Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn tốc độ cao DRAWELL
Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn tốc độ cao DRAWELL
Mã:
DLK, DW CK Series
Thương hiệu:
Bảo hành:
12 tháng
Giá: Liên hệ
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
- Dung tích: 30L
- Công suất lạnh: 11808
- Độ ổn định nhiệt độ: ±0.5°C
- Lưu lượng bơm (L/min): 20
- Cột áp đẩy của bơm (m): 10
1. Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn tốc độ cao DLK series
- Lưu lượng bơm làm mát áp suất thấp lớn, áp suất không đổi cho khả năng làm mát tốt và tối ưu hơn. Thiết bị đặc biệt phù hợp với các công việc thí nghiệm đòi hỏi duy trì môi trường ở nhiệt độ thấp của các phản ứng hóa học, sinh học
- Các bộ phận chính của thiết bị được cung cấp bởi nhà sản xuất nổi tiếng, bộ máy nén khí nguyên bản không chưa flo cho hiệu suất, độ bền và khả năng hoạt động ổn định hơn
- Điều khiển nhiệt độ chính xác bằng vi xử lý, màn hình hiển thị màu sắc cho khả năng quan sát tốt hơn, giao diện hoạt động đơn giản bắt mắt
- Bơm tuần hoàn có khả năng chống rỉ và chống ăn mòn cao, ngăn ngừa ô nhiễm đến môi trường bên trong thiết bị
Thông số kỹ thuật bể điều nhiệt tuần hoàn nhiệt độ thấp DLK Series
Model | Dung tích | Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ | Công suất lạnh (W) | Độ ổn định nhiệt độ | Cột áp đẩy của bơm (m) | Lưu lượng bơm (L/min) |
DLK-5003 | 3L | -5°C-Ambient | 500 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-1003 | 3L | -10°C-Ambient | 673 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-2003 | 3L | -20°C-Ambient | 782 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-5007 | 7L | -5°C-Ambient | 1122 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-1007 | 7L | -10°C-Ambient | 1365 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-2007 | 7L | -20°C-Ambient | 1538 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-4007 | 7L | -40°C-Ambient | 2052 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-5010 | 10L | -5°C-Ambient | 2250 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-1010 | 10L | -10°C-Ambient | 2458 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-2010 | 10L | -20°C-Ambient | 2651 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-4010 | 10L | -40°C-Ambient | 2847 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-1020 | 20L | -10°C-Ambient | 3960 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-2020 | 20L | -20°C-Ambient | 5008 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-4020 | 20L | -40°C-Ambient | 7939 | ±0.5°C | 10 | 20 |
DLK-4030 | 30L | -40°C-Ambient | 11808 | ±0.5°C | 10 | 20 |
2. Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh tốc độ cao DW-CK series
Mô tả chung bể điều nhiệt tuần hoàn nhiệt độ thấp
Thiết bị có các chức năng cái đặt tự động thông qua bộ xử lý PID, cung cấp đầy đủ các tính năng hoàn chỉnh của một bể điều nhiệt chất lượng cao. Chức năng điều chỉnh nhiệt độ qua kênh analog, phương thức vận hành đơn giản khiến DW-CK series trở thành một trong những dòng sản phẩm tốt nhất hiện nay trong lĩnh vực này
Các đặc điểm nổi bật của bồn điều nhiệt tuần hoàn nhiệt độ thấp DW-CK series
- Bể điều nhiệt được vận hành bởi máy nén làm hoạt động khép kín, tuần hoàn mang đến những ưu điểm vượt trội như làm lạnh nhanh tiếng ồn hoạt động thấp
- DW-CK series cho nhiệt độ làm âm sâu hơn lên đến – 200℃ phù hợp với những ứng dụng khắc khe
- Được trang bị các thiết bị bảo vệ đa năng như bảo vệ quá nhiệt, quá dòng..
- Có thể điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng thông qua bảng điều khiển, thao tác vận hành đơn giản. Thiết bị có hệ thống báo động khi nhiệt độ giảm xuống dưới mức giới hạn nhiệt độ thấp và trên mức giới hạn nhiệt độ cao
- Người dùng có thể điều chỉnh thông qua bộ điều khiển PID
- Được trang bị một màn hình hiển thị kép bằng LED hai màu đỏ (giá trị trên) và xanh lá (giá trị dưới) tạo sự tương phản tránh nhầm lẫn các thông số khi sử dụng
- Bảng điều khiển thông minh cho phép điều chỉnh nhiệt độ, độ phân giải lên đến 0.1°C
- Bể điều nhiệt DW-CK có hai chu kỳ hoạt động trong và ngoài giúp tăng khả năng sử dụng thiết bị
Thông số kỹ thuật
Model | Dung lượng | Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ | Công suất lạnh (W) | Độ ổn định nhiệt độ (°C) | Công suất nhiệt (W) | Số cấp điều chỉnh nhiệt độ | Lưu lượng bơm (L/min) | Cột áp đẩy (m) |
CK-4005GD | 5L | -40℃-200℃ | 1322 | ±0.1℃ | 800 | 32 | 20 | 10 |
CK-4007GD | 7L | -40℃-200℃ | 2329 | ±0.1℃ | 1200 | 32 | 20 | 10 |
CK-4010GD | 10L | -40℃-200℃ | 3610 | ±0.1℃ | 2500 | 32 | 20 | 10 |
Tham khảo thêm danh mục: Bể điều nhiệt, bồn ổn nhiệt của Lidinco
Phụ kiện
Đánh giá & nhận xét
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!