Đồng hồ vạn năng Twintex True RMS TM197
660,000 ₫
• Hãng sản xuất
• Model • Bảo hành |
Twintex TM 197 12 tháng |
Để có giá tốt nhất và nhanh nhất, vui lòng liên hệ
(028) 3977 8269 – (028) 3601 6797
Email: sales@lidinco.com – lidinco@gmail.com
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
- Phụ kiện
Mô tả
Giới thiệu đồng hồ vạn năng TM-197
Đồng hồ đo đa năng TM-197 là dòng VOM chất lượng với giá rẻ đến từ thương hiệu Twintex của Đài Loan, với độ bền cao, khả năng hoạt động ổn định và chức năng đo đa dạng như: đo điện áp, dòng điện, điện trở, tụ, thông mạch, kiểm tra đi-ốt… TM-197 là dòng VOM rất tốt trong tầm giá và là một sản phẩm nên sở hữu, nó đáp ứng đầy đủ cho các tác vụ kiểm tra sửa chữa điện trong gia đình hoặc của các nhân viên, thợ sửa điện
Xem video trên tay ở phần cuối |
Các đặc điểm nổi bật của TM-197
- Màn hình lớn giúp hiển thị rõ ràng các thông số
- Đo được nhiều đại lượng khác nhau, dải đo rộng giúp đo được nhiều ứng dụng trên cùng một thiết bị
- Chế độ chuyển thang đo tự động và âm báo hiệu làm cho phép đo dễ dàng hơn
- Giao diện đơn giản phù hợp với cả những người mới sử dụng
- Tính năng đo True RMS và LED nền màn hình (New)
- Các tính năng bảo vệ an toàn giúp thiết bị không hư hỏng khi để nhầm thang đo
- Vỏ bảo vệ chắc chắn chống va đập
- Sử dụng pin AAA phổ biến, dễ dàng thay pin, tích năng tự động tắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm pin
- Sản phẩm bảo hành 12 tháng và giao hàng toàn quốc
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng TM-197
- DCV: 400mV/4V/40V/400V/1000V | ±(0.5%+4)
- ACV: 400mV/4V/40V/400V/750V | ±(0.8%+6)
- DCA: 400uA/4000uA/40mA/400mA/4A/20A | ±(1.0%+5)
- ACA: 400uA/4000uA/40mA/400mA/4A/20A | ±(1.5%+5)
- Điện trở: 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ | ±(0.8%+1)
- Tụ điện: 4nF/40nF/400nF/4uF/40uF/200uF | ±(2.5%+6)
- Tần số: 10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/100kHz/1MHz/30MHz | ±(0.5%+4)
- Nhiệt độ: 0℃~1000℃ | ±(0.8%+4)
- Kiểm tra Đi-ốt, hFE, thông mạch
Phiên bản nâng cấp mới của VOM TM-197
Trong năm 2019, thương hiệu Twintex Đài Loan đã nâng cấp đồng hồ đo đa năng TM197 thêm một số tính năng mới để hỗ trợ cho người sử dụng tốt hơn với một mức giá không đổi, chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng hơn khi chọn thiết bị này
- Bổ sung tính năng đo True RMS giúp cải thiện độ chính xác của phép đo
- Bổ sinh tính năng NCV kiểm tra điện không tiếp xúc, giúp thông báo bạn những nơi có điện để thực hiện phép đo an toàn hơn
- Trang bị LED nền giúp dễ dàng đọc thông số ở các điều kiện thiếu sáng
![]() |
![]() |
Bản cũ | Bản mới 2019 |
Clip trên tay thực tế đồng hồ vạn năng Đài Loan Twintex TM197
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Thông tin bổ sung
Hãng SX | Twintex |
---|
Basic function | Range | Accuracy |
DCV | 400mV/4V/40V/400V/1000V | ±(0.5%+4) |
ACV | 400mV/4V/40V/400V/750V | ±(0.8%+6) |
DCA | 400uA/4000uA/40mA/400mA/4A/20A | ±(1.0%+5) |
ACA | 400uA/4000uA/40mA/400mA/4A/20A | ±(1.5%+5) |
Resistance | 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ | ±(0.8%+1) |
Capacitance | 4nF/40nF/400nF/4uF/40uF/200uF | ±(2.5%+6) |
Frequency | 10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/100kHz/1MHz/30MHz | ±(0.5%+4) |
Temperature | 0℃~1000℃ | ±(0.8%+4) |
Diode test |
√ |
||
hFE test |
√ |
||
Continuity alarm |
<50Ω±10Ω |
||
Low battery indication |
<2.4V |
||
Data hold |
√ |
||
Auto off |
Approx.15 minutes |
||
Function protection |
√ |
||
Anti-shock protection |
√ |
||
Input impedance |
10MΩ |
||
Sampling rate |
3 times/Sec. |
||
AC frequency response |
40~400Hz |
||
Operation mode |
Manual range or Auto range |
||
Max. display |
4000 |
||
LCD size |
65×41mm |
||
Power |
2×1.5V AAA |
||
Power dissipation |
Quiescent current: approx.2mA |
||
Standard accessory |
Test lead, Battery, User manual, Temperature probe |
||
Meter size |
185×93×35mm |
||
Net weight |
290g (including battery) |