Bộ nguồn lập trình chính xác cao PPW-15H60 151V/6.1A
Bộ nguồn lập trình chính xác cao PPW-15H60 151V/6.1A
-
Dòng điện đầu ra:
-
Điện áp đầu ra:
-
Số ngõ cấp nguồn:
-
Phân loại nguồn DC:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Điện áp đầu ra: 0 - 151V
Dòng điện đầu ra: 0 - 6.1 A
Số ngõ ra: 1 ngõ
Điện áp hiển thị: 5 chữ số
Dòng điện hiển thị: 5 chữ số
Độ phân giải: 10mV/1mA
Kích thước: 215x89x412mm
Trọng lượng: 5.5 kg
Nguồn lập trình một chiều (DC) lập trình Twintex PPW-15H60, 151V/6.1A
Series PPW là bộ nguồn lập trình DC có độ chính xác cao với một ngõ ra. Điều khiển MPU, giao tieessp RS232/RS485/USB chon điều khiển máy tính, PPW có chế độ tự động kiểm tra và tự động điều khiển. Các lệnh của PPW phù hợp với các lệnh của SCPI. Người sử dụng có thể dễ dàng phát triễn các ứng dụng trong chế độ tự động test và tự động điều khiển. Ngõ vào số được thực hiện bằng cách nhập số từ bàn phím hoặc chỉnh núm vặn một cách nhanh chóng và chính xác. Điện áp và dòng điện được điều chỉnh bỡi phần mềm, giúp tránh những lỗi do con người gây ra và làm cho PPW chính xác hơn.
Các tính năng bộ nguồn DC lập trình PPW-15H60
★ Độ chính xác, độ phân giải cao 10mV/1mA
★ Bảo vệ quá tải, quá áp, quá dòng, quá nhiệt, phân cực
★ Vận hành CV, CC, nút điều chỉnh CV, CC tự động
★ Màn hình LCR 4.3 inch
★ High speed rotary dial and keypad input
★ Âm báo
★ Panel lock and output ON/OFF function
★ List mode function, 100 sets save & recall for voltage, current and time setups, easy use in auto test
★ Chức năng điều khiển từ xa
★ Chức năng đo điện trở thấp, display load resistance value
★ Khả năng sạc pin, sử dụng khi không có nguồn cấp điện
★ Cổng giao tiếp tiêu chuẩn RS232, SCPI, Labview
★ Giao tiếp RS485, hỗ trợ ModBus (Option)
★ Giao tiếp RS232 – USB
★ Điều khiển tương tự 0 – 5V (Option)
Model | PPW-6015 | PPW-8011 | PPW-12H75 | PPW-15H60 | |||
Rated output (0℃~40℃) | |||||||
Voltage | 0~60.5V | 0~80.5V | 0~121V | 0~151V | |||
Current | 0~15.5A | 0~11.5A | 0~7.6A | 0~6.1A | |||
Power | 0-900W | 0-900W | 0-900W | 0-900W | |||
O.V.P | 0.1~64V | 0.1~88V | 0.1~132V | 0.1~160V | |||
O.C.P | 0.1~17A | 0.1~12A | 0.1~8A | 0.1~6.6A | |||
Constant Voltage Operation | |||||||
Line regulation | ≤0.01%+4mV | ||||||
Load regulation | ≤0.1%+5mV | ||||||
Ripple & Noise(20Hz~20MHz) | ≤2mVrms, 30mVpp | ≤5mVrms, 50mVpp | |||||
Recovery time | ≤1.5ms (50% load change) | ||||||
Temperature Coefficient | ≤100ppm/℃ | ||||||
Constant Current Operation | |||||||
Line regulation | ≤0.1%+3mA | ||||||
Load regulation | ≤0.1%+5mA | ||||||
Ripple & Noise | ≤10mArms | ||||||
Display | |||||||
Voltmeter | 5 digits LCD display | ||||||
Ammeter | 5 digits LCD display | ||||||
Setting resolution | 1mV/1mA | 10mV/1mA | |||||
Reading resolution | 1mV/1mA | 10mV/1mA | |||||
Setting accuracy (25±5℃) | Voltage | ±(0.03% of reading + 10mV) | |||||
Current | ±(0.1% of reading + 0.1% of FS) | ||||||
Reading accuracy (25±5℃) | Voltage | ±(0.02% of reading +5mV) | |||||
Current | ±(0.1% of reading + 0.1% of FS) | ||||||
General | |||||||
Protection | Over load, over voltage, over current, over temperature and reverse polarity protections | ||||||
Panel lock | Provided | ||||||
Remote sense function | Maximum compensation voltage 5% FS | ||||||
Battery charge | Lithium battery curve charge | ||||||
Interface | RS232 interface, Support SCPI commands | ||||||
Optional RS485 interface, supportModBus | |||||||
Optional RS232 to USB cable | |||||||
Optional 0-5V analog control | |||||||
Memory | 300 sets | ||||||
Insulation | Between base and terminals: ≥20MΩ/500VDC Between base and AC line: ≥30MΩ/500VDC | ||||||
Operating environment | Indoor use | Altitude: ≤2000m | Ambient temperature: 0~40℃ | ||||
Relative humidity: ≤80% | Installation category: II | Pollution degree: 2 | |||||
Storage environment | -10℃~70℃, ≤70%RH | ||||||
Power source | AC220V±10%, 50/60Hz | ||||||
Accessories | Power cord x1, Operation manual x1, RS232 cable x1, Software CD x1 | ||||||
Dimension(WxHxD) | 215x89x412mm | ||||||
Weight | 5.5kg |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!