Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2204, 200 MHz, 4 CH
Máy hiện sóng, Oscilloscope Siglent SDS2204, 200 MHz, 4 CH
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Băng thông: 200 Mhz
Thời gian tăng @50Ω: 1.7 ns
Số kênh: 4 CH + EXT
Kênh kỹ thuật số (Option): 16 kênh, với tốc độ lấy mẫu 500 MSa/s, chiều dài sóng 50 Mpts/kênh
Tốc độ lấy mẫu tối đa:2 GS/s
Độ dài bản ghi sóng: 50 Mpts/kênh
Tốc độ cập nhật sóng: 500.000 wfm/s
Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Qualified, Video, Zone
Serial Trigger and Decode: – Tiêu chuẩn: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
– Option: CAN FD, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553B
Input/Output: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, 10MHz Out, VGA Output
Chức năng toán học: – 2 traces
– 2 Mpts FFT, +, -, x, /, d/dt, ∫dt, √, trung bình, ERES và chỉnh sửa công thức
Xử lý và phân tích dữ liệu: Tìm kiếm, điều hướng, lịch sử, mask test, giản đồ Bode, phân tích năng lượng (tùy chọn) và đếm
Que đo (Tiêu chuẩn):– SP2035A, 350 MHz, 1 que đo cho mỗi kênh
– PP215 200MHz, 1 que đo cho mỗi kênh
Màn hình: Màn hình cảm ứng đa điểm 10.1″ TFT-LCD(1024*600)
Trọng lượng: Dòng bốn kênh: 2,6 kg; Vận chuyển 3,8 kg / Hai kênh : 2,5 kg; Vận chuyển: 3,5 kg
Mô tả máy hiện sóng SDS2204
Máy hiện sóng SDS2204 là dòng máy hiện sóng kỹ thuật số 4 kênh, tốc độ lấy mẫu thời gian thực 2 GSa/s với băng thông 200MHz đáp ứng đầy đủ cho như cầu sửa chữa, kiểm tra bảo trì, nghiên cứu phòng thí nghiệm
Dao động ký SDS2204 được tích hợp công nghệ SPO tiên tiến của Siglent cho phép quan sát và phân tích sóng rõ ràng. Bên cạnh đó, SDS2204 còn được tích hợp các trigger kỹ thuật số mạnh mẽ, chức năng giải mã nối tiếp và phân tích logic
Xem thêm các dòng máy hiện sóng thương hiệu khác tại danh mục: Máy hiện sóng
Thông số kỹ thuật dao động ký SDS2204
- Băng thông: 200MHz
- Thời gian tăng: <1,2ns
- Kênh đo: 4 kênh
- Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s
- Độ dài sóng: 28 Mpts
- Khớp nối: AC, DC, GND
- Trở kháng: (1MΩ ± 2%) || (23pF ± 4pF) 50Ω: 50Ω ± 2%
- Điện áp đầu vào: 400Vrms, Cat I, 10X, 1MΩ
- Cách ly CH - CH: >100:1
- Suy hao que đo: 1X, 10X, 50X, 100X, 500X, 1000X
- Độ phân giải dọc: 8 bit
- Trục dọc: 2mV/div ~ 10V/div
- Offset Range: 1.02 V ~ 10V: ± 100V
- Giới hạn băng thông phần cứng: 20MHz±40%
- Độ phẳng băng thông: 50% ~ 100% of BW: +2dB/-3dB
- Đáp ứng tần số thấp: ≤10Hz
- Overshoot: <10%
- Độ xiên kênh: <200ps
- Chức năng toán học: + , - , x , / , FFT , d/dt , ∫dt, √
- FFT: Window:Rectangular,Blackman,Hanning,Hamming Sample points:1024
- Waveform capture: 110,000 wfm/s
- Cường độ sáng: 256 level
- Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, I2C, UART/RS232, CAN, LIN
- Dải Trigger: EXT:±1.2V; EXT/5:±6V
- Trigger Jitter: <200ps
- 32 phép đo lường tự động: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms,Vrms, ROV, FOV,RPRE, FPRE, Rise time, Fall time, Freq,Period, +Wid, -Wid, +Dut, -Dut, BWid, Phase, FRR,FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF.
- Tích hợp khả năng phát dạng sóng tùy ý
- Ngôn ngữ: Anh, Trung Quốc
- Màn hình: LCD 8 inch
- Trọng lượng: 6,2 kg
Model | SDS 2204 | |
Bandwidth | 200MHz | |
Number of Channels | 4 | |
Maximum real-time sampling rate | 2Gsa / s | |
Memory Depth | 28Mpts | |
Highest waveform capture rate | 110,000 wfms / s | |
Input impedance | 1MΩ | | 20pF, 50Ω | |
Time base range | 1.0ns/div ~ 50s/div | |
ROLL: 100ms ~ 50s/div | ||
Vertical Sensitivity | 2mV/div ~ 10V/div | |
Trigger Type | Edge, Pulse, Video, Slope, interval (interval), Runt (Runt), window (Window), pattern (pattern), overtime (Dropout), serial triggering | |
Decoding Type | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |
Math | A + B, AB, A × B, A / B, FFT, Diff, Intg, Sqrt | |
Automatic measurement | Maximum, minimum, peak to peak, amplitude, top value, bottom value, Cycle Mean, Mean, Cycle RMS, RMS, rising radical, radical decline, before rising shock, down front shock, rising time, fall time, frequency, period, pulse width, Positive Width, Negative Width, Positive Duty Cycle, Negative Duty Cycle, Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF and other 32 kinds of measure | |
External Storage | Bitmap memory, CSV, Waveforms and Setups | |
Interface | USB HOST (supports USB-GPIB), USB DEVICE, LAN, EXT TRIG, Aux (TRIG OUT / Pass Fail) | |
Screen | 8.0 inches TFT (800 × 480) LCD display | |
Maximum input voltage | ± 400 V (DC + AC peak), CAT Ⅰ, CAT Ⅱ | |
Power supply | AC 100-240V ,45-440Hz, 50VA Max | |
Size | 352mm × 112mm × 224mm (L × W × H) | |
Weight | 6.8Kg ± 2% (weight) |
- Quickstartguide
- 4 x 200MHz probe 10x / 1x
- USB Cable
- 220V AC EU power cord
- CD inlcuding Software / manual
Phụ kiện
Dây nguồn
Que đo
Cáp USB
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!