Máy phát dạng sóng tùy ý Twintex TFG-5225 25MHz

Máy phát dạng sóng tùy ý Twintex TFG-5225 25MHz

Mã:
TFG-5225
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Tần số phát xung:
  • Tốc độ lấy mẫu:
  • Chiều dài sóng:
  • Độ phân giải dọc:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Dải tần số: 
Sine: 1μHz ~ 25MHz
Vuông: 1μHz ~ 5MHz
Răng cưa: 1μHz ~ 500kHz
Xung: 1μHz ~ 5MHz
Nhiễu: 30MHz white noise (-3dBm)
Sóng tùy ý: 1μHz ~ 6.5MHz

Dạng sóng đầu ra: Sine, Square, Ramp, Pulse, Noise, Arb, DC

Chiều dài sóng: 8~16384 points (CHA), 8~2048 point (CHB)

Độ phân giải dọc: 14 bits

Tốc độ lấy mẫu: 150MSa/s

Kích thước: Chassis: 260Wx110Hx385D mm       Instrument: 295Wx195Hx415D mm

Trọng lượng: 4kg

Giới thiệu máy phát dạng sóng tùy ý TFG-5225     

TFG-5225 là dòng máy phát dạng sóng chất lượng đến từ thương hiệu Twintex Đài Loan cho phép phát sóng tín hiệu lên đến 25MHz, thiết kế dựa trên công nghệ tổng hợp kỹ thuật số trực tiếp DDS, cho các tín hiệu đầu ra đạt độ trung thực cao, với jitter thấp cho tín hiệu đầu ra chuẩn, đẹp hơn    

Các dòng máy thuộc sê-ri TFG-5200 được trang bị tỷ lệ lấy mẫu 150MSa/s, độ phân giải dọc 14 bit, độ ổn định ± 1ppm và độ chính xác dạng sóng đầu ra cao, tích hợp bộ đếm tần số 250MHz và nhiều phương thức điều chế kỹ thuật số AM, DSSC AM, FM, PM, ASK, FSK, BPSK. Với các cổng giao tiếp USB devices, USB host và RS232 giúp điều khiển dễ dàng hơn         

Sản phẩm được trang bị màn hình TFT LCD 4.3 inch thân thiện với người dùng, các phím chức năng được đưa ra đầy đủ trên phần vỏ thiết bị giúp sử dụng dễ dàng hơn    

Đặc điểm nổi bật máy phát sóng tùy ý TFG-5225     

★ Dải tần số 1μHz ~ 25 MHz     
★ 2 kênh đầu ra độc lập ở cùng dải tần cho các dạng sóng chính     
★ Màn hình LCD LCD 4 .5 inch     
★ Biên độ đầu ra tối thiểu 1mV pp (50Ω), tổng độ méo 0,2%     
★ Tốc độ lấy mẫu 150MSa/s, độ phân giải dọc 14 bit, chiều dài dạng sóng 16k điểm     
★ 6 dạng sóng tiêu chuẩn, 50 dạng sóng tích hợp và 12 dạng sóng tùy ý do người dùng xác định     
★ 10 bộ lưu dữ liệu và sử dụng lại thông số cho các lần vận hành tiếp theo     
★ Điều chế: AM, DSSC AM, FM, PM, ASK, FSK, BPSK     
★ Quét tuyến tính/logarit và tín hiệu Burst     
★ Ghép kênh, ghép tham số (tần số, biên độ, bù, pha), theo dõi sao chép tần số điểm     
★ Phần mềm xây dựng dạng sóng tùy ý mạnh mẽ, hỗ trợ các lệnh SCPI     
★ Chức năng bảo vệ: quá áp , quá dòng, ngắn mạch và bảo vệ điện áp ngược     
★ Giao diện chuẩn : RS232, Thiết bị USB, Máy chủ USB     
★ Bộ đếm tần số bên ngoài 250MHz     
★ Bộ khuếch đại công suất (Option)    

Tham khảo thêm sản phẩm khác tại danh mục: Máy phát xung (Waveform Generator)     

Thông số kỹ thuật máy phát xung tùy ý TFG-5225     

Model    TFG-5225    
Tần số đầu ra    
Dải tần số    Sine    1μHz ~ 25MHz    
Vuông    1μHz ~ 5MHz    
Răng cưa    1μHz ~ 500kHz    
Xung    1μHz ~ 5MHz    
Nhiễu    30MHz white noise (-3dBm)    
Sóng tùy ý    1μHz ~ 6.5MHz    
Độ phân giải    1μHz    
Độ chính xác    ≤±5×10-5    
Dạng sóng    
Dạng sóng đầu ra    Sine, Square, Ramp, Pulse, Noise, Arb, DC    
Chiều dài sóng    8~16384 points (CHA), 8~2048 point (CHB)    
Độ phân giải dọc    14 bits    
Tốc độ lấy mẫu    150MSa/s    
Sine    Độ méo hài    

