Cáp RF HuberSuhner Sucotest ST18/SMAm/SMAm
Cáp RF HuberSuhner Sucotest ST18/SMAm/SMAm
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Tần số hoạt động : 18GHz
Trở kháng : 50 ohm
Phạm vi nhiệt độ: -55 + 105 độ C
Trọng lượng : 48 g
Giới thiệu Cáp RF HuberSuhner Sucotest ST18/SMAm/SMAm
Cáp RF , connector RF , adapter RF Cáp RF Sucotest ST18 HuberSuhner, 02 đầu SMA(M), 18GHz, kích thước dài từ 8", 12", 24", 36", 48" và 72"
ST18/SMAm/SMAm/12in
ST18/SMAm/SMAm/24in
ST18/SMAm/SMAm/36in
ST18/SMAm/SMAm/48in
ST18/SMAm/SMAm/72in
Thông tin sản phẩm RF HuberSuhner Sucotest ST18/SMAm/SMAm
Electrical specifications
Impedance 50 Ohm
Operating frequency 18 GHz
Velocity of propagation 77 %
Capacitance 87 pF/m (26.5 pF/ft)
Time delay 4.3 ns/m (1.31 ns/ft)
Insulation resistance > 5 × 103 MΩ
Dielectric withstand voltage 2500 V rms
Electrical table | up to 2 GHz | 2.01 to 4 GHz | 4.01 to 6 GHz | 6.01 to 12 GHz | 12.01 to 18 GHz | |
Min. return loss | dB | 30 | 28 | 25 | 21 | 19 |
Max. insertion loss at 25 °C | dB | 0.23 | 0.33 | 0.4 | 0.58 | 0.72 |
Max. cw power at 25 °C, sea level | W | 391 | 277 | 225 | 160 | 131 |
Max. insertion loss vs. shaking | dB | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Max. insertion loss vs. bending | dB | 0.03 | 0.04 | 0.04 | 0.05 | 0.05 |
Max. insertion loss vs. torsion | dB | 0.03 | 0.04 | 0.04 | 0.05 | 0.05 |
General specifications
Assembly length 457.2 mm (18 inch)
Cable diameter 4.6 mm (0.181 inch)
Temperature range −55 to + 105 °C
Preferred bending radius 100 mm (4.0 inch)
Connector retention force > 200 N
Recommended rating torque 0.8 to 1.1 Nm (7.1 to 9.7 inch lbs)
Connector interface MIL-STD-348A/310
Weight 48 g
Materials and finishes
Cable jacket FEP, blue
Cable dielectric LDPTFE
Taper sleeves Santoprene/black
Marking sleeve crosslinked polyolefin/white
Connector contacts beryllium-copper, gold plated
Connector insulation PTFE
Connector body stainless steel, passivated
Connector nur stainless steel, passivated Gasket silicon rubber
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!