Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu KEW 4105A 2000Ω
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu KEW 4105A 2000Ω
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Dải đo điện trở:
-
Điện áp thử nghiệm:
-
Chọn thuộc tính:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Phạm vi đo lường: Điện trở đất: 0 - 2000Ω , Điện áp đất: 0 - 200VAC [50,60Hz]
- Độ chính xác: Điện trở đất: ± 2% rdg0,1Ω (20Ω) / ± 2% rdg ± 3dgt (200 / 2000Ω) , Điện áp đất: ± 1% rdg ± 4dgt
- Kích thước: 105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm
- Cân nặng: Khoảng 550g
- Nguồn năng lượng: R6 (AA) (1.5V) × 6
- Bảo vệ quá tải: Điện trở đất: 280V AC trong 10 giây , Điện áp đất: 300V AC trong 1 phút
Giới thiệu máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
- Kyoritsu 4105A hay KEW 4105A là dòng máy đo điện trở đất bán chạy nhất thị trường hiện nay. Với tên tuổi và thương hiệu lâu năm đã được khẳng định của mình, Kyoritsu luôn mang đến cho khách hàng độ tin cậy và đảm bảo khi sử dụng. Dưới đây là một số điểm nổi bật và thông số kỹ thuật của sản phẩm
Đặc điểm nổi bật của máy đo điện trở tiếp địa Kyoritsu 4105A
- Khả năng chống bụi và nước nhỏ giọt theo chuẩn ICE529 IP54 phù hợp làm việc trong điều kiện môi trường nhiều bụi bẩn
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm đầy đủ, chất lượng. Bao gồm que đo và dây đeo cổ thuận tiện hơn khi làm việc trực tiếp tại hiện trường
- Được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1
- Có thể đo được điện áp đất
- Cảnh báo tự động khi điện trở vượt quá giá trị chịu đựng
- Nhỏ, nhẹ với thiết kế phần vỏ chắc chắn, chống và đập
- Dòng điện đo 2mA cho phép kiểm tra điện trở đất dễ dàng
Vỏ da mềm 4105A | Hộp nhựa cứng 4105A-H |
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Phạm vi đo lường | Điện trở đất: 0 - 2000Ω Điện áp đất: 0 - 200VAC [50,60Hz] |
---|---|
Độ chính xác | Điện trở đất: ± 2% rdg0,1Ω (20Ω) / ± 2% rdg ± 3dgt (200 / 2000Ω) Điện áp đất: ± 1% rdg ± 4dgt |
Bảo vệ quá tải | Điện trở đất: 280V AC trong 10 giây Điện áp đất: 300V AC trong 1 phút |
Tiêu chuẩn | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61557 IEC 60529 IP54 |
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 6 |
Kích thước | 105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm |
Cân nặng | Khoảng 550g |
Phụ kiện đi kèm | - 7095A (Que đo điện trở đất đỏ-20m, vàng-10m, xanh lục-5m) - 7127B (Đầu dò đo đơn giản) - 8032 (Nhông đất phụ trợ [2 gai / 1 bộ]) - 9121 (Dây đeo vai) - R6 (AA) × 6 - Hướng dẫn sử dụng - Hộp đựng: + 9084 (Vỏ da mềm: 4105A) + 9165 (Hộp nhựa cứng: 4105A-H) |
Option | 7100A (Bộ dây đo chính xác cao) 8259 (Bộ chuyển đổi cho đầu cuối đo) |
Phụ kiện
- 7095A (Que đo điện trở đất đỏ-20m, vàng-10m, xanh lục-5m)
- 7127B (Đầu dò đo đơn giản)
- 8032 (Nhông đất phụ trợ [2 gai / 1 bộ])
- 9121 (Dây đeo vai)
- R6 (AA) × 6
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng:
+ 9084 (Vỏ da mềm: 4105A)
+ 9165 (Hộp nhựa cứng: 4105A-H)
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!