Ampe kìm Kyoritsu Kyoritsu 2002pa (2000ACA)
Ampe kìm Kyoritsu Kyoritsu 2002pa (2000ACA)
-
Chức năng đo dòng điện:
-
Dải đo dòng điện:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dòng AC: 400A (0 – 400A)
± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz]
± 2% rdg ± 3dgt [40Hz – 1kHz]
2000A (0 – 1500A)
± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz]
± 3% rdg ± 3dgt [40Hz – 1kHz]
2000A (1500 – 2000A)
± 3.0% rdg [50 / 60Hz]
Điện áp AC : 40/400 / 750V ± 1% rdg ± 2dgt [50 / 60Hz]
± 1,5% rdg ± 3dgt [40Hz – 1kHz]
Điện áp DC:40/400 / 1000V ± 1% rdg ± 2dgt
Điện trở : 400Ω / 4k / 40k / 400kΩ ± 1,5% rdg ± 2dgt
Tần số phản hồi: 40Hz – 1kHz
Đầu ra: DC400mV so với AC400A
DC200mV so với AC2000A
Kích thước dây dẫn: Tối đa 55mm.
Kích thước/Trọng lượng: 247 (L) × 105 (W) × 49 (D) mm / 470g
Bộ rung liên tục: âm thanh buzzer dưới 50 ± 35Ω
Pin:R6 (AA) (1.5V) × 2
Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT III 600V, CAT II 1000V
IEC 61010-2-031
IEC 61010-2-032
Giới thiệu Ampe kìm Kyoritsu 2002pa
Đối với các yêu cầu cần đo dòng điện rất lớn đến hơn 1000A, Kyoritsu 2002pa là dòng Ampe kìm mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn. Sản phẩm này có dải đo lên đến 2000A AC nên có thể sử dụng tốt trong nhiều trường hợp khác nhau, các ứng dụng chuyên sâu
Về thiết kế, Kyoritsu 2002pa được thiết kế toàn thân bằng màu đen, được thiết kế nhám làm cho thiết bị có cảm giác chắc chắn, hiện đại và dễ cầm nắm hơn. Ngoài ra, kìm kẹp của sản phẩm này cũng có đường kính khá lớn lên đến 55mm phù hợp để kiểm tra nhiều loại đường dây khác nhau một cách dễ dàng
Đặc điểm nổi bật của Kyoritsu 2002pa
- Có thể đo dòng AC lớn lên đến 2000A.
- Chức năng giữ giá trị đỉnh để tiện phân tích dữ liệu
- Kìm kẹp làm theo dạng giọt nước kích thước lớn đến 55mm phù hợp kiểm tra những dây dẫn lớn
Thông số kỹ thuật Ampe kìm Kyoritsu 2002pa
AC A | 400A (0 - 400A) ± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz] ± 2% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz] 2000A (0 - 1500A) ± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz] ± 3% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz] 2000A (1500 - 2000A) ± 3.0% rdg [50 / 60Hz] |
---|---|
AC V | 40/400 / 750V ± 1% rdg ± 2dgt [50 / 60Hz] ± 1,5% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz] |
DC V | 40/400 / 1000V ± 1% rdg ± 2dgt |
Ω | 400Ω / 4k / 40k / 400kΩ ± 1,5% rdg ± 2dgt |
Chức năng đo thông mạch | Âm báo thông mạch dưới 50 ± 35Ω |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø55mm. |
Đáp ứng tần số | 40Hz - 1kHz |
Đầu ra | Ghi dữ liệu: DC400mV so với AC400A DC200mV so với AC2000A |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT III 600V, CAT II 1000V IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032 |
Nguồn điện | R6 (AA) (1.5V) × 2 |
Kích thước | 247 (L) × 105 (W) × 49 (D) mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 470g |
Phụ kiện
- 7107A (Test leads)
- 9094 (Carrying Case)
- R6 (AA) × 2
- Instruction Manual
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!