Đồng hồ đo DT4251

Đồng hồ đo DT4251

Mã:
DT4251
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Dải đo dòng điện:
  • Dải đo điện áp:
  • Độ chính xác:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật

Điện áp DC‎: ‎600,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±5 dgt.‎   

Điện áp AC 40 đến 500 Hz‎: 6.000 V đến 1000 V, 4 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 1 kHz‎   
‎ Độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3)‎   

Điện Trở: 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi,    

Độ chính xác cơ bản: ±0,7 % rdg. ±5 dgt.‎   

DÒNG ĐIỆN AC (sử dụng với Kẹp trên đầu dò) 40 đến 1k Hz‎: 10.00 A đến 1000 A, 7 phạm vi‎   
‎ Thêm kẹp về độ chính xác đầu dò với độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. ‎   
‎ (RMS thật, yếu tố đỉnh 3)‎   

C (điện dung)‎: 1.000 μF đến 10,00 mF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,9 % rdg. ±5 dgt.‎   

Tần số‎: ‎Ac V, AC A đo: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 phạm vi, 99,99 kHz (chỉ dành cho AC V)‎   
‎ Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±1 dgt.‎   

Kích thước và khối lượng‎: 84 mm (3,31 in)W × 174 mm (6,85 in)H× 52 mm (2,05 in)D, 390 g (13,8 oz) (với pin và bao da)‎   

Giới thiệu đồng hồ đo DT4251  

Đồng hồ đo DT4251 thuộc dòng đồng hồ đo điện công nghiệp đến từ thương hiệu Hioki - Nhật Bản thiết kế gọn gàng, chắc chắn 2 bên được bảo vệ bởi lớp đệm cao su. Màn hình LCD lớn hiển thị thông số rõ ràng. Được sử dụng đối với những công việc về điện cần đảm bảo độ an toàn và chính xác tuyệt đối . Đối với các nhà máy hoặc công xưởng, đồng hồ đo điện DT4251 chắc chắn là một thiết bị đo không thể bỏ qua.  

Đồng hồ đo DT4251

Đặc điểm nổi bậc   

  • Băng thông AC: 40 Hz - 1kHz, sai số cơ bản thấp  ±0.3% DC V     
  • Bộ lọc thông thấp (100 Hz/ 500 Hz) khả năng khử nhiễu cao   
  • Bao gồm nhiều chức năng đo: như đo điện dung, tần số...   
  • Có cổng USB kết nối trực tiếp với máy tính   
  • Có khả năng kết hơp với que đo để đo dòng điện lớn (tính năng độc quyền của  DT 4251 DT 4253)   
  • Dải đo nhiệt: -10 °C - 50°C.     

Ngoài các sản phẩm đồng hô vạn năng Lidinco còn phân phối nhiều dòng sản phẩm khác như: Thiết bị viễn thông, thiết bị cơ khí, thiết bị phòng thí nghiêm và các linh kiện, phụ kiện. Bạn có thể tham khảo thêm tại Website hoặc gọi trực tiếp về tổng đài để được tư vấn trực tiếp.   

Thông tin kỹ thuật   

‎Điện áp DC‎  ‎600,0 mV đến 1000 V, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,5 % rdg. ±5 dgt.‎  
‎Điện áp AC 40 đến 500 Hz‎  ‎6.000 V đến 1000 V, 4 phạm vi, Đặc điểm tần số: 40 Hz - 1 kHz‎   
‎ Độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. (RMS thật, yếu tố đỉnh 3)‎  
‎Điện Trở  ‎600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±0,7 % rdg. ±5 dgt.‎  
‎Dòng điện DC‎  N/A  
‎Dòng điện xoay chiều, 40 đến 500 Hz‎  N/A  
‎DÒNG ĐIỆN AC (sử dụng với Kẹp trên đầu dò) 40 đến 1k Hz‎  ‎10.00 A đến 1000 A, 7 phạm vi‎   
‎ Thêm kẹp về độ chính xác đầu dò với độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±3 dgt. ‎   
‎ (RMS thật, yếu tố đỉnh 3)‎  
‎Nhiệt độ (sử dụng với DT4910)‎  N/A  
‎Phát hiện điện áp‎  ‎80 V đến 600 V AC‎  
‎C (điện dung)‎  ‎1.000 μF đến 10,00 mF, 5 phạm vi, Độ chính xác cơ bản: ±1,9 % rdg. ±5 dgt.‎  
‎Tần số‎  ‎Ac V, AC A đo: 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 9,999 kHz, 3 phạm vi, 99,99 kHz (chỉ dành cho AC V)‎   
‎ Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±1 dgt.‎  
‎Kiểm tra tính liên tục‎  ‎Ngưỡng liên tục [ON]: 25 Ω trở xuống (Chỉ ra âm thanh còi, đèn LED màu đỏ), [TẮT]: 245 Ω trở lên, Thời gian phản hồi: 0,5 ms trở lên‎  
‎Thử nghiệm diode‎  ‎Điện áp thiết bị đầu cuối mở: 5,0 V trở xuống, Dòng điện thử nghiệm 0,5 mA trở xuống,‎   
‎ Ngưỡng điện áp phía trước: 0,15 V đến 1,5 V‎  
‎Các chức năng khác‎  ‎Chức năng lọc, Giữ giá trị hiển thị, Giữ tự động, Hiển thị giá trị tối đa / phút / trung bình, hiển thị tương đối, Tự động tiết kiệm nguồn điện, giao tiếp USB (tùy chọn)‎  
‎Trưng bày‎  ‎Màn hình chính và phụ: MÀN HÌNH LCD 4 chữ số, tối đa 6000 chữ số, đồ thị thanh‎  
‎Hiển thị tốc độ làm mới‎  ‎5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, tùy thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s, Nhiệt độ: 1 lần/s)‎  
‎Cung cấp điện‎  ‎Pin kiềm LR03 ×4, Sử dụng liên tục: 130 giờ (TẮT đèn lùi)‎  
‎Kích thước và khối lượng‎  ‎84 mm (3,31 in)W × 174 mm (6,85 in)H× 52 mm (2,05 in)D, 390 g (13,8 oz) (với pin và bao da)‎  

Phụ kiện

- Chì thử nghiệm L9207-10 ×1‎  

- Holster ×1  

- ‎Hướng dẫn sử dụng ×1‎  

- ‎Pin kiềm LR03 ×4‎  

Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D

Liên hệ

Thiết bị kiểm tra tính liên tục Chauvinx Arnoux C.A 6011

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY520

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY530

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY710

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng Yokogawa TY720

Liên hệ

Đầu dò cao áp DC Hioki P2000

Liên hệ

Máy kiểm tra cách điện Hioki 3174

Liên hệ

Máy kiểm tra cách điện Hioki 3159

Liên hệ

Máy kiểm tra cách điện Hioki 3153

Liên hệ

Máy kiểm tra cách điện Hioki ST5520

Liên hệ

Máy HiTESTER Siêu Megohm Hioki SM7810

Liên hệ

Máy Đo Siêu Megohm Hioki SM7120

Liên hệ

Máy Đo Siêu Megohm Hioki SM7420

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: