Đồng hồ vạn năng Fluke 114
-
Dải đo điện áp:
-
Độ chính xác:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 6.000 V / 0.001 V / ±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DCmV: 600.0 mV / 0.1 mV / ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
ACV: 6.000 V / 0.001 V / 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
ACmA: 600.0 mV / 0.1 mV / 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
Kiểm tra thông mạch: 600 Ω / 1 Ω / Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer.
Điện trở: 600.0 Ω / 0.1 Ω / 0.9% + 1
Tụ điện; 1000 nF / 1 nF / 1.9% + 2
Tần số: 99.99 Hz / 0.01 Hz / 0.1% + 2
Kiểm tra đi-ốt: 2.00 V / 0.001 V / 0.9% + 2
Loại pin: 9 volt Alkaline, IEC 6LR61
Màn hình: Digital: 6,000 counts, updates 4 per second
Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)
Khối lượng: 550g
Giới thiệu đ ồng hồ vạn năng Fluke 114
Với thiết kế nhỏ gọn và độ chính xác cao có tính năng tránh đo không chính xác do điện áp ảo gây ra, đến từ thương hiệu nổi tiếng của Mỹ. Fluke 114 là sản phẩm nên có của các nhân viên kỹ thuật điện
Đặc điểm nổi bật
- Chức năng đo trở kháng thấp VCHEK™ LoZ để kiểm tra đồng thời điện áp hoặc tính thông mạch
- Tính năng Auto Volt: Tự động điều chỉnh thang đo
- Màn hình lớn màu trắng, đèn LED làm việc trong môi trường không đủ ánh sáng
- Chống va đập và làm việc liên tục
- Ghi lại giá trị MIN/MAX/AVG
- Đạt chuẩn an toàn CAT III 600V
- Bảo hành 1 năm trở lên
Ngoài ra, với nhu cầu sử dụng không cần quá cao bạn có thể tham khảo qua một số dòng đồng hồ vạn năng cầm tay giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ tính năng của Đài Loan hoặc Nhật Bản
Thông số kỹ thuật - Specifications | ||
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 600 V | |
Surge protection | 6 kV peak per IEC 61010-1 600 VCAT III, Pollution Degree 2 | |
Display | Digital: 6,000 counts, updates 4 per second | |
Bar graph | 33 segments, updates 32 per second | |
Operating temperature | -10°C to + 50°C | |
Storage temperature | -40°C to + 60°C | |
Battery type | 9 volt Alkaline, NEDA 1604A / IEC 6LR61 | |
Battery life | 400 hours typical, without backlight | |
Accuracy specifications | ||
DC millivolts | Range/resolution | 600.0 mV / 0.1 mV |
Accuracy | ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 | |
DC volts | Range/resolution | 6.000 V / 0.001 V60.00 V / 0.01 V600.00 V / 0.1 V |
Accuracy | ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 | |
Auto volts | Range/resolution | 600.0 V / 0.1 V |
Accuracy | 2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | |
AC millivolts1 True RMS | Range/resolution | 600.0 mV / 0.1 mV |
Accuracy | 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | |
AC volts1 True RMS | Range/resolution | 6.000 V / 0.001 V60.00 V / 0.01 V600.0 V / 0.1 V |
Accuracy | 1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz) 2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) | |
Continuity | Range/resolution | 600 Ω / 1 Ω |
Accuracy | Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of 500 μs or longer. | |
Ohms | Range/resolution | 600.0 Ω / 0.1 Ω 6.000 kΩ / 0.001 kΩ 60.00 kΩ / 0.01 kΩ 600.0 kΩ / 0.1 kΩ 6.000 MΩ / 0.001 MΩ |
Accuracy | 0.9% + 1 | |
Range/resolution | 40.00 MΩ / 0.01 MΩ | |
Accuracy | 5% + 2 | |
1. All ac voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V. 2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe. 2. Frequency is ac coupled, 5 Hz to 50 kHz for ac voltage. Frequency is dc coupled, 45 Hz to 5 kHz for ac current. 2. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F. | ||
Mechanical & General Specifications | ||
Size | 167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in) | |
Weight | 550 g | |
Warranty | 1 years |
Phụ kiện
- Vỏ bọc chống va đập
- Pin 9V
- Dây đo cho Đồng hồ vạn năng Fluke 114
- Hướng dẫn dử dụng bằng tiếng anh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!