Cáp RF TOJOIN RG142
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Trở kháng : 50 ohm
Đầu cáp : RG142
Giới thiệu Cáp RF TOJOIN RG142
Lidinco chuyên cung cấp Cáp RF , connector RF , adapter RF Cáp RF TOJOIN RG142 nhập khẩu chất lượng cao được sử dụng trong các nhà máy hoặc theo dự án. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm thông tin về sản phẩm.
Thông tin sản phẩm Cáp RF TOJOIN RG142
Features:
1. Light weight
2. Good flexibility
3. High temperature-resistant
4. Moist-resistant
5. Corrosion-resistant
6. Flame-retardment
Reliability:
1. Oneyear warranty
2. ISO9001 certified
3. 100% testing with serialized data
4. Knowledgeable applications support
5. Premier RF coaxial connector and cable assembly manufacturer
6. Lead free, TOJOIN compliant
Selections:
1. Vast selection of options (over a dozen types )
2. Customer configurations available
3. Standard or custom length
Total Cost Solution:
1. Priced better than alternatives
2. Cost competitive
3. Ease of fabrication and low fabrication cost
Applications:
1.Wireless communication
2. Broadcast & military equipment for transmission of radio frequency signals
Construction specification | |||
Material | Diameter(mm) | ||
Inner Conductor | Silver Plated Copper Clad Steel | 0.94 | |
Dielectric | PTFE | 2.95 | |
Outer Conductor | Double Silver Plated Copper Braid | 3.95 | |
Jacket | FEP | 4.95 |
Electrical Characteristics | ||
Impendance(Ohm) | 50 | |
Capacitance(pF/m) | 96 | |
Signal delay(ns/m) | 4.7 | |
Moding Frequency(MHz) | 8000 | |
Velocity of signal Propagation(%) | 70 | |
Voltage withstand(Vms) | 1900 |
Attenuation(Typical) | ||
Frenquency(MHz) | Attenuation(dB/m) | |
100 | 0.125 | |
400 | 0.256 | |
1000 | 0.420 | |
3000 | 0.781 | |
5000 | 1.050 |
Machanical Data | ||
VSWR(5~3000MHz) | 1.25 | |
Temperature range(°C) | -55—+200 | |
2002/95/EC(RoHS) | compliant |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!