Máy mài lỗ mài bore vật liệu nhỏ SPM series
Giá: Liên hệ
-
Đường kính lỗ:
-
Hành trình tối đa:
-
Tốc độ mài lỗ:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
- Trọng lượng máy: 1,700 kg (3,750 lbs)
- Điện áp hoạt động: 380/460V 50/60Hz 3 Phase
- Đường kính bàn xoay: 508mm (20”)
- Tốc độ xoay tối đa: 8,890 mm/min (350 IPM)
- Công suất động cơ: 3.7 kW (5 HP) và 5.6 kW (7.5 HP) tiêu chuẩn
- Trục xoay: đường kính ASA 27mm (1‐1/16”)
Giới thiệu máy mài lỗ mài bore chi tiết nhỏ SPM
SPM là series máy mài lỗ, mài bore chuyên dụng cho các loại vật liệu nhỏ và vừa. Đây là giải pháp hoàn thiện các chi tiết trong của bơm, xy lanh với độ chủ yếu là 50mm hoặc nhỏ hơn.
Series có sẵn các mô hình trục chính với 4, 6 , 8 và 10 trục với các tính năng tiêu chuẩn như
- Thiết kế cho hệ servo
- Điều khiển tương tự máy CNC
- Mô hình SPM-SE - Schneider kiểm soát các tiêu chuẩn về thông số và chức năng
- Được thiết kế với độ bền cực cao và hoạt động ổn định
- Điều chỉnh hành trình của trục
- Hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất
- Cân bằng tự động bằng khí nén
- Khả năng hoạt động tự động
Tùy chọn nâng cấp cho máy đánh bóng xy-lanh
- Mở rộng chiều dài trục xoáy
- Động cơ mã lực cao hơn (UM)
- Có thể thay đổi các bộ điều khiển của Siemens, Allen-Bradley hoặc Schneider
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng máy | 1,700 kg (3,750 lbs) |
Áp suất khí nén | 6.2 Bar (90 PSI) .14m3/min (5ft 3/phút) |
Điện áp hoạt động | 380/460V 50/60Hz 3 Phase |
Đường kính bàn xoay | 508mm (20”) |
Hình trình trục Z | 457mm (18”) kích thước tiêu chuẩn |
Tốc độ xoay tối đa | 8,890 mm/min (350 IPM) |
Công suất động cơ | 3.7 kW (5 HP) và 5.6 kW (7.5 HP) tiêu chuẩn |
Tốc độ động cơ | 100‐1500 RPM |
Trục xoay | đường kính ASA 27mm (1‐1/16”) |
Kích thước tối đa từ mũi xoay đến bàn xoay | 600mm (23.6”) chiều dài tiêu chuẩn (có thể mở rộng) |
Số lượng đầu xoay | 4, 6, 8 và 10 |
Bộ điều khiển | Mitsubishi (tiêu chuẩn) | có thể thay đổi |
Lập trình | G‐Code |
Xử lý 2 phần/chu kỳ |
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!