< -70dBc, < 20kHz         < -50dBc, 20kHz ~ 1MHz    

< -40dBc, 1MHz ~ 30MHz   < -30dBc, 30MHz ~ 60MHz    

Tổng méo    ≤0.2%  (20Hz ≤ f ≤100 kHz)    

Vuông    

Xung    

Tăng/giảm cạnh    18ns    
Chu kỳ xung    0.1% ~ 99.9%    
Jitter cạnh    ≤150ps rms    
Răng cưa    Đối xứng    0.0% ~ 100.0%    
Phi tuyến tính    ≤0.1%, 5%~95% của tín hiệu    
Nhiễu    Lặp lại chu kỳ    >50 years    
Sóng tùy ý    Tốc độ lấy mẫu    1μSa/s ~ 50MSa/s    
Độ phân giải dọc    14 bits    
Đặc điểm đầu ra    
Biên độ    Dải CHA    

(Trở kháng cao) 2mVpp~20Vpp ≤20MHz   2mVpp~10Vpp ≤60MHz    

(50Ω)           1mVpp~10Vpp ≤20MHz    1mVpp~5Vpp ≤60MHz    

Dải CHB    2mVpp~6Vpp (Trở kháng cao) ≤60MHz      1mVpp~3Vpp (50Ω) ≤60MHz    
Độ phẳng tần số (1kHz)    ±0.1dB (<100kHz), ±0.3dB (100kHz ~ 10MHz) , ±0.5dB (10MHz ~ 60MHz)    
Offset    Cường độ dải CHA    ±(10V DC~AC peak/2) (Trở kháng cao)       ±(5 VDC~AC peak/2) (50 Ω)    
Cường độ dải CHB    ±(189.3 mV DC–AC peak/2) (Trở kháng cao)  ±(94.7 mV DC –AC peak/2) (50 Ω)    
Độ chính xác CHA    ±1% offset setting value ±0.25% amplitude setting value ±2mV    
Độ chính xác CHB    ±1% offset setting value ±0.25% amplitude setting value ±3mV    
Điều chế    Độ sâu điều chế AM    0.0%~120.0%    
Độ lệch điều chế FM    0 ~fc/2    
Dải điều chế PM    0.0°~360.0°,    
FSK    1μHz~Fsine max (Sine), 1μHz~ Fsquare max (Square/Pulse), 1μHz~1MHz (Ramp)    
BPSK    0.0°~360.0°    
ASK    2mVpp~ 20Vpp    
Quét    Chế độ quét    Tuyến tính / Logarit    
Thời gian quét    0.001s~1000s    
Nguồn Trigger    Int/Ext/Bus    
Burst    Chế độ Burst    N Cycle/Gated    
Số Burst    1~1000000, resolution 1    
Khoảng thời gian    1μ ~1000S, resolution 1μS    
Xung    Độ rộng xung    28.5 ns ~ period - 28.5 ns    
Overshoot    ≤2%(CHA) (50Ω)    
Cạnh jitter    ≤150ps rms    
Bộ đếm    Dải tần số    0.1Hz~250 MHz    
Độ phân giải    6 digits/s    
Bộ khuếch đại công suất (tùy chọn)    Dải tần số: 20Hz~200kHz    
Công suất đầu ra tối đa: 5W sine wave    
Cổng kết nối    USB Device, USB Host, RS232    
Nguồn cấp    AC100~240V, 47~63Hz, Max. 30VA    
Phụ kiện    Dây nguồn x1, Hướng dẫn sử dụng x1, Phần mềm CD x1, cáp USB x1, cáp RS-232 x1, cáp BNC-BNC x1, que đo x1    
Kích thước    Chassis: 260Wx110Hx385D mm       Instrument: 295Wx195Hx415D mm    
Trọng lượng    4kg    

 

