Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL600W Series

Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL600W Series

Mã:
PPL8613C3, PPL8613B2
Thương hiệu:
Bảo hành:
N/A
Giá: Liên hệ
  • Điện áp tải:
  • Dòng điện tải:
  • Công suất tải:
  • Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
  • Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này

Hotline: 0906.988.447

Liên hệ: Hồ Chí Minh

  • Điện thoại: (028).3977.8269
  • Email: sales@lidinco.com
  • Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội

  • Điện thoại: (0222).730.0180
  • Email: bn@lidinco.com
  • Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
  • Tư vấn Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
  • Giao hàng Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Thông số kỹ thuật
  • Công suất: 600W
  • Dòng điện:1mA~30A
  • Điện áp: 0~500V
  • Điện áp hoạt động tối thiểu: 4.2V
  • CC

Dải đo: 0~3A/ 0~30A
Độ phân giải: 1mA/ 10mA
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS) / ±(0.1%+0.15%FS)

  • CR

Dải đo: ≈0.15~18Ω / ≈180~4000Ω
Độ phân giải: 300uΩ/0.10us
Độ chính xác: ±(0.5%+0.5%FS) / ±(1.5%+1.5%FS)

  • CV

Dải đo: 0.1~30V / 0.1~500V
Độ phân giải: 1mV / 10mV
Độ chính xác: ±(0.05%+0.02%FS) / ±(0.05%+0.025%FS)

  • CP

Dải đo: 0~600W
Độ phân giải: 1mW/ 10mW
Độ chính xác: ±(1%+0.1%FS)

  • Trọng lượng: 9kg
  • Kích thước: 215x89x507mm

Giới thiệu tải điện tử lập trình Twintex series 600W     

Tải điện tử Twintex PPL600W series là dòng tải điện tử lập trình với hiệu năng cao, sản phẩm được tích hợp 4 chức năng cơ bản và 9 chế độ vận hành giúp nâng cao sự linh hoạt khi làm việc. Bên cạnh đó, sản phẩm củng được tích hợp các tính năng bảo vệ đa dạng giúp đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc  

Các đặc điểm nổi bật   

★ 4 chức năng cơ bản: CC, CV, CR, CP  
★ 9 chế độ hoạt động cơ bản: CCL, CCH, CVL, CVH, CRL, CRM, CRH, CPV, CPC  
★ Bộ chuyển đổi A/D 24 bit và bộ chuyển đổi D/A 16 bit, tốc độ chuyển đổi D/A 40kHz, độ phân giải cao và tốc độ cao  
★ Mạch phần cứng cho chức năng CR, phản hồi tải nhanh hơn và độ chính xác CR cao hơn  
★ Chức năng kiểm tra phản hồi tốc độ cao, tần số kiểm tra tối đa 2kHz  
★ Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nguồn, quá nhiệt và điện áp ngược  
★ Màn hình LCD 4.3inch có đèn nền  
★ Điều chỉnh nhanh bằng núm vặn hoặc phím  
★ Chức năng ON/OFF tự động  
★ List Mode function, step 10ms-99999s, free to set numbers of cycles and to be linked to other lists  
★ Chức năng phụ trợ: kiểm tra ngắn mạch, kiểm tra khả năng xả pin  
★ Chức năng lưu và sử dụng lại nhanh cho các thiết lập được sử dụng thường xuyên  
★ Hệ thống làm mát thông minh, đảm bảo độ ổn định cao trong thời gian dài hoạt động ở chế độ đầy tải  
★ Giao diện RS-232 tiêu chuẩn, hỗ trợ lệnh SCPI, hỗ trợ Labview  
★ Cáp RS-232 to USB (Option)  

