Cảm biến đo độ rung dùng trong công nghiệp MMF
Cảm biến đo độ rung dùng trong công nghiệp MMF
-
Độ nhạy:
-
Dải tần số cảm biến:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Model: KS74C10
Đầu ra: IEPE
Độ nhạy: 10 mV/g
Dải đo: ±600 g
Dải tần số tuyến tính: 0.12 .. 21000 Hz
Khả năng kháng nước và bụi: IP64
Kết nối: TNC, axial
Trọng lượng: 28.5 g
Model: KS74C100
Đầu ra: IEPE
Độ nhạy: 10 mV/g
Dải đo: ±60 g
Dải tần số tuyến tính: 0.12 .. 21000 Hz
Khả năng kháng nước và bụi: IP64
Kết nối: TNC, axial
Trọng lượng: 32 g
Model: KS80D
Đầu ra: IEPE
Độ nhạy: 10 mV/g
Dải đo: ±55 g
Dải tần số tuyến tính: 0.13 .. 22000 Hz
Khả năng kháng nước và bụi: IP67
Kết nối: Binder 713 (M12), axial
Trọng lượng: 70 g
Giới thiệu cảm biến đo độ rung dùng cho công nghiệp của MMF
Các loại cảm biến thuộc danh sách sau đây được thiết kế đặc biệt để hoạt động cho các môi trường khắc nghiệt trong công nghiệp. Chúng được trang bị khả năng kháng nước và bụi bẩn cao nhằm đảm bảo khả năng hoạt động tốt của các tiếp điểm không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Ngoài ra, phần đế gắn được thiết kế một lớp cách ly để tránh các lỗi có thể gây ra bởi hiện tượng rò rỉ điện gây ra bởi các máy móc lớn. Phần cáp nối phải được đặt hàng riêng theo yêu cầu về chiều dài và chất lượng (ví dụ: ống kim loại dẻo, chịu nhiệt cao, chịu được dầu...)
Các model KSI80VC và KSI82VB tương thích với các thiết bị mạch vòng dòng 4 - 20mA
Industrial Accelerometer | KS81B |
Đầu ra | IEPE |
Độ nhạy | 100 mV/g |
Dải đo | ±60 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.13 .. 11000 Hz |
Khả năng kháng nước và bụi | IP67 |
Connector | Binder 713 (M12), radial |
Trọng lượng | 106 g |
Triaxial Industrial Accelerometer | KS813B |
Đầu ra | IEPE |
Độ nhạy | 100 mV/g |
Dải đo | ±60 g |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 0.3 .. 8000 Hz |
Khả năng kháng nước và bụi | IP67 |
Connector | Binder 718, radial |
Trọng lượng | 115 g |
4-20 mA Vibration Severity Transmitter | KSI80VC20 | KSI80VC40 | KSI82VB20 | KSI82VB40 |
Đầu ra | RMS of vibration velocity as 4-20 mA current loop | |||
Dải đo | 0.2 .. 20 mm/s | 0.4 .. 40 mm/s | 0.2 .. 20 mm/s | 0.4 .. 40 mm/s |
Dải tần số tuyến tính (±3 dB) | 1.5 .. 1000 Hz | 1.5 .. 1000 Hz | 10.. 1000 Hz | 10 .. 1000 Hz |
Khả năng kháng nước và bụi | IP67 | IP67 | IP67 | IP67 |
Connector | Binder 713 (M12), axial | Binder 713 (M12), axial | Binder 713 (M12), axial | Binder 713 (M12), axial |
Trọng lượng | 66 g | 66 g | 66 g | 66 g |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!