB host, USB device, LAN (optional), GPIB (optional)
Trở kháng đầu vào: 100 kΩ ± 2% của đầu probe, ~8 pF
Điện áp đầu vào tối đa: 135 Vrms; 190 Vpk
Loại Trigger: Edge, B trigger, Pulse width, Pattern, Video, Runt Trigger, Rise/fall time, Nth edge burst, RS232/422/485/UART (option), LIN (option), CAN (option), SPI (option), IIC (option)
Hiển thị: 8.5-inch TFT LCD WVGA
Kích thước: 381 mm (15 in) x 204 mm (8 in) x 142 mm (5.6 in)
Trọng lượng: 3.9 kg (8.5 lbs.)
Giới thiệu máy hiện sóng, Oscilloscope Keysight MSOX2014A, 100MHz, 8 Digital CH
Máy hiện sóng Keysight MSOX2014A băng thông 100 MHz, lấy mẫu 2 GSa/s, 4 + 8 kênh, bộ nhớ 100 kpts/kênh, màn hình 8.5 inch.
Thông tin sản phẩm:
MODEL | MSOX2014A |
Bandwidth | 100MHz |
Channels | 4 channels |
Sample rate on each channel | 2GS/s |
Digital channels | 8 |
Maximum memory depth | 100 kpts/channel (standard), 1 Mpt/channel (optional) |
Display size and type | 8.5-inch WVGA with 64 levels of intensity grading |
Waveform update rate | > 50,000 waveforms per second |
Input coupling | AC, DC |
Input sensitivity range | 1 mV/div to 5 V/div** |
Input impedance | 1 MΩ ± 2% (11 pF) |
Vertical resolution | 8 bits (measurement resolution is 12 bits with averaging) |
Maximum input voltage | CAT I 300 Vrms, 400 Vpk |
Hardware bandwidth limits | Approximately 20 MHz (selectable) |
Time base range | 5 ns/div to 50 s/div |
Trigger modes | Normal, Auto, Single, Force |
Trigger source | Each analog channel, each digital channel (MSO models or DSOX2MSO upgrade, Ext, WaveGen, line) |
Waveform math | Add, subtract, multiply, FFT |
Auto set | Single-button, automatic setup of all channels for vertical, horizontal, and trigger systems, with undo autoset |
Auto measuring | Voltage: Snapshot all, maximum, minimum, peak-to-peak, top, base, amplitude, overshoot, preshoot, average- N, cycles, average-full screen, DC RMS- N cycles, DC RMS- full screen, AC RMS- N cycles |
Time: Period, frequency, rise time, fall time, + width, – width, duty cycle, delay A→B (rising edge), delay A→B (falling edge), phase A→B (rising edge,) and phase A→B (falling edge) | |
Waveform storage | Set up, .bmp, .png, .csv, ASCII, XY, reference waveforms, .alb, .bin, lister, mask , HDFS |
Power source | 100-120V, 50/60/400 Hz; 100-240V, 50/60 Hz ±10% auto ranging |
Dimension | 381 mm (15 in) W x 204 mm (8 in) H x 142 mm (5.6 in) D |
Weight | Net: 3.9 kg (8.5 lbs), shipping: 4.1 kg (9.0 lbs) |
Datasheet | download here: Keysight DSOX2000 |
Phụ kiện
- Que đo
- Ứng dụng BenchVue
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Chứng nhận chất lượng
- Dây nguồn
- An toàn môi trường
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!