Đồng hồ đo điện trở cách điện Megomet Chauvin CA 6547
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megomet Chauvin CA 6547
-
Dải đo điện trở:
-
Điện áp thử nghiệm:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Điện áp thử nghiệm
Cố định: 500 / 1.000 / 2.500 / 5.000 V DC
Điều chỉnh: 40V – 5.100 VDC (bước 10 hoặc 100V) - Dải đo điện trở cách điện: 10 kΩ – 10 TΩ
- Đo điện dung: 0.001 – 49.99 F
- Đo dòng rò: 0.000 nA – 3,000 A
- Màn hình: LCD
- Lập trình thông báo: Có
- Tính toán tỷ lệ DAR, PI, DO
- R(t): Ghi dữ liệu mẫu
- Lưu trữ: 128 kB
- Cổng kết nối: 2
- In phép đo: nối tiếp hoặc song song với phần mềm in PC
- Phần mềm PC: Megohmmeter Transfer (theo máy) – DataView® (tùy chọn)
- Nguồn cấp: pin sạc NiMH
- Thời gian sử dụng pin: 30 ngày với 10 DARs và Pis/ngày
- Tiêu chuẩn an toàn: CEI 61010-2-030 Cat. III 1,000 V hoặc Cat. I 2,500 V) và 61557
- Kích thước: 270 x 250 x 180 mm
- Trọng lượng: 4.3 kg
Giới thiệu máy đo điện trở Megomet Chauvin CA 6547
Máy đo điện trở cách điện CA 6547 là dòng sản phẩm chất lượng đến từ thương hiệu Chauvin - Arnoux của Pháp có thể dùng để phân tích định lượng và đo các thông số về cách điện của nhiều loại vật liệu. Nó cũng tự động đo điện áp , điện dung và các dòng rò. Ngoài ra, dòng sản phẩm này còn nâng cấp khả năng lưu trữ bằng cổng RS-232 cho phép điều khiển thiết bị từ xa và xử lý dữ liệu thông qua phần mềm giúp khả năng làm việc linh động và chuyên nghiệp hơn
Thông số cơ bản của Megomet CA 6547
- Phạm vi đo: 10 kΩ đến 10 TΩ
- 4 điện áp thử nghiệm cố định: 500 / 1.000 / 2.500 và 5.000 V
- Điều chỉnh vị trí điện áp thử nghiệm: 40 đến 5100 V với gia số 10 V hoặc 100 V
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền giúp khả năng xử lý thông số dễ dàng hơn
- Phân tích định lượng cách điện: Tỷ lệ chất lượng DAR, PI và DD (phóng điện) được tính toán tự động và đường cong R (t)
- Số lượng lớn các chức năng: thời gian thử nghiệm lập trình, khóa điện áp thử nghiệm, chức năng trơn tru, báo động lập trình, vv
- Lưu trữ phép đo
- Đầu nối RS 232 để kết nối với PC (phần mềm xử lý dữ liệu Megohmeter) hoặc máy in nối tiếp rất nhỏ gọn
- Năng lượng: Pin sạc NiMH cho hoạt động trong 30 ngày với 10 lần đo DAR và 5 lần đo PI mỗi ngày
- Chỉ tiêu an toàn điện: IEC 61010-1 Cat.III 1000V hoặc Cat.I 2500V và IEC 61557
- Kích thước: 270 x 250 x 180 mm; trọng lượng: 4,3 kg
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại danh mục: Máy đo điện trở |
Thông số kỹ thuật
C.A 6505 | C.A 6545 | C.A 6547 | C.A 6549 | |
Metrology | ||||
INSULATION | Fixed test voltages: 500 / 1,000 / 2,500 / 5,000 V Adjustable test voltage: 40 V to 5,100 V in 10 or 100 V increments Ranges:500 V: 10 kΩ to 2 TΩ1,000 V: 10 kΩ to 4 TΩ2,500 V: 10 kΩ to 10 TΩ5,000 V: 10 kΩ to 10 TΩ | |||
VOLTAGE | 1 to 5,100 V (15 Hz to 500 Hz or DC) | |||
CAPACITANCE | 0.001 to 49.99 F | |||
LEAKAGE CURRENT | 0.000 nA to 3,000 A | |||
Functions | ||||
Display | Giant LCD | Graphic | ||
Backlighting | YES | |||
Programmable alarms | NO | YES | ||
Smoothing of display | NO | YES | ||
Prog. test duration | YES | |||
Calculation of ratios | DAR - PI | DAR - PI and DD | ||
Step voltage mode | NO | 5 steps | ||
Calc. of R at reference T° | NO | YES | ||
Locking of test voltage | YES | |||
R(t) | NO | Recording of samples | Directly on the display | |
Storage | NO | 128 kB | ||
RS 232 | NO | Two-way | ||
Printing of measurements | NO | Serial or parallel printer | ||
PC software | NO | DataView® | ||
Power supply | Rechargeable NiMH battery | |||
Battery life | 30 days with 10 DARs and 5 PIs / day | |||
Electrical safety | IEC 61010-1 (Cat. III 1,000 V or Cat. I 2,500 V) and 61557 | |||
Dimensions | 270 x 250 x 180 mm | |||
Weight | 4.3 kg |
- Sonde de commande déportée .....................................................P01101935
- Thermomètre C.A 861 + couple K.................................................P01650101Z
- Boîte de neutre artificiel AN1 .......................................................P01197201
- Jeu de 2 cordons HT de mesure simplifiés (rouge/noir) ...................P01295231
- 1 cordon HT de garde simplifié + 1 pince crocodile (bleue) ..............P01295232
- 1 cordon 8M HT croco bleue .........................................................P01295214
- 1 cordon 8M HT croco rouge ........................................................P01295215
- 1 cordon 8M HT croco noire REP.MASSE .....................................P01295216
- 1 cordon 15M HT croco bleue .......................................................P01295217
- 1 cordon 15M HT croco rouge .......................................................P01295218
- 1 cordon 15M HT croco noire REP.MASSE ....................................P01295219
- Sac transport standard pour accessoires ........................................P01298066
- Logiciel DataView®.......................................................................P01102058
- Fusible FF 0,1 A - 380 V - 5 x 20 mm - 10 kA (lot de 10)...................P03297514
- Cordon secteur 2P EUR.................................................................P01295174
Phụ kiện
- 2 HV safety leads
- 1 Dây bảo vệ an toàn cao áp đen 3m
- 1 Dây bảo vệ an toàn cao áp xanh 3m
- Dây nguồn 1.8m
- Hướng dẫn sử dụng 8
- USB drive
- USB-A/USB-B
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!