Tham khảo các sản phẩm khác tại danh mục: Tải điện tử DC - DC Electronic Load    

Thông số kỹ thuật   

Model  PPL-8613C3  PPL-8613B2  
Rated input (0 ~40 )  
Voltage  0~150V  0~500V  
Current  1mA~60A  1mA~30A  
Power *1  600W  600W  
MOV@FS current  0.9V  4.2V  
Constant voltage mode (CV)  
Low range  0.1~30V  0.1~30V  
Resolution  1mV  1mV  
Accuracy  ±(0.05%+0.02%FS)  ±(0.05%+0.02%FS)  
High range  0.10~150V  0.10~500V  
Resolution  10mV  10mV  
Accuracy  ±(0.05%+0.025%FS)  ±(0.05%+0.025%FS)  
Constant current mode (CC)  
Low range  0~6A  0~3A  
Resolution  1mA  1mA  
Accuracy  ±(0.1%+0.1%FS)  ±(0.1%+0.1%FS)  
High range  0~60A  0~30A  
Resolution  10mA  10mA  
Accuracy  ±(0.1%+0.15%FS)  ±(0.1%+0.15%FS)  
Constant resistance mode (CR) (Input voltage /current≥10%FS)  
Low range (VH CRL)  ≈0.02~3Ω  ≈0.15~18Ω  
Resolution  50uΩ  300uΩ  
Accuracy (Impedance)  ±(0.5%+0.5%FS)  ±(0.5%+0.5%FS)  
Middle range (VH CRM)  ≈3~300Ω  ≈18~1800Ω  
Resolution  5.4us  0.90us  
Accuracy (Conductance)  ±(1%+1%FS)  ±(1%+1%FS)  
High range (VH CRH)  ≈30~4000Ω  ≈180~4000Ω  
Resolution *2  0.20us  0.10us  
Accuracy (Conductance)  ±(1.5%+1.5%FS)  ±(1.5%+1.5%FS)  
Low range (VL CRL)  ≈0.02~0.6Ω  ≈0.15~1.2Ω  
Resolution  9.6uΩ  19uΩ  
Accuracy (Impedance)  ±(0.5%+0.5%FS)  ±(0.5%+0.5%FS)  
Medium range (VL CRM)  ≈0.6~60Ω  ≈1.2~120Ω  
Resolution  27us  14us  
Accuracy (Conductance)  ±(1%+1%FS)  ±(1%+1%FS)  
High range (VL CRH)  ≈6.0~2000Ω  ≈12~2000Ω  
Resolution  3.0us  1.5us  
Accuracy (Conductance)  ±(1.5%+1.5%FS)  ±(1.5%+1.5%FS)  
Constant power mode (CP) (Input voltage /current≥10%FS)  
Range  0~600W  0~600W  
Resolution  P<100W  1mW  1mW  
P≥100W  10mW  10mW  
Accuracy  ±(1%+0.1%FS)  ±(1%+0.1%FS)  
Voltage measurement  
Low range  0~30V  0~30V  
Resolution  1mV  1mV  
Accuracy  ±(0.05%+0.02%FS)  ±(0.05%+0.02%FS)  
High range  0~150V  0~500V  
Resolution  10mV  10mV  
Accuracy  ±(0.05%+0.025%FS)  ±(0.05%+0.025%FS)  
Current measurement  
Low range  0~6A  0~3A  
Resolution  1mA  1mA  
Accuracy  ±(0.1%+0.1%FS)  ±(0.1%+0.1%FS)  
High range  0~60A  0~30A  
Resolution  1mA  1mA  
Accuracy  ±(0.1%+0.15%FS)  ±(0.1%+0.15%FS)  
Power measurement (Input voltage /current≥10%FS)  
Range  0~600W  0~600W  
Resolution  P<100W  1mW  1mW  
P≥100W  100mW  100mW  
Accuracy  1%+0.1%FS  1%+0.1%FS  
Current slew rate  
Range  CCH ( /us)  0.1mA ~3A  0.1mA ~1.5A  
CCL ( /us)*3  0.1mA ~0.33A  0.1mA ~0.15A  
Resolution  0.1mA/us  0.1mA/us  
Accuracy *4  3%+10us  3%+10us  
Battery discharge  
Discharge time  1s~100h  1s~100h  
Resolution  1s  1s  
Accuracy  0.2%+1s  0.2%+1s  
Battery capacity  6000Ah  3000Ah  
Resolution  1mAh  1mAh  
Accuracy  0.3%+0.01Ah  0.3%+0.01Ah  
Discharge voltage range  0.1V~150V  0.1V~150V  
Discharge current resolution  10mA  10mA  
Short circuit  
CCL  7.2A  3.6A  
CCH  66A  33A  
CV  0V  0V  
VH CRL  0.015Ω  0.13Ω  
VH CRM  2.8Ω  16Ω  
VH CRH  29Ω  160Ω  
VL CRL  0.015Ω  0.13Ω  
VL CRM  0.53Ω  1.0Ω  
VL CRH  5.3Ω  10Ω  
CPV  630W  630W  
CPC  0W  0W  
Max. slew rate  
Current  3A /us  1.5A /us  
Voltage  0.2V /us  0.02V /us  
Open circuit  ≥20kΩ  ≥20kΩ  
Max. input level  
Current  66A  33A  
Voltage  175V  550V  
Ripple & Noise  
Current (rms/p-p)  6mA/60mA  5mA/50mA  
Voltage (rms)  5mV  5mV  
Transient operation  
Transient mode  Continuous, Pulse, Toggled  
Frequency range *5  0.01Hz~2kHz  
High/Low time  0~99999ms  
Resolution  250us  
Accuracy  0.2%+10us  
Rising/Falling time  250us~99999ms  
Resolution  250us  
Accuracy  0.2%+10us  
List Mode  
Step time  10ms~99999s  
Resolution  10ms  
Accuracy  0.2℅+10us  
No. of steps  1~50  
No. of cycles  0~65535  
Storage  8 Lists  
Expanded function  Chain  
Trigger input  
Trigger level  TTL falling edge  
Trigger pulse width  ≥20us  
General  
Protection  Over current, over voltage, over power, over temperature and reverse voltage protections  
Interface  RS-232 interface, support SCPI commands, support Labview  
Optional RS-232 to USB cable  
Operating environment  0℃~40℃, ≤85%RH  
Storage environment  -10℃~70℃, ≤70%RH  
Power source  AC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz  
Accessories  Power cord x1, Operation manual x1, RS-232 cable x1  
Dimension (WxHxD)  215x89x507mm  
Weight  9kg  
Programmable Electronic DC Load
ModelRated inputDimensionWeight
PPL-8611C2150W 150V 30A215x89x412mm5.2kg
PPL-8612C2300W 150V 30A215x89x412mm6.7kg
PPL-8612C3300W 150V 60A215x89x412mm6.7kg
PPL-8612B1300W 500V 15A215x89x412mm6.7kg
PPL-8613C3600W 150V 60A215x89x507mm9kg
PPL-8613B2600W 500V 30A215x89x507mm9kg

