Cáp RF Sucoflex 526S, SF526S/11SMA/11SMA, 50 Ohm, 26.5GHz
Cáp RF Sucoflex 526S, SF526S/11SMA/11SMA, 50 Ohm, 26.5GHz
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Tần số tối đa : 26.5 GHz
Phạm vi nhiệt độ : -55 + 125 độ C
Trở kháng : 50 ohm
Tần số : 77%
Mô tả Sucoflex 526S
Lidinco chuyên cung cấp Cáp RF , connector RF , adapter RF Sucoflex 526S nhập khẩu chất lượng cao được sử dụng trong các nhà máy hoặc theo dự án. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm thông tin về sản phẩm.
Dòng sản phẩm cáp RF đến từ thương hiệu Huber + Ruhber thuộc dòng sản phẩm cáp chất lượng cao. Thiết kế đặc biệt giúp cho cáp hoạt động ổn định ở mưc hoàn hảo ngay cả khi bị uốn cong hoặc đang chuyển động. Đặc điểm này giúp cho sản phẩm được các thương hiệu lớn trên thế giới tin dùng
Đặc điểm nổi bật của cáp RF 526S
- Tần số tối đa lên đến 26,5GHz
- Khả năng chống mài mòn, độ ẩm, bụi
- Độ bền cao
- Độ ổn định về biên độ và pha tuyệt vời ngay cả khi bị uốn cong hoặc chuyển động
- Chất lượng tốt tránh hao tổn và mất mát
- Tốc độ truyền tín hiệu nhanh
Mechanical Data
Diameter | 7.7 mm |
Min. bending | 25.4 mm |
Crush resistance | 26 kN/m |
Flex life | 100 000 cycles |
Environmental Data
Operating temperature | –55 to +125°C |
RoHS, REACH | compliant |
Electrical data
Impedance | 50 Ohm |
Operating frequency | Up to 26.5 GHz |
Velocity of propagation | 77 % |
Time delay | 4.32 ns/m |
Return loss | typ. 25 dB, min. 19 dB |
Insertion loss | typ. 1.63 dB/m incl. connectors, max 1.77 dB/m incl. connectors |
Screening effectiveness | > 90 dB |
Amplitude stability vs. movement | typ. ± 0.05 dB |
Amplitude stability vs. flexure | typ. ± 0.05 dB |
Phase stability vs. flexure | typ. ± 3° |
Phase stability vs. temperature | typically 1500 ppm (–55 to +125 °C) |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!