Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL600W Series
Tải điện tử DC lập trình Twintex PPL600W Series
-
Điện áp tải:
-
Dòng điện tải:
-
Công suất tải:
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
- Công suất: 600W
- Dòng điện:1mA~30A
- Điện áp: 0~500V
- Điện áp hoạt động tối thiểu: 4.2V
- CC
Dải đo: 0~3A/ 0~30A
Độ phân giải: 1mA/ 10mA
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS) / ±(0.1%+0.15%FS)
- CR
Dải đo: ≈0.15~18Ω / ≈180~4000Ω
Độ phân giải: 300uΩ/0.10us
Độ chính xác: ±(0.5%+0.5%FS) / ±(1.5%+1.5%FS)
- CV
Dải đo: 0.1~30V / 0.1~500V
Độ phân giải: 1mV / 10mV
Độ chính xác: ±(0.05%+0.02%FS) / ±(0.05%+0.025%FS)
- CP
Dải đo: 0~600W
Độ phân giải: 1mW/ 10mW
Độ chính xác: ±(1%+0.1%FS)
- Trọng lượng: 9kg
- Kích thước: 215x89x507mm
Giới thiệu tải điện tử lập trình Twintex series 600W
Tải điện tử Twintex PPL600W series là dòng tải điện tử lập trình với hiệu năng cao, sản phẩm được tích hợp 4 chức năng cơ bản và 9 chế độ vận hành giúp nâng cao sự linh hoạt khi làm việc. Bên cạnh đó, sản phẩm củng được tích hợp các tính năng bảo vệ đa dạng giúp đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc
Các đặc điểm nổi bật
★ 4 chức năng cơ bản: CC, CV, CR, CP
★ 9 chế độ hoạt động cơ bản: CCL, CCH, CVL, CVH, CRL, CRM, CRH, CPV, CPC
★ Bộ chuyển đổi A/D 24 bit và bộ chuyển đổi D/A 16 bit, tốc độ chuyển đổi D/A 40kHz, độ phân giải cao và tốc độ cao
★ Mạch phần cứng cho chức năng CR, phản hồi tải nhanh hơn và độ chính xác CR cao hơn
★ Chức năng kiểm tra phản hồi tốc độ cao, tần số kiểm tra tối đa 2kHz
★ Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nguồn, quá nhiệt và điện áp ngược
★ Màn hình LCD 4.3inch có đèn nền
★ Điều chỉnh nhanh bằng núm vặn hoặc phím
★ Chức năng ON/OFF tự động
★ List Mode function, step 10ms-99999s, free to set numbers of cycles and to be linked to other lists
★ Chức năng phụ trợ: kiểm tra ngắn mạch, kiểm tra khả năng xả pin
★ Chức năng lưu và sử dụng lại nhanh cho các thiết lập được sử dụng thường xuyên
★ Hệ thống làm mát thông minh, đảm bảo độ ổn định cao trong thời gian dài hoạt động ở chế độ đầy tải
★ Giao diện RS-232 tiêu chuẩn, hỗ trợ lệnh SCPI, hỗ trợ Labview
★ Cáp RS-232 to USB (Option)
Tham khảo các sản phẩm khác tại danh mục: Tải điện tử DC - DC Electronic Load |
Thông số kỹ thuật
Model | PPL-8613C3 | PPL-8613B2 | |
Rated input (0 ℃ ~40 ℃ ) | |||
Voltage | 0~150V | 0~500V | |
Current | 1mA~60A | 1mA~30A | |
Power *1 | 600W | 600W | |
MOV@FS current | 0.9V | 4.2V | |
Constant voltage mode (CV) | |||
Low range | 0.1~30V | 0.1~30V | |
Resolution | 1mV | 1mV | |
Accuracy | ±(0.05%+0.02%FS) | ±(0.05%+0.02%FS) | |
High range | 0.10~150V | 0.10~500V | |
Resolution | 10mV | 10mV | |
Accuracy | ±(0.05%+0.025%FS) | ±(0.05%+0.025%FS) | |
Constant current mode (CC) | |||
Low range | 0~6A | 0~3A | |
Resolution | 1mA | 1mA | |
Accuracy | ±(0.1%+0.1%FS) | ±(0.1%+0.1%FS) | |
High range | 0~60A | 0~30A | |
Resolution | 10mA | 10mA | |
Accuracy | ±(0.1%+0.15%FS) | ±(0.1%+0.15%FS) | |
Constant resistance mode (CR) (Input voltage /current≥10%FS) | |||
Low range (VH CRL) | ≈0.02~3Ω | ≈0.15~18Ω | |
Resolution | 50uΩ | 300uΩ | |
Accuracy (Impedance) | ±(0.5%+0.5%FS) | ±(0.5%+0.5%FS) | |
Middle range (VH CRM) | ≈3~300Ω | ≈18~1800Ω | |
Resolution | 5.4us | 0.90us | |
Accuracy (Conductance) | ±(1%+1%FS) | ±(1%+1%FS) | |
High range (VH CRH) | ≈30~4000Ω | ≈180~4000Ω | |
Resolution *2 | 0.20us | 0.10us | |
Accuracy (Conductance) | ±(1.5%+1.5%FS) | ±(1.5%+1.5%FS) | |
Low range (VL CRL) | ≈0.02~0.6Ω | ≈0.15~1.2Ω | |
Resolution | 9.6uΩ | 19uΩ | |
Accuracy (Impedance) | ±(0.5%+0.5%FS) | ±(0.5%+0.5%FS) | |
Medium range (VL CRM) | ≈0.6~60Ω | ≈1.2~120Ω | |
Resolution | 27us | 14us | |