Catalog

Phụ kiện

  • Power cord x1   
  • Operation manual x1  
  • RS-232 cable x1  

Tải điện tử Kikusui PXZ20K-1500

Liên hệ

Tải điện tử Kikusui PXZ20K-500

Liên hệ

Tải điện tử AC Itech IT8600 series 14.4kVA

Liên hệ

Tải điện tử DC Itech IT8211 150W

Liên hệ

Tải điện tử DC lập trình Itech IT8500+ series 3kW

Liên hệ

Tải điện tử lập trình Itech IT8800 series 5kW

Liên hệ

Tải điện tử lập trình Itech IT8900A/E series 54kW

Liên hệ

Tải điện tử lập trình Itech IT8700 series 500W

Liên hệ

Máy đo LCR Twintex LCR-7200A

Liên hệ

Máy đo LCR Twintex LCR-7100A

Liên hệ

Máy hiện sóng tương tự Twintex TOS-2040FG

Liên hệ

Máy hiện sóng tương tự Twintex TOS-2050

Liên hệ

Bộ nguồn DC tuyến tính có thể lập trình Twintex PPM-5H07

Liên hệ

Bộ nguồn DC tuyến tính có thể lập trình Twintex PPM-3H12

Liên hệ

Bộ nguồn DC tuyến tính có thể lập trình Twintex PPM-12003

Liên hệ

Bộ nguồn DC tuyến tính có thể lập trình Twintex PPM-1820

Liên hệ
Đánh giá & nhận xét

0.0/5

(0 đánh giá)
  • 5 0
  • 4 0
  • 3 0
  • 2 0
  • 1 0

Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!

Đánh giá của bạn về sản phẩm này: