Cáp RF TOJOIN 3D-FB
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu đang được cập nhật
Cáp RF TOJOIN 3D-FB
3D-FB coaxial cable and its assemblies works very well with cellphone signal boosters, repeaters,antennas.
50 Ohm 3D-FB coaxial cables can be fixed with connectors,such as N, SMA, BNC,TNC connectors.
3D-FB coaxial cable and its assemblies works very well with cellphone signal boosters, repeaters,antennas.
50 Ohm 3D-FB coaxial cables can be fixed with connectors,such as N, SMA, BNC,TNC connectors.
Coaixal Cable 3D-FB and its assemblies have already been widely applied to DAS,CDMA,GSM radio transmission,base radio antenna station and other communication systems.
Features:
1). 50 Ohm data signal transmission;
2).The shielding layer composed of aluminum foil and braiding has a good shielding effectiveness;
3).Excellent performance in high frequency,VSWR stability;
4).Customized cable color , winding and connector, meet your different requirements;
5).REACH & RoHS compliant;
Coaxial Cable 3D-FB | |||
Construction | |||
Item | Material | Diameter(mm) | |
Inner Conductor | Bare Copper or Copper Clad Steel | 1.00 | |
Dielectric | Foam PE | 3.00 | |
First Shield | Boned Aluminum Foil | 3.20 | |
Second Shield | Tinned Copper Braid | --- | |
Jacket | PVC/PE/LSZH | 5.40 | |
Electrical Characteristics | Attenuation @20ºC (dB/100M) | ||
Impedance(Ω) | 50 | @100MHz | 10.4 |
Velocity of Propagation(%) | 81.0 | @350MHz | 19.5 |
Return Loss(dB) | ≥20 | @900MHz | 31.8 |
VSWR(dB) | ≤1.3 | @1200MHz | 37.2 |
Shielding Effectiveness(dB) | ≥85 | @1500MHz | 41.5 |
Operating Temperature(ºC) | -25 to +70 | @1800MHz | 45.6 |
@2500MHz | 54.0 |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!