Nguồn một chiều (DC) Twintex TP-D Series 1000W-3000W
Nguồn một chiều (DC) Twintex TP-D Series 1000W-3000W
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra tình trạng kho
- Tạm thời chưa có khuyến mãi cho sản phẩm này
Hotline: 0906.988.447
Liên hệ: Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3977.8269
- Email: sales@lidinco.com
- Địa chỉ: 487 Cộng Hòa, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
Liên hệ: Bắc Ninh, Hà Nội
- Điện thoại: (0222).730.0180
- Email: bn@lidinco.com
- Địa chỉ: 184 Bình Than, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh
- Tư vấn kĩ thuật Miễn phí
- Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 3 triệu
Dữ liệu đang được cập nhật
Giới thiệu về bộ nguồn một chiều Twintex TP-D series
Bộ nguồn một chiều Twintex thuộc series với lượng model và mẫu mã đa dạng. Với lượng model đa dạng bạn có thể tùy chọn mẫu mã tùy thuộc theo nhu cầu sử dụng
Nguồn DC Twintex series TP-D cho phép cung cấp điện áp lên đến 1000V, dòng điện 1000A, công suất 1000W – 3000W và ngõ ra điều chỉnh được cho khả năng sử dụng linh hoạt
Các đặc điểm của bộ nguồn DC thuộc series TP-D
– Điện áp ngõ ra tối đa 1000V, dòng điện tối đa 1000A
– Áp dụng mô-đun IGBT, Kích thước chuẩn 19 inch
– Màn hình LED hiển thị dòng điện 4 1/2 chữ số
– Điện áp không đổi (CV) và dòng điện không đổi (CC), Công tắt điều chỉnh tự động CV/CC
– Các phím điều chỉnh mặt trước: Nút điều chỉnh dòng điện và điện áp, Đóng/Mở ngõ ra
– Chức năng bảo vệ đa dạng: bảo vệ quá tải (OLP), bảo vệ quá áp (OVP), bảo vệ quá dòng (OCP) và OTP
– Đầu ra tín hiệu số: RS-232, RS485
– Đầu ra tín hiệu tương tự: tín hiệu DC 0-5V hoặc 4-20mA điều khiển tín hiệu đầu ra điện áp và dòng điện
– Remote Sensing: để bù điện áp
– Điều chỉnh On/Off
– Công tắc hẹn giờ: bật, tắt đầu ra theo thời gian đặt trước
– Ngoài ra, Twintex còn cho phép bạn đặt model tùy chỉnh các thông số theo mức cho phép
– Xem danh sách các model bộ nguồn DC thuộc Serie TP-D tại mục thông số kỹ thuật
Ngoài Twintex Lidinco còn cung cấp các dòng bộ nguồn một chiều đến từ các thương hiệu khác. Bạn có thể tham khảo thêm tại danh mục: Nguồn một chiều
High Power Switching DC Power Supply Selection Guide | |||||
Model | Output Voltage | Output Current | Output Capacity | Weight kg | Dimension WxHxD, mm |
TP10-10HD | 0~10V | 0~1000A | 10KW | 70 | 425x320x650 |
TP15-1HD | 0~15V | 0~100A | 1.5KW | 18 | 425x100x450 |
TP15-120D | 0~15V | 0~120A | 1.8KW | 18 | 425x100x450 |
TP15-2HD | 0~15V | 0~200A | 3KW | 24 | 425x100x450 |
TP30-1HD | 0~30V | 0~100A | 3KW | 24 | 425x100x450 |
TP2H-10D | 0~200V | 0~10A | 2KW | 20 | 425x100x450 |
TP3H-5D | 0~300V | 0~5A | 1.5KW | 18 | 425x100x450 |
TP3H-10D | 0~300V | 0~10A | 3KW | 24 | 425x100x450 |
TP4H-5D | 0~400V | 0~5A | 2KW | 20 | 425x100x450 |
TP5H-5D | 0~500V | 0~5A | 2.5KW | 24 | 425x100x450 |
TP6H-2D | 0~600V | 0~2A | 1.2KW | 15 | 425x100x450 |
TP6H-3D | 0~600V | 0~3A | 1.8KW | 18 | 425x100x450 |
TP6H-5D | 0~600V | 0~5A | 3KW | 24 | 425x100x450 |
TP10H-1D | 0~1000V | 0~1A | 1KW | 12 | 425x100x450 |
TP10H-3D | 0~1000V | 0~3A | 3KW | 24 | 425x100x450 |
Output capacity | 1kW~3.6kW |
Working mode | IGBT |
Input | single phase 220Vac±10%, 50/60Hz |
Constant Voltage Operation | |
Output voltage | DC 0~100% full range adjustable |
Line regulation | ≤0.2% + 2d |
Load regulation | ≤0.3% + 2d |
Temperature drift | ≤0.03%/℃ |
Ripple & Noise | ≤0.3%+10mV (rms) |
Constant Current Operation | |
Output Current | DC 0~100% full range adjustable |
Line regulation | ≤0.2% + 2d |
Load regulation | ≤0.3% + 2d |
Temperature drift | ≤0.03%/℃ |
Ripple & Noise | ≤0.5%+10mA (rms) |
Display | |
Meter | 4 1/2 digits LED display |
Voltage display | 00.00V-19.99V; 000.0V-199.9V; 0000V-1999V |
Current resolution | 00.00A-19.99A; 000.0A-199.9A; 0000A-1999A |
Accuracy | ±1% ±1d |
Protection | |
Over Voltage Protection (OVP) | Built-in OVP, protection limit is +5% of rated voltage. The output will be shutdown when OVP is activated. |
Over Current Protection (OCP) | Over load, short circuit and current limit output |
Over Temperature Protection (OTP) | Built-in OTP, protection limit is 85℃±5% (temperature of cooling device). The output will be shutdown when OTP is activated. |
General | |
Cooling method | Cooling fan |
Input module | Power socket or terminal block |
Operating environment | 0℃~40℃, 10%~80%RH |
Storage environment | -20℃~70℃, 10%~90%RH |
Dimension | 1kW: 210Wx90Hx350D mm 1.2kW~3.6kW: 425Wx100Hx450D mm |
Weight | 1kW: approx.12kg 1.2kW~3.6kW: approx.24kg |
Phụ kiện
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!