Accuracy (Conductance) | ±(1%+1%FS) | ±(1%+1%FS) | |
High range (VL CRH) | ≈6.0~2000Ω | ≈12~2000Ω | |
Resolution | 3.0us | 1.5us | |
Accuracy (Conductance) | ±(1.5%+1.5%FS) | ±(1.5%+1.5%FS) | |
Constant power mode (CP) (Input voltage /current≥10%FS) | |||
Range | 0~600W | 0~600W | |
Resolution | P<100W | 1mW | 1mW |
P≥100W | 10mW | 10mW | |
Accuracy | ±(1%+0.1%FS) | ±(1%+0.1%FS) | |
Voltage measurement | |||
Low range | 0~30V | 0~30V | |
Resolution | 1mV | 1mV | |
Accuracy | ±(0.05%+0.02%FS) | ±(0.05%+0.02%FS) | |
High range | 0~150V | 0~500V | |
Resolution | 10mV | 10mV | |
Accuracy | ±(0.05%+0.025%FS) | ±(0.05%+0.025%FS) | |
Current measurement | |||
Low range | 0~6A | 0~3A | |
Resolution | 1mA | 1mA | |
Accuracy | ±(0.1%+0.1%FS) | ±(0.1%+0.1%FS) | |
High range | 0~60A | 0~30A | |
Resolution | 1mA | 1mA | |
Accuracy | ±(0.1%+0.15%FS) | ±(0.1%+0.15%FS) | |
Power measurement (Input voltage /current≥10%FS) | |||
Range | 0~600W | 0~600W | |
Resolution | P<100W | 1mW | 1mW |
P≥100W | 100mW | 100mW | |
Accuracy | 1%+0.1%FS | 1%+0.1%FS | |
Current slew rate | |||
Range | CCH ( /us) | 0.1mA ~3A | 0.1mA ~1.5A |
CCL ( /us)*3 | 0.1mA ~0.33A | 0.1mA ~0.15A | |
Resolution | 0.1mA/us | 0.1mA/us | |
Accuracy *4 | 3%+10us | 3%+10us | |
Battery discharge | |||
Discharge time | 1s~100h | 1s~100h | |
Resolution | 1s | 1s | |
Accuracy | 0.2%+1s | 0.2%+1s | |
Battery capacity | 6000Ah | 3000Ah | |
Resolution | 1mAh | 1mAh | |
Accuracy | 0.3%+0.01Ah | 0.3%+0.01Ah | |
Discharge voltage range | 0.1V~150V | 0.1V~150V | |
Discharge current resolution | 10mA | 10mA | |
Short circuit | |||
CCL | 7.2A | 3.6A | |
CCH | 66A | 33A | |
CV | 0V | 0V | |
VH CRL | 0.015Ω | 0.13Ω | |
VH CRM | 2.8Ω | 16Ω | |
VH CRH | 29Ω | 160Ω | |
VL CRL | 0.015Ω | 0.13Ω | |
VL CRM | 0.53Ω | 1.0Ω | |
VL CRH | 5.3Ω | 10Ω | |
CPV | 630W | 630W | |
CPC | 0W | 0W | |
Max. slew rate | |||
Current | 3A /us | 1.5A /us | |
Voltage | 0.2V /us | 0.02V /us | |
Open circuit | ≥20kΩ | ≥20kΩ | |
Max. input level | |||
Current | 66A | 33A | |
Voltage | 175V | 550V | |
Ripple & Noise | |||
Current (rms/p-p) | 6mA/60mA | 5mA/50mA | |
Voltage (rms) | 5mV | 5mV | |
Transient operation | |||
Transient mode | Continuous, Pulse, Toggled | ||
Frequency range *5 | 0.01Hz~2kHz | ||
High/Low time | 0~99999ms | ||
Resolution | 250us | ||
Accuracy | 0.2%+10us | ||
Rising/Falling time | 250us~99999ms | ||
Resolution | 250us | ||
Accuracy | 0.2%+10us | ||
List Mode | |||
Step time | 10ms~99999s | ||
Resolution | 10ms | ||
Accuracy | 0.2℅+10us | ||
No. of steps | 1~50 | ||
No. of cycles | 0~65535 | ||
Storage | 8 Lists | ||
Expanded function | Chain | ||
Trigger input | |||
Trigger level | TTL falling edge | ||
Trigger pulse width | ≥20us | ||
General | |||
Protection | Over current, over voltage, over power, over temperature and reverse voltage protections | ||
Interface | RS-232 interface, support SCPI commands, support Labview | ||
Optional RS-232 to USB cable | |||
Operating environment | 0℃~40℃, ≤85%RH | ||
Storage environment | -10℃~70℃, ≤70%RH | ||
Power source | AC110V/220V±10% selectable, 50/60Hz | ||
Accessories | Power cord x1, Operation manual x1, RS-232 cable x1 | ||
Dimension (WxHxD) | 215x89x507mm | ||
Weight | 9kg |
Programmable Electronic DC Load | |||
Model | Rated input | Dimension | Weight |
PPL-8611C2 | 150W 150V 30A | 215x89x412mm | 5.2kg |
PPL-8612C2 | 300W 150V 30A | 215x89x412mm | 6.7kg |
PPL-8612C3 | 300W 150V 60A | 215x89x412mm | 6.7kg |
PPL-8612B1 | 300W 500V 15A | 215x89x412mm | 6.7kg |
PPL-8613C3 | 600W 150V 60A | 215x89x507mm | 9kg |
PPL-8613B2 | 600W 500V 30A | 215x89x507mm | 9kg |
Phụ kiện
- Power cord x1
- Operation manual x1
- RS-232 cable x1
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!