Dao động ký Siglent SDS2352X-E 350MHz 2 kênh
Dao động ký Siglent SDS2352X-E 350MHz 2 kênh
(giá chưa bao gồm VAT)
-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
- 2 sản phẩm đang có sẵn
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
-
Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
-
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 350 Mhz
Thời gian tăng: 1.0ns
Số kênh: 2 CH + EXT
Điện áp đầu vào:
100 ~ 240 Vrms 50/60Hz
100 ~ 120 Vrms 400Hz
Nguồn cấp: 50 W Max
Kênh kỹ thuật số (Option): Tốc độ bắt dạng sóng lên đến 1GSa/s, độ dài bản ghi 14 Mpts
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 2 GSa/s
Độ dài bản ghi sóng: 28 Mpts/kênh (interleave mode)
Tốc độ cập nhật sóng: 400.000 wfm/s
Độ nhạy: 500 uV/div – 10 V/div
Wifi USB adapter (Option): 802.11b/g/n, WPA-PSK (Để đảm bảo khả năng tương thích Siglent khuyến nghị sử dụng phụ kiện Wifi chính hãng)
Trigger: Edge, Slope, Pulse Width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video
Serial Trigger and Decode: IIC, SPI, UART, CAN, LIN
Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz Out, VGA Output
Chức năng toán học: – 2 traces
– 2 Mpts FFT, +, -, x, /, d/dt, ∫dt, √, trung bình, ERES và chỉnh sửa công thức
Xử lý và phân tích dữ liệu: Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm
Que đo (Tiêu chuẩn): SDS2352X-E (que đo thụ động PP2035, 2pcs)
Màn hình:7 inch TFT-LCD (800×480)
Trọng lượng: 2.6 kg
Kích thước: L- 312 mm; W-132.6 mm; H-151 mm
Giới thiệu dao động ký SDS2352X-E
SDS2352X-E là dòng dao động ký giá rẻ của Siglent với băng thông rộng lên đến 350MHz, tốc độ lấy mẫu 2Gsa/s, độ dài bản ghi 28Mpts nó phù hợp cho nhiều công việc từ sữa chửa cơ bản đến giáo dục. Có thể nói bạn sẽ không thể tìm một sản phẩm với thông số tốt như vậy với mức giá hợp lý hơn
Dòng SDS2000X-E của SIGLENT có hai tùy chọn băng thông: 200 MHz và 350 MHz. Mỗi thiết bị đều có tốc độ lấy mẫu tối đa 2 GSa/s và độ dài bản ghi tiêu chuẩn 28 Mpts. Các chức năng thường dùng nhất có thể được truy cập dễ dàng thông qua thiết kế một nút bấm thân thiện với người dùng.
Dòng máy hiện sóng SDS2000X-E sử dụng công nghệ SPO thế hệ mới. Với độ trung thực tín hiệu tuyệt vời, độ nhiễu nền thấp hơn so với các sản phẩm tương tự trong ngành. Máy có dải đầu vào dọc tối thiểu 500 uV/div, hệ thống trigger (kích) kỹ thuật số tiên tiến với độ nhạy cao và jitter (trượt) thấp, cùng tốc độ bắt dạng sóng 400.000 khung hình/giây (chế độ sequence).
Đặc điểm tiêu biểu SDS2352X-E
- Băng thông: 350Mhz
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 2GSa/s
- Tốc độ ghi sóng 110.000wfm/s (normal mode), 400.000wfm/s (sequence mode)
- Độ dài bản ghi: 28 Mpts
- Biểu đo Bode
Comparative Data | SDS2000X-E | Keysight MSO/DSOX2000A | Tektronix TDS2000C |
Bandwidth | 100 ~ 350 MHz | 70 ~ 200 MHz | 100 ~ 200 MHz |
Channels | 2 | 2/4 CH | 2/4 CH |
Sample Rate(Max.) | 2 GSa/s | 2 GSa/s | 2 GSa/s |
Waveform Capture Rate (Max.) | 400,000 wfm/s | 200,000 wfm/s | N/A |
Memory Depth (Max.) | 28 Mpts | 1 Mpts | 2.5 Kpts |
Intensity Grading and Color Temperature Display | 256-level Intensity Grading and Color Temperature Display | 64-level Intensity Grading and Color Temperature Display | Not support |
Vertical Sensitivity | 500 uV/div ~ 10 V/div | 1 mV ~ 5 V/div | 2 mV/div ~ 5 V/div |
Segmented Memory | Support; 80,000 frames | Support | Not support |
FFT | 1 Mpts | 64 kpts | N/A |
History | Support; 80,000 wfm | Not support | Not support |
Pass/Fail Test | Standard | Optional | Support |
Search and Navigate | Support | Not support | Not support |
Web Control | Support | Not support | Not support |
USB AWG Module | Optional, 25 MHz | Support | Not support |
Display | 7 inch (800*480) | 8.5 inch (800*480) | <7 inch |
Phụ kiện
- Cáp USB
- Dây nguồn
- Que đo
- Sách hướng dẫn nhanh

-
Băng thông:
-
Số kênh đo:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
Máy hiện sóng Siglent SDS7604A H12

-
Băng thông:
-
Số kênh đo:
-
Tốc độ lấy mẫu:
Máy hiện sóng Tektronix MSO46B 1.5GHz 6 kênh

-
Băng thông:
-
Số kênh đo:
-
Tốc độ lấy mẫu:
Máy hiện sóng Tektronix MSO44B 200MHz - 1.5GHz

-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
Máy hiện sóng độ phân giải cao Micsig MHO68-350

-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
Máy hiện sóng độ phân giải cao Micsig MHO68-500

-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
Máy hiện sóng độ phân giải cao Micsig MHO68-1000

-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
Máy hiện sóng Micsig VATO2004, 200MHz, 4 CH

-
Băng thông:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
-
Số kênh đo:
Máy hiện sóng tablet Micsig SATO2002, 200MHz, 2 CH

-
Số ngõ cấp nguồn:
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Dòng điện đầu ra (Max):
Nguồn một chiều (DC) Siglent SPD3303X 3CH/32V/3A

-
Băng thông:
-
Số kênh đo:
-
Tốc độ lấy mẫu:
-
Chiều dài sóng:
Máy hiện sóng Siglent SDS7604A H12

-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Chữ số hiển thị:
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Siglent SDM4065A-SC

-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
-
Chữ số hiển thị:
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Siglent SDM4065A

-
Dòng điện đầu ra (Max):
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ ra:
Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4306X 4CH

-
Dòng điện đầu ra (Max):
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ ra:
Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4121X 4CH

-
Dòng điện đầu ra (Max):
-
Điện áp đầu ra (Max):
-
Phân loại nguồn DC:
-
Số ngõ ra:
Bộ nguồn lập trình DC Siglent SPD4323X 4CH
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!