Đồng hồ vạn năng Twintex TM199
-
Dải đo dòng điện:
-
Dải đo điện áp:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
DCV: 600mV/6V/60V/600V/1000V | ±(0.5%+3)
ACV: 6V/60V/600V/750V | ±(0.8%+5)
DCA: 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.0%+3)
ACA: 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.2%+5)
Tần số: 10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/100kHz/1MHz/30MHz | ±(0.5%+4)
Kích thước đồng hồ đo: 185x93x35mm
Trọng lượng tịnh: 290g
Giới thiệu Đồng hồ vạn năng Twintex TM199
Đồng hồ vạn năng Twintex TM199, dải thang đo rộng với đầy đủ tất cả các chức năng đo như: điện áp, dòng điện, tụ điện, điện trở, transitor, diode, tần số, nhiệt độ...trang bị đầy đủ chế độ bảo vệ, chống sốc, tự tắt khi không dùng ...
Rất phù hợp cho mục đích sửa chữa, học tập, gia dụng...
Đặc điểm
- Phần vỏ cao su bọc cho phép chống va đập tốt
- Màn hình hiển thị lớn cho phép làm việc dễ dàng hơn
- Hiển thị các thông số đo rõ ràng
- Hiệu suất chống từ và chống nhiễu mạnh
- Tự động tắt trong vòng 15p
- Chức năng bảo vệ đầy đủ
- Phạm vi kiểm tra điện dung lên đến 2000uF
- Giá trị tương đối, đo tần số, chu kỳ xung, giữ dữ liệu
Để đạt được độ chính xác cao hơn và nhu cầu công việc đa dạng hơn bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm đồng hồ vạn năng để bàn để chọn được thiết bị phù hợp với tính chất công việc của mình nhất, củng như chọn được những sản phẩm chất lượng nhất
Basic function | Range | Accuracy |
DCV | 600mV/6V/60V/600V/1000V | ±(0.5%+3) |
ACV | 6V/60V/600V/750V | ±(0.8%+5) |
DCA | 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.0%+3) |
ACA | 600uA/6000uA/60mA/600mA/6A/20A | ±(1.2%+5) |
Resistance | 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/40MΩ | ±(0.8%+3) |
Capacitance | 40nF/400nF/4uF/40uF/400uF/2000uF | ±(2.5%+5) |
Frequency | 10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/100kHz/1MHz/30MHz | ±(0.5%+4) |
Temperature | 0℃~1000℃ | ±(0.8%+4) |
0℉~1832℉ | ±(0.8%+5) | |
Special function | ||
Diode test | √ | |
hFE test | √ | |
Analog bar | √ | |
Continuity alarm | <30Ω±10Ω | |
Low battery indication | Approx. <2.4V | |
Data hold | MAX, MIN, HOLD | |
Auto power off | Approx.15 minutes | |
Function protection | √ | |
Anti-shock protection | √ | |
Input impedance | 10MΩ | |
Sampling rate | 3 times/s | |
AC frequency response | 40~400Hz | |
Range selection | Manual range or Auto range | |
Max. display | 6000 | |
LCD size | 65x41mm | |
Battery | 2x1.5V AAA | |
Power dissipation | Quiescent current approx.2mA | |
Accessories | Test lead, Battery, User manual, Temperature probe | |
Meter size | 185x93x35mm | |
Net weight | 290g (including battery) |
Accessory List |
Phụ kiện
- Que thử
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin
- Đầu đo nhiệt độ
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!