Model    TFG-5225    
Tần số đầu ra    
Dải tần số    Sine    1μHz ~ 25MHz    
Vuông    1μHz ~ 5MHz    
Răng cưa    1μHz ~ 500kHz    
Xung    1μHz ~ 5MHz    
Nhiễu    30MHz white noise (-3dBm)    
Sóng tùy ý    1μHz ~ 6.5MHz    
Độ phân giải    1μHz    
Độ chính xác    ≤±5×10-5    
Dạng sóng    
Dạng sóng đầu ra    Sine, Square, Ramp, Pulse, Noise, Arb, DC    
Chiều dài sóng    8~16384 points (CHA), 8~2048 point (CHB)    
Độ phân giải dọc    14 bits    
Tốc độ lấy mẫu    150MSa/s    
Sine    Độ méo hài    < -70dBc, < 20kHz         < -50dBc, 20kHz ~ 1MHz < -40dBc, 1MHz ~ 30MHz   < -30dBc, 30MHz ~ 60MHz    
Tổng méo    ≤0.2%  (20Hz ≤ f ≤100 kHz)    
Vuông Xung    Tăng/giảm cạnh    18ns    
Chu kỳ xung    0.1% ~ 99.9%    
Jitter cạnh    ≤150ps rms    
Răng cưa    Đối xứng    0.0% ~ 100.0%    
Phi tuyến tính    ≤0.1%, 5%~95% của tín hiệu    
Nhiễu    Lặp lại chu kỳ    >50 years    
Sóng tùy ý    Tốc độ lấy mẫu    1μSa/s ~ 50MSa/s    
Độ phân giải dọc    14 bits    
Đặc điểm đầu ra    
Biên độ    Dải CHA    (Trở kháng cao) 2mVpp~20Vpp ≤20MHz   2mVpp~10Vpp ≤60MHz (50Ω)           1mVpp~10Vpp ≤20MHz    1mVpp~5Vpp ≤60MHz    
Dải CHB    2mVpp~6Vpp (Trở kháng cao) ≤60MHz      1mVpp~3Vpp (50Ω) ≤60MHz    
Độ phẳng tần số (1kHz)    ±0.1dB (<100kHz), ±0.3dB (100kHz ~ 10MHz) , ±0.5dB (10MHz ~ 60MHz)    
Offset    Cường độ dải CHA    ±(10V DC~AC peak/2) (Trở kháng cao)       ±(5 VDC~AC peak/2) (50 Ω)    
Cường độ dải CHB    ±(189.3 mV DC–AC peak/2) (Trở kháng cao)  ±(94.7 mV DC –AC peak/2) (50 Ω)    
Độ chính xác CHA    ±1% offset setting value ±0.25% amplitude setting value ±2mV    
Độ chính xác CHB    ±1% offset setting value ±0.25% amplitude setting value ±3mV    
Điều chế    Độ sâu điều chế AM    0.0%~120.0%    
Độ lệch điều chế FM    0 ~fc/2    
Dải điều chế PM    0.0°~360.0°,    
FSK    1μHz~Fsine max (Sine), 1μHz~ Fsquare max (Square/Pulse), 1μHz~1MHz (Ramp)    
BPSK    0.0°~360.0°    
ASK    2mVpp~ 20Vpp    
Quét    Chế độ quét    Tuyến tính / Logarit    
Thời gian quét    0.001s~1000s    
Nguồn Trigger    Int/Ext/Bus    
Burst    Chế độ Burst    N Cycle/Gated    
Số Burst    1~1000000, resolution 1    
Khoảng thời gian    1μ ~1000S, resolution 1μS    
Xung    Độ rộng xung    28.5 ns ~ period - 28.5 ns    
Overshoot    ≤2%(CHA) (50Ω)    
Cạnh jitter    ≤150ps rms    
Bộ đếm    Dải tần số    0.1Hz~250 MHz    
Độ phân giải    6 digits/s    
Bộ khuếch đại công suất (tùy chọn)    Dải tần số: 20Hz~200kHz    
Công suất đầu ra tối đa: 5W sine wave    
Cổng kết nối    USB Device, USB Host, RS232    
Nguồn cấp    AC100~240V, 47~63Hz, Max. 30VA    
Phụ kiện    Dây nguồn x1, Hướng dẫn sử dụng x1, Phần mềm CD x1, cáp USB x1, cáp RS-232 x1, cáp BNC-BNC x1, que đo x1    
Kích thước    Chassis: 260Wx110Hx385D mm       Instrument: 295Wx195Hx415D mm    
Trọng lượng    4kg    

Tham khảo tại đây

Phụ kiện

- Dây nguồn x1   

- Hướng dẫn sử dụng x1   

- Phần mềm CD x1   

- cáp USB x1   

- cáp RS-232 x1   

- cáp BNC-BNC x1   

- que đo x1   

Máy phát xung Gwinstek AFG‐2225

Liên hệ

Máy phát xung Chauvinx Arnoux XG2102

Liên hệ

Máy phát xung Chauvinx Arnoux GX 305

Liên hệ

Máy phát xung Chauvinx Arnoux GX 310

Liên hệ

Máy phát xung Chauvinx Arnoux GX 320

Liên hệ

Máy đo LCR Twintex LCR-7200A

Liên hệ

Máy đo LCR Twintex LCR-7100A

Liên hệ

Máy hiện sóng tương tự Twintex TOS-2040FG

Liên hệ

Máy hiện sóng tương tự Twintex TOS-2050

Liên hệ

Bộ nguồn DC tuyến tính có thể lập trình Twintex PPM-5H07

Liên hệ

Bộ nguồn DC tuyến tính có thể lập trình Twintex PPM-3H12

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: