Đồng hồ vạn năng Fluke 117

Đồng hồ vạn năng Fluke 117

Mã:
Fluke 117
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

DCV: 6.000 V / 0.001 V / ±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2

ACV: 6.000 V / 0.001 V / 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)

Điện trở: 600.0 Ω / 0.1 Ω / 0.9% + 1

Tụ điện; 1000 nF / 1 nF / 1.9% + 2

Tần số: 99.99 Hz / 0.01 Hz / 0.1% + 2

Kiểm tra đi-ốt: 2.00 V / 0.001 V / 0.9% + 2

Loại pin: 9 volt Alkaline, IEC 6LR61

Màn hình: Digital: 6,000 counts, updates 4 per second

Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)

Khối lượng: 550g

Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 117

Fluke 117 thuộc dòng đồng hồ đo điện cầm tay, với thiết kế nhỏ gọn, tính năng hiện đại đo không tiếp xúc VolAlert. Fluke 117 thích hợp sử dụng để đo, thử điện trong các cơ sở đòi hỏi độ khắt khe như tòa nhà thương mại, bệnh viện,trường học.

Đồng hồ vạn năng Fluke 117

Đặc điểm nổi bật  

- Phát hiện điện áp bằng phương pháp không tiếp xúc VoltAlert   

- Chức năng đo tự động điện áp AC/DC   

- Chức năng loại bỏ trở kháng, do đó kết quả đo chính xác hơn   

- Đèn nền LED làm việc trong môi trường không đủ ánh sáng   

- Đo theo giá trị hiệu dụng nên cho kết quả đo chính xác ngay trên các tải không tuyến tính   

- Đo dòng 10A (Có khả năng chịu quá tải 20A trong vòng 30 giây)   

- Thiết kế nhỏ gọn, làm việc bằng một tay   

Ngoài ra, với nhu cầu sử dụng không cần quá cao bạn có thể tham khảo qua một số dòng đồng hồ vạn năng cầm tay  giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ tính năng của Đài Loan hoặc Nhật Bản  

Thông số kỹ thuật  

Thông số kỹ thuật - Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground600 V
Surge protection6 kV peak per IEC 61010–1 600 VCAT III, Pollution Degree 2
Fuse for A input11 A, 1000 V FAST Fuse (Fluke PN 803293)
DisplayDigital: 6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph33 segments, updates 32 per second
Operating temperature-10°C to +50°C
Storage temperature-40°C to +60°C
Battery type9 volt Alkaline, NEDA 1604A / IEC 6LR61
Battery life400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivoltsRange/resolution600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC voltsRange/resolution6.000 V / 0.001 V 60.00 V / 0.01 V 600.00 V / 0.1 V
Accuracy±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto voltsRange/resolution600.0 V / 0.1 V
Accuracy2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts¹ True RMSRange/resolution600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts¹ True RMSRange/resolution6.000 V / 0.001 V 60.00 V / 0.01 V 600.0 V / 0.1 V
Accuracy1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
ContinuityRange/resolution600 Ω / 1 Ω
AccuracyBeeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer.
OhmsRange/resolution600.0 Ω / 0.1 Ω 6.000 kΩ / 0.001 kΩ 60.00 kΩ / 0.01 kΩ 600.0 kΩ / 0.1 kΩ 6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy0.9% + 1
Range/resolution40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy5% + 2
Diode testRange/resolution2.00 V / 0.001 V
Accuracy0.9% + 2
CapacitanceRange/resolution1000 nF / 1 nF 10.00 μF / 0.01 μF 100.0 μF / 0.1 μF 9999 μF / 1 μF 100 μF to 1000 μF
Accuracy1.9% + 2
Range/resolution> 1000 μF
Accuracy5% + 20%
Lo-Z capacitanceRange1 nF to 500 μF
Accuracy10% + 2 typical
AC amps True RMS (45 Hz to 500 Hz)Range/resolution6.000 A / 0.001 A 10.00 A / 0.01 A
Accuracy1.5% + 3 20 A continuous overload for 30 seconds max
DC ampsRange/resolution6.000 A / 0.001 A   10.00 A / 0.01 A
Accuracy1.0% + 3 20 A continuous overload for 30 seconds max
Hz (V or A input)²Range/resolution99.99 Hz / 0.01 Hz 999.99 Hz / 0.1 Hz 9.999 Hz / 0.001 Hz 50.00 Hz / 0.01 Hz
Accuracy0.1% + 2
1. All AC voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V. 2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe. 2. Frequency is AC coupled, 5 Hz to 50 kHz for AC voltage. Frequency is DC coupled, 45 Hz to 5 kHz for AC current. 2. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F.
Mechanical and General Specifications
Size167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)
Weight550 g
Warranty1 years

Phụ kiện

- Bộ dây đo cho đồng hồ vạn năng Fluke 117

- Bao da mềm

- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D

Liên hệ

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 820-2

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 FC kết nối PC

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 810

Liên hệ

Máy đo độ rung Fluke 805 tích hợp đo nhiệt độ

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo cách điện Fluke 1577

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: